Hợp Kim Niken Monel Alloys: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết

Hợp Kim Niken Monel Alloys: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết

Hợp Kim Niken Monel Alloys đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết thuộc chuyên mục Niken này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, quy trình sản xuấtứng dụng thực tế của các loại hợp kim Monel phổ biến. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích sâu về khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường axit và kiềm, đồng thời đánh giá ưu điểm và nhược điểm so với các vật liệu khác. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, phương pháp gia côngkiểm tra chất lượng để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hợp kim Niken Monel Alloys trong từng ứng dụng cụ thể.

Tổng quan về hợp kim Niken Monel Alloys: Thành phần, đặc tính và ứng dụng

Hợp kim Niken Monel Alloys là một nhóm hợp kim niken-đồng nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Những đặc tính ưu việt này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Thành phần chính của Hợp kim Niken Monel Alloys  bao gồm niken (Ni) và đồng (Cu), thường có thêm các nguyên tố khác như sắt (Fe), mangan (Mn), silic (Si) và nhôm (Al) để cải thiện một số đặc tính cụ thể. Tỷ lệ niken thường dao động từ 52% đến 67%, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường axit và kiềm. Cấu trúc tinh thể của hợp kim niken Monel thường là lập phương tâm diện (FCC), giúp tăng cường độ dẻo và khả năng gia công.

Đặc tính nổi bật nhất của hợp kim Niken Monel Alloys là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển, axit sulfuric và axit flohydric. Bên cạnh đó, hợp kim này còn sở hữu độ bền kéo và độ bền chảy cao, khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, và khả năng hàn tốt. Nhờ những ưu điểm này, Hợp kim Niken Monel Alloys  được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng hải (chế tạo chân vịt, van, bơm), công nghiệp hóa chất (bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất), công nghiệp dầu khí (thiết bị khoan, khai thác dầu), và nhiều ứng dụng khác.

Ứng dụng của hợp kim Niken Monel Alloys rất đa dạng. Trong công nghiệp hàng hải, chúng được dùng để chế tạo các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển. Trong ngành hóa chất và dầu khí, hợp kim Monel được sử dụng để sản xuất các thiết bị chịu được sự ăn mòn của hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Ngành điện tử và năng lượng cũng tận dụng hợp kim Niken Monel Alloys để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt và ăn mòn trong các thiết bị điện và hệ thống năng lượng.

Thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của hợp kim Niken Monel Alloys

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính ưu việt của hợp kim Niken Monel Alloys. Về cơ bản, Monel là hợp kim của Niken (Ni) và Đồng (Cu), với Niken là thành phần chính, thường chiếm từ 52% đến 67% khối lượng. Sự kết hợp này, cùng với các nguyên tố khác như Sắt (Fe), Mangan (Mn), và Silic (Si) với hàm lượng nhỏ, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo về khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng gia công của hợp kim.

Cấu trúc tinh thể của Hợp kim Niken Monel Alloys  là một yếu tố quan trọng khác. Hợp kim Monel sở hữu cấu trúc lập phương tâm diện (FCC), tương tự như Niken nguyên chất. Cấu trúc này mang lại cho hợp kim độ dẻo cao, khả năng tạo hình tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Sự hòa tan hoàn toàn của Đồng trong Niken ở mọi tỷ lệ giúp duy trì cấu trúc FCC ổn định, ngay cả khi hàm lượng Đồng thay đổi.

Việc bổ sung các nguyên tố hợp kim khác có thể ảnh hưởng đến cấu trúc tinh thể và tính chất của hợp kim. Ví dụ, việc thêm Nhôm (Al) vào hợp kim Monel K500 tạo ra các hạt gamma prime (γ’), làm tăng độ bền và độ cứng của hợp kim thông qua cơ chế hóa bền kết tủa. Tuy nhiên, cần kiểm soát chặt chẽ thành phần và quy trình nhiệt luyện để đảm bảo các hạt γ’ phân bố đồng đều và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất của hợp kim.

Nhìn chung, sự kết hợp giữa thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và cấu trúc tinh thể ổn định là nền tảng cho những đặc tính vượt trội của hợp kim Niken Monel Alloys, biến chúng thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Vật Liệu Công Nghiệp, với vai trò là nhà cung cấp uy tín, luôn đảm bảo cung cấp các mác hợp kim Monel đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Đặc tính vật lý và cơ học của hợp kim Niken Monel Alloys: Chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao

Hợp kim Niken Monel Alloys nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội, khả năng chịu nhiệt cao và độ bền ấn tượng, biến chúng thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Những đặc tính này xuất phát từ thành phần hóa học đặc biệt và cấu trúc tinh thể của chúng, tạo nên khả năng chống lại sự suy giảm do môi trường và áp suất cao. Nhờ vậy, Monel được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có tuổi thọ cao và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn của hợp kim Monel là một trong những ưu điểm nổi bật nhất. Hợp kim này thể hiện khả năng chống chịu tuyệt vời đối với nhiều loại hóa chất ăn mòn, bao gồm axit sulfuric, axit hydrofluoric, nước biển và kiềm. Khả năng này là do sự hình thành một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt hợp kim, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Ví dụ, Monel 400 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển.

Bên cạnh đó, hợp kim Niken Monel còn sở hữu khả năng chịu nhiệt đáng kể, duy trì độ bền và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao. Một số mác hợp kim Monel có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 480°C mà không bị suy giảm đáng kể về cơ tính. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu, nơi nhiệt độ và áp suất có thể rất cao.

Cuối cùng, độ bền cao là một đặc tính quan trọng khác của hợp kim Monel. Hợp kim này có độ bền kéo và độ bền chảy cao, cho phép chúng chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc phá hủy. Monel K-500, với khả năng hóa bền bằng phương pháp kết tủa, thậm chí còn có độ bền cao hơn so với Monel 400, mở rộng phạm vi ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền đặc biệt.

Các mác hợp kim Niken Monel Alloys phổ biến và so sánh chi tiết

Hợp kim Niken Monel Alloys nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, không phải tất cả các mác hợp kim Monel đều giống nhau; mỗi loại có thành phần và đặc tính riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào các mác hợp kim Niken Monel Alloys phổ biến, so sánh chi tiết về thành phần, đặc tính và ứng dụng của chúng, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.

Hai trong số các mác hợp kim Monel được sử dụng rộng rãi nhất là Monel 400Monel K500. Monel 400 là hợp kim niken-đồng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, axit và kiềm. Đặc tính này khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, van, bơm và thiết bị chế biến hóa học. Mặt khác, Monel K500 là một biến thể của Monel 400, được tăng cường thêm bằng cách bổ sung nhôm và titan. Quá trình này tạo ra hợp kim có độ bền và độ cứng cao hơn đáng kể so với Monel 400, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Sự khác biệt chính giữa Monel 400Monel K500 nằm ở độ bền và khả năng gia công. Monel K500 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn đáng kể, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn về mặt cơ học. Tuy nhiên, độ cứng cao hơn của Monel K500 cũng khiến nó khó gia công hơn so với Monel 400. Việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, nếu ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, Monel K500 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu khả năng gia công là yếu tố quan trọng hơn, Monel 400 có thể là lựa chọn tốt hơn.

Ứng dụng của hợp kim Niken Monel Alloys trong các ngành công nghiệp

Hợp kim Niken Monel alloys đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Tính chất này mở ra nhiều ứng dụng đa dạng, từ môi trường biển khắc nghiệt đến các quy trình hóa học đòi hỏi khắt khe. Việc ứng dụng hợp kim Monel giúp đảm bảo tuổi thọ, hiệu suất và an toàn cho các thiết bị, công trình trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Trong công nghiệp hàng hải, khả năng chống ăn mòn của Monel trước nước biển khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận tàu thuyền, chân vịt, van, bơm và hệ thống đường ống dẫn nước biển. Ví dụ, Monel 400 thường được sử dụng cho các ứng dụng dưới nước do khả năng chống ăn mòn sinh học và ăn mòn do clo hóa. Ước tính, việc sử dụng hợp kim Monel có thể kéo dài tuổi thọ của các bộ phận này lên đến 2-3 lần so với các vật liệu thông thường.

Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và dầu khí cũng rất quan trọng, nơi hợp kim Monel được sử dụng để chế tạo các thiết bị xử lý axit sulfuric, axit flohydric và các hóa chất ăn mòn khác. Các nhà máy lọc dầu và hóa chất thường sử dụng Monel cho các bộ phận như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt và đường ống dẫn hóa chất, giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ và đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất.

Không kém phần quan trọng, hợp kim Niken Monel alloys còn được ứng dụng trong công nghiệp điện tử và năng lượng. Độ bền và khả năng chịu nhiệt của chúng được tận dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử, pin, và các bộ phận của nhà máy điện hạt nhân. Đặc biệt, Monel K500 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như các bộ phận của tuabin hơi và máy bơm cao áp. Nhờ vậy, hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống năng lượng được nâng cao đáng kể.

Quy trình sản xuất và gia công hợp kim Niken Monel Alloys

Quy trình sản xuất và gia công hợp kim Niken Monel Alloys là yếu tố then chốt để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp. Quá trình này bao gồm các công đoạn luyện kim phức tạp để tạo ra phôi hợp kim đạt thành phần hóa học mong muốn, sau đó là các phương pháp gia công cơ khí để định hình sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật. Hiểu rõ quy trình này giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của vật liệu hợp kim Niken Monel Alloys.

Quy trình luyện kim hợp kim Monel thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu thô, bao gồm Niken, Đồng và các nguyên tố hợp kim khác như Sắt, Mangan. Các nguyên liệu này được nung chảy trong lò điện hoặc lò cảm ứng ở nhiệt độ cao, thường trên 1400°C, trong môi trường kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành phần hóa học đồng nhất. Sau khi nung chảy, hợp kim được đúc thành phôi, có thể là phôi thỏi, phôi thanh hoặc phôi tấm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Quá trình đúc cần kiểm soát tốc độ làm nguội để tránh tạo ra các khuyết tật như rỗ khí hoặc phân tách thành phần.

Gia công cơ khí hợp kim Niken Monel Alloys đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng do độ cứng và độ bền cao của vật liệu. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, tiện, phay, khoan và mài. Ngoài ra, hàn là một công đoạn quan trọng để nối các chi tiết Monel lại với nhau, thường sử dụng các phương pháp như hàn TIG (GTAW) hoặc hàn MIG (GMAW) với que hàn hợp kim tương thích để đảm bảo mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc. Tạo hình hợp kim Monel cũng có thể được thực hiện bằng các phương pháp như dập, uốn hoặc kéo, nhưng cần gia nhiệt trước để giảm độ cứng và tránh nứt vỡ.

Việc lựa chọn đúng quy trình sản xuất và gia công, kết hợp với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong từng công đoạn, sẽ giúp tạo ra các sản phẩm hợp kim Niken Monel Alloys có chất lượng vượt trội, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong các ứng dụng khác nhau.

Lựa chọn và sử dụng hợp kim Niken Monel Alloys hiệu quả: Yếu tố cần cân nhắc

Việc lựa chọn và sử dụng hợp kim Niken Monel Alloys hiệu quả đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố để đảm bảo vật liệu đáp ứng tốt nhất yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm mà còn tác động đến chi phí đầu tư và vận hành. Do đó, nắm vững các yếu tố then chốt là vô cùng quan trọng.

Đầu tiên, cần xem xét môi trường làm việc. Khả năng chống ăn mòn của hợp kim Monel là một ưu điểm lớn, nhưng mức độ ăn mòn khác nhau đòi hỏi các mác hợp kim khác nhau. Ví dụ, môi trường biển với nồng độ muối cao sẽ cần Monel 400 hoặc Monel K500 với khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các vật liệu khác.

Tiếp theo, yêu cầu về cơ tính cũng đóng vai trò then chốt. Nếu ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ cứng cao, Monel K500 với khả năng hóa bền sau xử lý nhiệt sẽ là lựa chọn ưu tiên hơn Monel 400. Ngược lại, nếu khả năng gia công và định hình là yếu tố quan trọng, Monel 400 có thể phù hợp hơn do tính dẻo cao.

Ngoài ra, điều kiện nhiệt độ cần được xem xét kỹ lưỡng. Hợp kim Niken Monel Alloys  duy trì độ bền tốt ở nhiệt độ cao, nhưng cần lựa chọn mác hợp kim phù hợp với dải nhiệt độ làm việc cụ thể. Một số mác hợp kim được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cực cao trong các ứng dụng hàng không vũ trụ.

Cuối cùng, chi phí cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Monel K500 thường đắt hơn Monel 400 do quy trình sản xuất phức tạp hơn. Cần cân nhắc giữa hiệu suất và chi phí để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho ứng dụng. Hãy xem xét tổng chi phí vòng đời, bao gồm chi phí ban đầu, chi phí bảo trì và chi phí thay thế. Vật Liệu Công Nghiệp luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp báo giá cạnh tranh nhất cho quý khách hàng.

Mua hợp kim Niken Monel Alloys chất lượng cao: Nhà cung cấp uy tín và báo giá

Việc mua hợp kim Niken Monel Alloys chất lượng cao là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho các ứng dụng công nghiệp. Lựa chọn đúng nhà cung cấp uy tín và nhận được báo giá hợp lý là bước quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và đạt được hiệu quả mong muốn. Vậy, đâu là những yếu tố cần cân nhắc để đảm bảo bạn mua được Hợp kim Niken Monel Alloys  chất lượng?

Để đảm bảo chất lượng, hãy ưu tiên các nhà cung cấp có chứng nhận uy tín, kinh nghiệm lâu năm trong ngành và khả năng cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chất lượng sản phẩm như CO (chứng nhận xuất xứ) và CQ (chứng nhận chất lượng). Tìm hiểu kỹ về quy trình kiểm soát chất lượng của nhà cung cấp, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến quá trình sản xuất và kiểm tra thành phẩm.

Khi xem xét báo giá hợp kim Niken Monel Alloys, cần chú ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành như mác hợp kim, kích thước, số lượng, và yêu cầu gia công đặc biệt. So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất, nhưng đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng. Vật Liệu Công Nghiệp (chovatlieu.org) tự hào là đối tác tin cậy, cung cấp các mác hợp kim Niken Monel Alloys phổ biến như Monel 400Monel K500 với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Titan Gr7: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng

    Cuộn Titan Gr7: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Khám phá sức mạnh vượt [...]

    Titan Gr1: Tính Chất, Ứng Dụng, So Sánh Và Giá

    Titan Gr1: Tính Chất, Ứng Dụng, So Sánh Và Giá Titan Gr1 không chỉ là [...]

    Láp Titan Grades 3: Đánh Giá Chi Tiết, Mua Ở Đâu

    Láp Titan Grades 3: Đánh Giá Chi Tiết, Mua Ở Đâu Titan Grades 3 là [...]

    Cuộn Titan Gr5: Báo Giá, Mua Ở Đâu Uy Tín, Ứng Dụng

    Cuộn Titan Gr5: Báo Giá, Mua Ở Đâu Uy Tín, Ứng Dụng Cuộn Titan Gr5 [...]

    Cuộn Titan Grades 7: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng, Thông Số

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Cuộn Titan Grades 7: Giải pháp tối ưu [...]

    Ống Titan Gr12: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu

    Ống Titan Gr12: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Trong ngành [...]

    Hợp Kim Titan: Ưu Điểm, Ứng Dụng Trong Y Tế, Hàng Không

    Hợp Kim Titan: Ưu Điểm, Ứng Dụng Trong Y Tế, Hàng Không Hợp Kim Titan [...]

    Láp Titan Gr23: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Y Tế & Gia Công

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Láp Titan Gr23 đóng vai trò then chốt, [...]

    Đồng CuCr1Zr là gì? So sánh Đồng CuCr1Zr và Đồng CuZr

    Đồng CuCr1Zr là gì? So sánh Đồng CuCr1Zr và Đồng CuZr 1. Tính chất cơ [...]

    Inox Y1Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Y1Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Nhôm 7178: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không Và So Sánh

    Hợp Kim Nhôm 7178: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không Và So Sánh Hợp Kim [...]

    Inox S31400 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S31400 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Curium là gì? Ứng dụng của Curium trong ngành cơ khí?

    Curium là gì? Ứng dụng của Curium trong ngành cơ khí? Curium là nguyên tố [...]

    Hợp Kim Nhôm 2014: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không Và Bảng Giá

    Hợp Kim Nhôm 2014: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không Và Bảng Giá Hợp Kim [...]

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    [XEM NGAY TẠI ĐÂY] chèn link https://vatlieucongnghiep.net/

    https://vatlieucongnghiep.org/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo