Đồng CuZn37Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb2 và Đồng CuZn38Pb2

Đồng CuZn37Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb2 và Đồng CuZn38Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) ≥ 147.1 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 – 686.5 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 2 %
Cường độ cắt (Shear Strength) 255 – 392 MPa
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 70 – 140 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 60 – 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 105 – 117.152 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 – 0.072 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 – 910 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 37.3 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Tăng nhẹ khả năng chống oxy hóa
Đồng (Cu) 61.0 – 62.0 Tăng độ dẫn điện, cải thiện độ dẻo
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Gia tăng độ bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Nâng cao khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) 1.6 – 2.5 Cải thiện khả năng gia công cơ khí
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo nền hợp kim đồng thau
Tạp chất khác ≤ 0.2 Ổn định cấu trúc hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn37Pb2hợp kim đồng – kẽm – chì (Copper-zinc-lead alloy) với hàm lượng đồng cao (61.0 – 62.0%)hàm lượng chì 1.6 – 2.5%, tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn. Đặc biệt, với độ bền kéo lên tới 686.5 MPa, đây là một trong những loại đồng thau có khả năng chịu lực tốt nhất trong nhóm đồng chì.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn37Pb2 so với Đồng CuZn38Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo tối đa cao hơn (686.5 MPa) Độ giãn dài thấp hơn (≥ 2 %) khiến vật liệu giòn hơn
Chịu tải trọng cơ học lớn Khả năng tạo hình nguội kém hơn so với CuZn38Pb2
Gia công cơ khí chính xác ở tốc độ cao Độ dẫn nhiệt thấp hơn nhẹ
Chống mài mòn tốt trong môi trường ma sát Khả năng đàn hồi sau biến dạng thấp hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn38Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo: Với độ bền cơ học cực cao, Đồng CuZn37Pb2 được sử dụng làm bánh răng nhỏ, chốt khóa, trục quay tốc độ cao.
  • Ngành hàng hải: Khả năng chịu mài mòn và ăn mòn tốt giúp vật liệu này thích hợp chế tạo van nước biển, phụ kiện tàu thủy.
  • Thiết bị điện và điện tử: Với khả năng gia công chính xác cao, đồng này được ứng dụng làm các đầu nối điện, bộ phận tiếp xúc.
  • Công nghiệp sản xuất máy công cụ: Độ bền chịu tải lớn cho phép chế tạo bạc lót, vòng đệm chịu áp lực cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn37Pb2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn37Pb2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn1Pb1 và Đồng CuZn40Mn2Fe1

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn1Pb1 và Đồng CuZn40Mn2Fe1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn36Pb2As là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb2As và Đồng CuZn36Pb3

    Đồng CuZn36Pb2As là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb2As và Đồng CuZn36Pb3 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn1-C và Đồng CuNi30Mn1Fe

    Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn1-C và Đồng CuNi30Mn1Fe 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn39Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn39Sn1 và Đồng CuZn37Pb1Sn1

    Đồng CuZn39Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn39Sn1 và Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo