Inox 1.4828 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 1.4828 là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, được thiết kế để hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ lên đến 1.100°C. Thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088-1, dòng inox này không chỉ có khả năng chống oxy hóa vượt trội mà còn duy trì được độ bền cơ học trong điều kiện khắc nghiệt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
---|---|---|
Crom (Cr) | 19.0 – 21.0 | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt trong môi trường oxy hóa. |
Niken (Ni) | 9.0 – 11.0 | Cải thiện độ dẻo dai, nâng cao khả năng chịu nhiệt và chống biến dạng. |
Silic (Si) | 1.5 – 2.5 | Gia tăng khả năng chống oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ cao. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 | Hỗ trợ gia công, tăng cường độ bền và khả năng chịu mài mòn. |
Carbon (C) | 0.15 – 0.20 | Cải thiện độ cứng, giảm nguy cơ bị oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 | Ổn định cấu trúc cơ học, giảm nguy cơ nứt gãy khi chịu tác động. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 | Giảm thiểu nứt giòn, tăng hiệu quả gia công sản phẩm. |
3. Đặc tính nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì ổn định ở nhiệt độ lên đến 1.100°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao.
- Chống oxy hóa vượt trội: Nhờ vào hàm lượng Crom và Silic, inox 1.4828 tạo lớp màng bảo vệ tự nhiên trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí nóng.
- Dễ dàng gia công: Với cấu trúc Austenitic, loại inox này có thể được hàn, cắt và định hình dễ dàng mà không làm mất đi các đặc tính cơ học.
- Độ bền cơ học tốt: Không chỉ chịu nhiệt tốt, dòng inox này còn đảm bảo tính ổn định trong môi trường áp lực cao hoặc oxy hóa mạnh.
4. Bảng so sánh với inox 410 và inox 430
Tính chất | Inox 1.4828 | Inox 410 | Inox 430 |
Cấu trúc tinh thể | Austenitic | Martensitic | Ferritic |
Độ cứng | 85-95 HRB | 95 HRB / 22 HRC | 88 HRB |
Độ dẻo dai | Rất tốt, bền và dẻo dai ngay cả khi có lực tác động mạnh | Thấp, dễ bị nứt và gãy | Tốt, dễ gia công và uốn cong |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường oxy hóa cao | Hạn chế trong môi trường muối | Kém trong môi trường axit mạnh |
Chịu nhiệt | Lên đến 1.100°C | Lên đến 600°C | Lên đến 815°C |
Tính từ tính | Không | Có, mạnh | Có |
5. Ứng dụng
- Ngành luyện kim: Dùng để chế tạo các thiết bị như lò nung, chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn.
- Công nghiệp nhiệt điện: Được ứng dụng làm bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.
- Công nghiệp chế tạo máy: Sử dụng để sản xuất các chi tiết máy chịu nhiệt hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành hóa dầu: Thích hợp cho các thiết bị xử lý khí nóng và chất hóa học, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao.
6. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Chịu nhiệt cao lên đến 1.100°C | Giá thành cao hơn so với inox phổ thông khác. |
Chống oxy hóa hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao | Không phù hợp với môi trường chứa axit đậm đặc. |
Dễ gia công, có thể hàn, cắt, và định hình dễ dàng | Yêu cầu kỹ thuật gia công cao để đạt hiệu quả tốt. |
7. Lưu ý khi sử dụng
- Tránh sử dụng trong môi trường axit mạnh để duy trì tuổi thọ của vật liệu.
- Bảo quản inox ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn trong thời gian dài.
- Sử dụng thiết bị hàn chuyên dụng và đúng phương pháp để đảm bảo chất lượng mối hàn.
8. Kết luận
Inox 1.4828 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, tính ổn định cơ học và dễ gia công, dòng inox này trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền vững trong điều kiện khắc nghiệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO