Inox Z2CN18.09 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z2CN18.09 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
So với Inox 304 thông thường, Inox Z2CN18.09 có thành phần carbon thấp hơn, giúp cải thiện khả năng kháng ăn mòn và đặc biệt là khả năng chống mối hàn. Đây là loại inox phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu chịu môi trường ăn mòn nhẹ, đồng thời dễ dàng gia công và hàn. Inox Z2CN18.09 cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, thực phẩm, dược phẩm, và công nghiệp hóa chất.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng hình thành mối hàn yếu và tăng khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chống oxi hóa và tăng cường độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường độ ẩm cao. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và dễ dàng xử lý sản phẩm. |
Ni (Nickel) | 8 – 12 | Cải thiện tính chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenitic. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền của thép. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Z2CN18.09 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường độ ẩm cao, axit loãng và kiềm nhẹ. | Giới hạn nhiệt độ sử dụng thấp so với một số loại thép không gỉ khác. |
Khả năng hàn tuyệt vời, đặc biệt là trong các ứng dụng cần mối hàn mạnh mẽ. | Giới hạn chống mài mòn thấp hơn so với các loại thép không gỉ chịu mài mòn tốt hơn. |
Dễ gia công và có độ bền kéo cao, sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực tốt. | Không phù hợp cho các ứng dụng cần tính cứng cao hoặc khả năng chịu lực cực kỳ mạnh. |
Giảm thiểu nguy cơ mối hàn bị yếu nhờ vào thành phần carbon thấp. | Khả năng chống ăn mòn với axit mạnh chưa cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo thực phẩm:
Là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường tiếp xúc với nước, axit và kiềm. - Ngành y tế:
Với đặc tính kháng ăn mòn cao và khả năng hàn tốt, được sử dụng trong thiết bị y tế, đặc biệt là trong phẫu thuật, ống truyền dịch, và các thiết bị y tế khác. - Ngành hóa chất:
Được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, công trình xử lý nước, và các hệ thống cần chịu được môi trường ăn mòn nhẹ và dễ dàng vệ sinh. - Ngành sản xuất năng lượng:
Còn được dùng trong các hệ thống hệ thống điện, điện tử, đặc biệt là các bộ phận máy móc yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhưng không yêu cầu độ cứng cực kỳ cao. - Ngành xây dựng:
Với tính dễ gia công và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, Inox Z2CN18.09 là lựa chọn phổ biến cho các cấu trúc thép không gỉ trong tòa nhà, cầu, và các công trình công cộng.
7. Kết luận
Inox Z2CN18.09 là một loại thép không gỉ tuyệt vời cho các ứng dụng cần chống ăn mòn trong môi trường nhẹ, dễ gia công, và có khả năng hàn tốt. Với thành phần carbon thấp, Inox Z2CN18.09 đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi mối hàn mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn lâu dài. Tuy nhiên, nếu yêu cầu độ bền kéo cực kỳ cao hoặc chịu mài mòn mạnh, vật liệu này có thể không phải là lựa chọn tối ưu.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO