Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700

Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 120 GPa
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.32
Mô đun cắt (Shear Modulus) 47 GPa
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 63 – 93
Độ cứng Rockwell Superficial 30T 58 – 78
Độ bền kéo giới hạn (UTS) (Tensile Strength: Ultimate) 400 – 660 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 63.5 – 66.5 Tăng khả năng dẫn điện và chống ăn mòn
Niken (Ni) 16.5 – 19.5 Tăng độ bền, cải thiện tính bền nhiệt và ăn mòn
Kẽm (Zn) 12.7 – 20 Giảm giá thành, hỗ trợ tạo hình dễ dàng
Mangan (Mn) 0 – 0.5 Tăng độ bền mà không làm giảm độ dẻo
Sắt (Fe) 0 – 0.25 Tăng tính ổn định cấu trúc hợp kim
Chì (Pb) 0 – 0.050 Tăng khả năng gia công cơ học nhẹ
Tạp chất khác 0 – 0.5 Giới hạn để đảm bảo tính đồng nhất vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C75200 hay còn gọi là 65-18-17 Nickel Silver, là một loại hợp kim đồng-niken-kẽm nổi bật với tỷ lệ niken cao nhất (16.5 – 19.5%) trong nhóm đồng trắng, giúp nó chịu ăn mòn, chịu nhiệt và giữ màu rất tốt. Ngoài ra, tỷ lệ kẽm thấp hơn giúp duy trì độ ổn định hóa học cao hơn so với các loại hợp kim khác trong cùng nhóm.

Đặc điểm của Đồng C75200 là màu trắng sáng tự nhiên, dễ đánh bóng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài. Ngoài ra, độ cứng Rockwell cao giúp sản phẩm chống mài mòn rất tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C75200 so với Đồng C75700:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng niken cao hơn → màu sáng hơn, bền hơn Giá thành cao hơn do niken cao hơn
Chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội hơn Độ bền kéo thấp hơn so với C75700
Thích hợp đánh bóng tạo sản phẩm trang trí Tính gia công khó hơn vì độ cứng cao hơn
Ổn định hóa học tốt hơn trong môi trường ẩm ướt Khả năng định hình ở nhiệt độ thấp kém hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C75700 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành nhạc cụ cao cấp: Nhờ màu sáng và khả năng đánh bóng tuyệt vời, Đồng C75200 được ứng dụng trong sản xuất sáo, kèn trumpet, clarinet…
  • Ngành trang sức, phụ kiện thời trang: Với vẻ ngoài giống bạc, hợp kim này dùng trong vòng tay, nhẫn, mặt dây chuyền mà không cần mạ bạc.
  • Công nghiệp điện tử chính xác: Dẫn điện vừa phải, ổn định nhiệt, sử dụng trong đầu nối, chân tiếp xúc, cầu đấu cách điện tốt.
  • Thiết bị y tế và hàng tiêu dùng cao cấp: Với khả năng kháng khuẩn và không bị oxy hóa, phù hợp làm tay cầm, phụ kiện dao kéo y tế, và thiết bị gia dụng sang trọng.

5. Tải bảng giá Đồng C75200 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C75200 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW410J là gì? So sánh Đồng CW410J và Đồng CW409J

    Đồng CW410J là gì? So sánh Đồng CW410J và Đồng CW409J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Đồng CW110C là gì? So sánh Đồng CW110C và Đồng CW112C

    Đồng CW110C là gì? So sánh Đồng CW110C và Đồng CW112C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW458K là gì? So sánh Đồng CW458K và Đồng CW456K

    Đồng CW458K là gì? So sánh Đồng CW458K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW409J là gì? So sánh Đồng CW409J và Đồng CW410J

    Đồng CW409J là gì? So sánh Đồng CW409J và Đồng CW410J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo