Inox 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 321 là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn intergranular vượt trội nhờ thành phần Titan. Thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088-1, dòng inox này duy trì được độ bền cơ học và tính ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
---|---|---|
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt trong môi trường oxy hóa. |
Niken (Ni) | 9.0 – 12.0 | Gia tăng độ dẻo dai, tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Titan (Ti) | ≥ 5x% Carbon | Ổn định cấu trúc, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn intergranular. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 | Cải thiện độ cứng, tăng cường khả năng gia công sản phẩm. |
Silic (Si) | ≤ 0.75 | Gia tăng khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa hiệu quả. |
Carbon (C) | ≤ 0.08 | Giảm nguy cơ nứt gãy, duy trì độ bền trong môi trường nhiệt độ cao. |
3. Đặc tính nổi bật
- Chống ăn mòn intergranular ưu việt: Thành phần Titan giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn ở các vùng chịu nhiệt sau khi hàn hoặc gia công nhiệt.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Ổn định trong các môi trường nhiệt độ lên đến 870°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học cao: Không chỉ chịu nhiệt tốt, inox 321 còn đảm bảo khả năng chống mài mòn, đáp ứng yêu cầu làm việc liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ gia công và định hình: Với cấu trúc Austenitic, inox này dễ dàng hàn và cắt mà không làm giảm chất lượng cơ học.
4. Bảng so sánh với inox 410 và inox 430
Tính chất | Inox 321 | Inox 410 | Inox 430 |
Cấu trúc tinh thể | Austenitic | Martensitic | Ferritic |
Độ cứng | 85-95 HRB | 95 HRB / 22 HRC | 88 HRB |
Độ dẻo dai | Rất tốt, bền và dẻo dai ngay cả khi có lực tác động mạnh | Thấp, dễ nứt gãy | Tốt, dễ uốn và gia công |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường oxy hóa cao | Tốt trong môi trường khô | Kém trong môi trường muối, axit |
Chịu nhiệt | Lên đến 870°C | Lên đến 600°C | Lên đến 815°C |
Tính từ tính | Không | Có, mạnh | Có |
5. Ứng dụng
- Ngành xây dựng: Sử dụng để chế tạo lò nung và các bộ phận chịu nhiệt.
- Ngành hóa dầu: Làm các thiết bị, đường ống tiếp xúc với nhiệt độ cao và hóa chất.
- Ngành công nghiệp nhiệt: Ứng dụng trong các thiết bị như buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội.
- Ngành chế tạo máy: Được dùng để sản xuất các chi tiết máy hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn mạnh.
6. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Chịu nhiệt cao, ổn định đến 870°C | Giá thành cao hơn các dòng inox thông dụng. |
Chống ăn mòn intergranular vượt trội nhờ Titan | Không phù hợp trong môi trường chứa axit đậm đặc. |
Dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng phức tạp | Yêu cầu kỹ thuật hàn và gia công chuyên biệt. |
7. Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng trong môi trường axit mạnh để duy trì tuổi thọ và chất lượng của vật liệu.
- Lưu trữ inox 321 ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn lâu dài.
- Khi hàn, cần kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo không làm biến tính vật liệu.
8. Kết luận
Inox 321 là một dòng thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt và yêu cầu chống ăn mòn intergranular. Với khả năng gia công tốt và tính ổn định vượt trội, đây là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO