Inox 68Cr17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 68Cr17 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 68Cr17 có hàm lượng Crom (Cr) từ 16.00% đến 18.00% và Carbon (C) từ 0.60% đến 0.75%. Đây là dòng thép có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn cực tốt và độ bền kéo cao, thường được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ cắt, dụng cụ đo lường và ổ trục.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.60 – 0.75 | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, nhưng giảm độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính dẻo, tăng khả năng chống oxi hóa. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Gia tăng độ bền kéo và hỗ trợ quá trình gia công. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Duy trì tính dẻo của thép, nhưng hàm lượng cao có thể làm giòn vật liệu. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng nếu nhiều có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Tăng tính dẻo, hỗ trợ chống ăn mòn. |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng bảo vệ bề mặt. |
Mo (Molypden) | ≤ 0.75 (có thể thêm vào) | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và chống rỗ bề mặt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
68Cr17 | 245 (≥) | 590 (≥) | 15 (≥) | 255 (≤) |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng rất cao: Nhờ hàm lượng Carbon (C) cao, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học. | Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox Austenitic: Dễ bị rỉ sét hơn trong môi trường axit hoặc nước biển. |
Chịu lực và mài mòn tốt: Được sử dụng cho các bộ phận chịu tải trọng cao như dao cắt, ổ trục. | Khả năng hàn rất kém: Dễ bị nứt khi hàn, cần xử lý nhiệt trước và sau khi hàn để đảm bảo chất lượng mối hàn. |
Dễ gia công bằng nhiệt luyện: Có thể gia công để đạt độ cứng mong muốn. | Dễ bị nhiễm từ: Do thuộc nhóm thép martensitic nên có tính từ tính cao. |
Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. | Độ dẻo thấp: So với inox austenitic, inox martensitic giòn hơn và dễ gãy khi chịu uốn mạnh. |
5. Ứng dụng
- Sản xuất dụng cụ cắt:
Inox 68Cr17 có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, được sử dụng trong dao kéo công nghiệp, dao phẫu thuật và lưỡi dao cao cấp. - Dụng cụ đo lường chính xác:
Với độ cứng và tính ổn định cao, được ứng dụng trong các thiết bị đo lường như thước cặp, kính đo chính xác. - Sản xuất ổ trục và vòng bi:
Khả năng chịu tải trọng cao và chống mài mòn tốt giúp inox 68Cr17 được dùng trong sản xuất ổ trục, vòng bi cho ngành công nghiệp cơ khí.
6. Kết luận
Inox 68Cr17 là một loại thép không gỉ Martensitic có độ cứng cực cao, chịu lực tốt và chống mài mòn mạnh, phù hợp cho sản xuất dụng cụ cắt, dụng cụ đo lường và ổ trục. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình và khó hàn, nên cần lựa chọn ứng dụng phù hợp để phát huy tối đa ưu điểm của loại inox này.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO