Inox 3Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 3Cr13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Với hàm lượng Crom (Cr) từ 12.00% đến 14.00% và Carbon (C) từ 0.20% đến 0.35%. Inox 3Cr13 có độ cứng cao hơn so với 2Cr13, phù hợp để sản xuất dụng cụ cắt, vòi phun, đế van và các bộ phận chịu lực khác. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.20 – 0.35 | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, nhưng giảm độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính dẻo, tăng khả năng chống oxi hóa. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền kéo, hỗ trợ quá trình gia công. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Hàm lượng thấp giúp duy trì tính dẻo của thép. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng nếu nhiều có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Tăng tính dẻo, hỗ trợ chống ăn mòn. |
Cr (Crom) | 12.00 – 14.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo lớp màng bảo vệ bề mặt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
3Cr13 | 225 (≥) | 540 (≥) | 18 (≥) | 235 (≤) |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng cao hơn 2Cr13: Nhờ hàm lượng Carbon (C) cao hơn, giúp chống mài mòn và chịu lực tốt. | Khả năng chống ăn mòn trung bình: Chỉ thích hợp trong môi trường khô hoặc ít ăn mòn, không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển. |
Dễ gia công: Dù có độ cứng cao, inox 3Cr13 vẫn có thể gia công cơ khí dễ dàng. | Độ dẻo kém: Hàm lượng C cao làm giảm tính dẻo, dễ gãy hơn so với inox austenitic. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ được độ cứng. | Dễ bị nhiễm từ: Do thuộc nhóm thép martensitic nên có tính từ tính cao. |
Ứng dụng đa dạng: Dùng trong dụng cụ cắt, vòi phun, van, đế van và các bộ phận máy móc chịu lực. | Khó hàn: Dễ bị nứt khi hàn, cần xử lý nhiệt trước và sau khi hàn để đảm bảo chất lượng mối hàn. |
5. Ứng dụng
- Sản xuất dụng cụ cắt:
Inox 3Cr13 có độ cứng cao và khả năng giữ sắc bén tốt, phù hợp với dao kéo công nghiệp, lưỡi cưa, dao bếp cao cấp. - Ngành công nghiệp van và vòi phun:
Được sử dụng để sản xuất vòi phun, đế van, các chi tiết van, nhờ độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực tốt. - Lĩnh vực cơ khí chế tạo:
Được dùng trong các bộ phận chịu lực, chi tiết máy móc cần độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
6. Kết luận
Inox 3Cr13 là một loại thép không gỉ Martensitic có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và dễ gia công, phù hợp với sản xuất dụng cụ cắt, vòi phun, đế van và các bộ phận chịu lực. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình và khó hàn, nên cần lưu ý khi lựa chọn sử dụng trong các môi trường đặc biệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO