Inox S40300 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox S40300 là thép không gỉ dòng Martensitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Là một hệ thống tiêu chuẩn hóa toàn diện được phát triển bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) nhằm định danh và phân loại các loại hợp kim và kim loại.
Inox S40300 chứa 12% Cr, có độ cứng cao, khả năng gia công tốt và độ bền cơ học vượt trội. Được sản xuất theo phương pháp AOD / VOD / VIM và có thể trải qua quá trình tinh luyện ESR / VAR nếu cần cho mục đích đặc biệt. Inox S40300 chủ yếu được cung cấp ở dạng thanh tròn, thanh vuông, dải thép hoặc dạng rèn như trục, vòng và đĩa, thường ở trạng thái ủ (annealed) hoặc xử lý nhiệt cuối cùng (QT).
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 11.5 – 13.0 | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ cứng. |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Cải thiện độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ dẻo, giúp gia công dễ dàng hơn. |
Si (Silicon) | ≤ 0.50 | Tăng cường độ bền nhiệt và giảm nguy cơ oxy hóa. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Cải thiện độ bền nhưng có thể làm thép giòn nếu quá cao. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Giúp gia công dễ hơn nhưng có thể làm giảm độ dẻo. |
Ni (Niken) | – | Không chứa niken, giúp giảm chi phí sản xuất. |
Mo (Molypden) | – | Không có molypden, nên khả năng chống ăn mòn cục bộ bị hạn chế. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Hardness (HRB) |
Inox S40300 | 205 | 485 | 25 | ≤ 88 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cơ học cao: Với giới hạn bền kéo 485 MPa, inox S40300 chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng kết cấu. | Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox Austenitic: Do không chứa niken và molypden, inox S40300 dễ bị oxy hóa hơn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất mạnh. |
Dễ gia công: Chứa lượng carbon vừa phải (≤ 0.15%), giúp giảm độ giòn và cải thiện khả năng gia công. | Không có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao: Do hàm lượng Cr không quá cao (11.5 – 13%), inox S40300 dễ bị giảm độ bền ở nhiệt độ cao. |
Chi phí sản xuất thấp hơn so với inox Austenitic: Không chứa niken và molypden, giúp inox S40300 giá thành rẻ hơn. | Khả năng hàn hạn chế: Tương tự như các loại inox martensitic khác, inox S40300 dễ bị nứt khi hàn nếu không được xử lý nhiệt đúng cách. |
Có thể tăng cường độ cứng thông qua xử lý nhiệt: Nhờ thành phần carbon vừa phải, inox S40300 có thể được tôi luyện để tăng cường độ bền. | Không thích hợp với môi trường có độ ăn mòn cao: Dễ bị gỉ trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh. |
5. Ứng dụng
- Trục, bánh răng, bạc đạn:
Độ bền cơ học cao và khả năng chịu tải tốt giúp inox S40300 được sử dụng trong các chi tiết máy chịu lực như trục quay, bánh răng, vòng bi. - Dao công nghiệp, dụng cụ cắt:
Khả năng chịu mài mòn tốt và độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt làm cho inox S40300 được ứng dụng trong sản xuất dao cắt, kéo công nghiệp. - Bulong, đinh ốc, linh kiện cơ khí:
Độ bền cao, khả năng gia công tốt giúp inox S40300 trở thành lựa chọn lý tưởng cho bulong, đinh ốc và các phụ kiện cơ khí khác. - Ống dẫn, vỏ bọc bảo vệ:
Khả năng chống oxy hóa vừa phải và chi phí thấp giúp inox S40300 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn khí, vỏ bọc máy móc.
6. Kết luận
Inox S40300 là một loại thép không gỉ martensitic 12% Cr, có độ bền cơ học cao, dễ gia công và chi phí thấp, thích hợp cho các ứng dụng kết cấu, linh kiện cơ khí và dao cắt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox Austenitic, nên không phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO