Đồng CW004A là gì? So sánh Đồng CW004A và Đồng CW009A

Đồng CW004A là gì? So sánh Đồng CW004A và Đồng CW009A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 1.5 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 37 – 94
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial 30T Hardness) 35 – 63
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 150 – 230 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 220 – 410 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength) 69 – 390 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 99.9 – 100 Đảm bảo độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.1 Không ảnh hưởng lớn đến tính chất, giữ được độ ổn định cơ học và hóa học

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW004A là loại đồng Electrolytic Tough Pitch Copper (ETP) – đồng điện phân tiêu chuẩn công nghiệp với độ tinh khiết 99.9% Cu. Đây là loại đồng phổ biến nhất hiện nay, kết hợp giữa hiệu suất điện cao, giá thành hợp lý và khả năng gia công tốt, thích hợp với mọi loại hình công nghiệp từ điện lực đến chế tạo cơ khí.

Mặc dù CW004A không đạt độ tinh khiết tuyệt đối như CW009A, nhưng nó vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật điện phổ thông và là lựa chọn tối ưu về chi phí-hiệu năng cho sản xuất hàng loạt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW004A so với Đồng CW009A:

Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành thấp hơn đáng kể – lý tưởng cho sản xuất số lượng lớn Độ tinh khiết thấp hơn CW009A – không phù hợp với các ứng dụng RF cao cấp
Dễ gia công, định hình và hàn nối Có chứa lượng nhỏ oxy, có thể gây ảnh hưởng trong môi trường chân không hoặc siêu sạch
Dẫn điện tốt – thích hợp với phần lớn ứng dụng điện công nghiệp và dân dụng Độ dẫn điện thấp hơn CW009A khoảng 1% – không phù hợp với ứng dụng cần hiệu suất cực đại
Phổ biến, dễ tìm mua và thay thế trong mọi thị trường Không thích hợp cho thiết bị y tế, hàng không yêu cầu vật liệu tinh khiết tuyệt đối

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW009A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện lực và thiết bị dân dụng: Đồng CW004A là vật liệu phổ biến để chế tạo dây điện, cáp điện, thanh cái, cầu dao, ổ cắm, nhờ khả năng dẫn điện cao và giá thành hợp lý.
  • Ngành sản xuất cơ khí và chế tạo khuôn: Ứng dụng trong bạc đồng, trục quay, khối dẫn nhiệt, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và dẫn nhiệt hiệu quả.
  • Công nghiệp ô tô và tàu điện: Dùng để làm bộ phận kết nối điện, tản nhiệt, khung kim loại chịu nhiệt, vì vật liệu này bền cơ học và ổn định trong môi trường rung động.
  • Điện tử tiêu dùng và điện công nghiệp: Là thành phần chính trong board mạch, các thiết bị công tắc, relay, nhờ độ ổn định điện hóa và khả năng gia công chính xác cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW004A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW004A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70260 là gì? So sánh Đồng C70260 và Đồng C70250

    Đồng C70260 là gì? So sánh Đồng C70260 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000

    Đồng C27400 là gì? So sánh Đồng C27400 và Đồng C28000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW016A là gì? So sánh Đồng CW016A và Đồng CW020A

    Đồng CW016A là gì? So sánh Đồng CW016A và Đồng CW020A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn1Pb1 và Đồng CuZn40Mn2Fe1

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn1Pb1 và Đồng CuZn40Mn2Fe1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW354H là gì? So sánh Đồng CW354H và Đồng CW352H

    Đồng CW354H là gì? So sánh Đồng CW354H và Đồng CW352H 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo