Inox SUSXM27 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox SUSXM27 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox SUSXM27 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản.

Inox SUSXM27 có hàm lượng Cr cao (25 – 27%) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển. Với hàm lượng C N cực thấp, thép này có tính ổn định tốt, ít bị giòn hóa và có khả năng hàn tốt hơn so với các loại thép Ferritic thông thường.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) ≤ 0.01 Giúp tăng tính dẻo, giảm nguy cơ giòn hóa
Si (Silicon) ≤ 0.4 Cải thiện độ bền nhiệt, giúp chống oxy hóa
Mn (Manganese) ≤ 0.4 Cải thiện độ dẻo, hỗ trợ quá trình cán nóng
P (Phosphorus) ≤ 0.03 Tăng độ cứng, nhưng có thể giảm tính dẻo
S (Sulfur) ≤ 0.02 Cải thiện tính gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền
Cr (Chromium) 25 – 27 Tạo lớp màng bảo vệ, giúp chống ăn mòn vượt trội
Mo (Molybdenum) 0.75 – 1.5 Tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, đặc biệt trong môi trường có clorua
N (Nitrogen) ≤ 0.015 Ổn định cấu trúc Ferritic, giúp tăng cường độ bền
Ni (Nickel) ≤ 0.5 Hạn chế tối đa để duy trì tính Ferritic
Cu (Copper) ≤ 0.2 Tăng khả năng chống ăn mòn, nhưng hạn chế để đảm bảo tính ổn định

Lưu ý: Ni không được thêm quá 0,5%; Cu không được thêm quá 0,2%(Ni+Cu) không được thêm quá 0,5%

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinell hardness (HBW)
SUSXM27 245 410 22 192

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn rất tốt: Nhờ hàm lượng Cr cao (25 – 27%), giúp chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm và nước biển. Tính dẻo thấp hơn thép Austenitic (SUS304, SUS316): Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu tạo hình phức tạp.
Ổn định nhiệt tốt, ít bị giòn hóa: Do hàm lượng C và N cực thấp, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền lâu dài. Không thể làm cứng bằng nhiệt luyện: Chỉ có thể tăng cứng bằng phương pháp gia công nguội.
Khả năng hàn tốt hơn so với các loại Ferritic khác: Ít bị ăn mòn liên kết hạt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kết cấu hàn. Khả năng gia công cơ khí không cao: Do hàm lượng S thấp, nên khó gia công hơn SUS430F.
Độ bền cao hơn so với SUS430, SUS434: Nhờ tỷ lệ Cr và Mo cao, giúp tăng cường độ bền tổng thể. Chi phí cao hơn so với các loại thép Ferritic thông thường: Do công nghệ sản xuất phức tạp hơn.

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Được sử dụng trong bể chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và ống dẫn hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn axit và kiềm tốt. 
  • Thiết bị y tế và dược phẩm:
    Sử dụng trong bồn chứa dược phẩm, dụng cụ y tế và thiết bị phòng thí nghiệm, do có khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao. 
  • Công nghiệp thực phẩm:
    Ứng dụng trong bồn chứa, ống dẫn và thiết bị chế biến thực phẩm, vì không bị ăn mòn bởi axit hữu cơ trong thực phẩm. 
  • Linh kiện ô tô:
    Dùng trong hệ thống xả, bộ phận động cơ và chi tiết kim loại chịu ăn mòn, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt. 
  • Thiết bị ngoài trời và hàng hải:
    Được sử dụng trong lan can, cửa cổng, hệ thống ống dẫn nước biển, vì có khả năng chống ăn mòn muối và độ bền cao.

6. Kết luận

Inox SUSXM27 là một loại thép không gỉ Ferritic cao cấp, có hàm lượng Cr cực cao, giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, thực phẩm và nước biển. Nhờ vào hàm lượng C và N cực thấp, thép này có tính ổn định nhiệt cao, ít bị giòn hóa và khả năng hàn tốt hơn so với các loại thép Ferritic khác.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS N08925 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS N08925 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1Cr18Mn8Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr18Mn8Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z6CNDT17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z6CNDT17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox Z6CNU18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z6CNU18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6Cr17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X6Cr17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Phương pháp nhận biết dòng thép không gỉ Austenitic

    Phương pháp nhận biết dòng thép không gỉ Austenitic Thép không gỉ Austenitic là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo