Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A

Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.6 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 57 – 100
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial 30T Hardness) 27 – 70
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 160 – 240 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 230 – 410 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength) 77 – 400 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 99.95 – 100 Cung cấp độ dẫn điện và dẫn nhiệt rất cao, đồng thời đảm bảo độ tinh khiết gần như tuyệt đối
Oxy (O) 0 – 0.0010 Không chứa oxy tự do – hạn chế tình trạng giòn nứt khi hàn và đảm bảo độ dẻo cao

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW008A còn được biết đến là Oxygen-Free Copper (OFC), thuộc nhóm đồng tinh khiết cao không chứa oxy, có độ dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, chỉ đứng sau Đồng CW009A. Với cấu trúc vi tinh thể đồng nhất, vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng cần độ ổn định hóa học và dẫn điện tốt nhưng không đòi hỏi sự tinh khiết tuyệt đối như CW009A.

Về cơ bản, CW008ACW009A khá tương đồng về thành phần hóa học và cơ lý tính. Tuy nhiên, CW009A có độ tinh khiết cao hơn, ít tạp chất hơn (gần như 100% Cu), trong khi CW008A tiết kiệm chi phí hơn và vẫn đảm bảo hiệu suất vượt trội trong phần lớn ứng dụng.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW008A so với Đồng CW009A:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ dẫn điện và dẫn nhiệt rất cao (~99.95% Cu) Không đạt độ tinh khiết tuyệt đối như CW009A – độ dẫn điện thấp hơn khoảng 0.01%
Giá thành thấp hơn đáng kể so với CW009A Có thể chứa lượng oxy rất nhỏ – ảnh hưởng trong ứng dụng yêu cầu chân không tuyệt đối
Dễ gia công, không bị oxy hóa trong hàn nối Không được sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ siêu sạch hoặc truyền tín hiệu nhạy cảm nhất
Phù hợp với đại đa số ứng dụng kỹ thuật và điện tử thông thường Không phù hợp cho công nghệ RF, vi sóng cao cấp như CW009A

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW009A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện và điện tử: Với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, Đồng CW008A là lựa chọn hàng đầu cho dây dẫn điện, thanh cái, cáp đồng mềm, trục máy phát.
  • Gia công cơ khí chính xác: Nhờ độ tinh khiết cao và khả năng định hình tốt, đồng này dùng cho chi tiết máy quay, bộ phận dẫn nhiệt, đầu nối thiết bị.
  • Thiết bị hàn và chân không: Hàm lượng oxy rất thấp giúp vật liệu phù hợp với môi trường kín khí, buồng chân không, đầu cắm công nghiệp.
  • Ngành ô tô và hàng không: Được dùng trong hệ thống dây điện áp cao, bộ cảm biến nhiệt, nơi cần độ ổn định hóa học và bền cơ học tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CW008A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW008A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51900 là gì? So sánh Đồng C51900 và Đồng C52100

    Đồng C51900 là gì? So sánh Đồng C51900 và Đồng C52100 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo