Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 1.5 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 40 – 100
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial 30T Hardness) 27 – 70
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 150 – 240 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 220 – 410 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength) 69 – 400 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 99.99 – 100 Tăng độ dẫn điện và dẫn nhiệt, đảm bảo tính tinh khiết tối đa
Chì (Pb) 0 – 0.0010 Tạp chất cực nhỏ, không ảnh hưởng đến đặc tính cơ bản
Oxy (O) 0 – 0.00050 Không chứa oxy tự do, phù hợp với ứng dụng chân không và RF cao cấp
Phốt pho (P) 0 – 0.00030 Khử oxy, tăng tính chống ăn mòn và giảm nguy cơ khử kẽm
Kẽm (Zn) 0 – 0.00010 Tạp chất vi lượng, không đáng kể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW009A hay còn gọi là Oxygen-Free Electronic Copper (OFE) là loại đồng có độ tinh khiết gần như tuyệt đối, chuyên dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao và môi trường làm việc khắt khe như chân không hoặc vi sóng. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành điện tử cao cấp, thiết bị y tế, thiết bị RF và các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn siêu sạch.

Điểm khác biệt lớn nhất của Đồng CW009A so với CW008A là mức độ tinh khiết cực cao (≥99.99% Cu), hàm lượng oxy và tạp chất thấp hơn, từ đó đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tốt hơn trong môi trường nhạy cảm.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW009A so với Đồng CW008A:

Ưu điểm Nhược điểm
Tinh khiết gần như tuyệt đối – 99.99% Cu Giá thành cao hơn CW008A
Hàm lượng oxy cực thấp – phù hợp cho thiết bị chân không, vi sóng, RF cao cấp Khó tìm nguồn hàng liên tục tại một số thị trường
Độ dẫn điện, dẫn nhiệt tối ưu nhất trong các loại đồng kỹ thuật Quá mức cần thiết cho một số ứng dụng phổ thông, gây lãng phí chi phí đầu tư
Không bị oxi hóa trong môi trường hàn hoặc nhiệt cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW008A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Thiết bị điện tử cao cấp: Đồng CW009A được ứng dụng trong mạch vi sóng, thiết bị RF, hệ thống siêu dẫn nhờ độ dẫn điện tối ưu và độ tinh khiết cực cao.
  • Ngành y tế và chân không: Sử dụng cho các thiết bị như máy MRI, thiết bị đo lường chính xác, nơi yêu cầu vật liệu không bị nhiễm từ và không chứa oxy.
  • Công nghiệp năng lượng: Được dùng làm điện cực, thanh dẫn dòng cao cấp, nhờ khả năng dẫn điện cao và không bị oxi hóa.
  • Công nghệ hàng không vũ trụ: Ứng dụng trong bảng mạch tần số cao, cảm biến trong điều kiện khắt khe, đảm bảo sự ổn định nhiệt và độ tin cậy dài hạn.

5. Tải bảng giá Đồng CW009A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW009A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb0.5 và Đồng CuZn37Pb1

    Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb0.5 và Đồng CuZn37Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW607N là gì? So sánh Đồng CW607N và Đồng CW608N

    Đồng CW607N là gì? So sánh Đồng CW607N và Đồng CW608N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 và Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

    Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 và Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi3Si là gì? So sánh Đồng CuNi3Si và Đồng CuNi2Si

    Đồng CuNi3Si là gì? So sánh Đồng CuNi3Si và Đồng CuNi2Si 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo