Inox Z6CND17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z6CND17.12 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
Inox Z6CND17.12 được cải tiến với sự bổ sung của Molypden (Mo), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối và axit. Thép Z6CND17.12 có đặc tính vượt trội khi được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, như trong ngành hóa chất, hàng hải và các công trình ngoài trời.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.07 | Giảm khả năng hình thành mối hàn yếu, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chống oxi hóa và cải thiện độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền kéo và giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường độ ẩm cao. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, giúp sản xuất dễ dàng hơn. |
Ni (Nickel) | 11 – 13 | Cải thiện tính chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenitic của thép. |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền của thép. |
Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Z6CND17.12 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit, muối, và các chất ăn mòn mạnh. | Giá thành cao hơn so với các loại inox không chứa Molybdenum. |
Chịu nhiệt tốt, có khả năng hoạt động ổn định trong nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất. | Khó gia công hơn các loại inox thông thường do có chứa Molybdenum. |
Độ bền kéo cao, giúp vật liệu không dễ bị nứt vỡ khi chịu lực tác động. | Kém hiệu quả trong môi trường mài mòn mạnh. |
Dễ dàng vệ sinh và không bị oxy hóa trong các môi trường ẩm ướt. | Tính chống mài mòn không vượt trội như các vật liệu thép khác. |
6. Ứng dụng
- Ngành hàng hải:
Rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trên biển, đặc biệt là dụng cụ hàng hải như cảng biển, cầu cảng, và hệ thống đường ống chịu ảnh hưởng của nước biển. - Ngành chế biến thực phẩm:
Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm vì khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt. - Ngành dược phẩm:
Là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị y tế và dược phẩm nhờ vào tính kháng khuẩn, dễ dàng làm sạch và khả năng chịu môi trường hóa chất. - Ngành hóa chất:
Các bình chứa hóa chất, đường ống, và thiết bị phản ứng sử dụng Inox Z6CND17.12 nhờ vào khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường có tính axit hoặc kiềm. - Ngành xây dựng và kiến trúc:
Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình kiến trúc, đặc biệt là vật liệu trang trí ngoài trời, như lan can, vách ngăn hoặc khung cửa nhờ vào tính bền đẹp và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.
7. Kết luận
Inox Z6CND17.12 là một loại thép không gỉ với đặc tính nổi bật là chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit và muối, độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và dễ dàng làm sạch. Loại inox này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh, và có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và khó gia công hơn là những yếu tố cần cân nhắc khi sử dụng vật liệu này trong các ứng dụng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO