Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 022Cr17Ni12Mo2 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường có clorua và axit. Khác với Inox 316, Inox 022Cr17Ni12Mo2 có hàm lượng carbon rất thấp, giúp chống kết tủa carbides và nâng cao khả năng chịu ăn mòn trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, và ngành hàng hải.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố (Element) | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng kết tủa carbide, giúp chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng tính chịu nhiệt và chịu ăn mòn, hỗ trợ quá trình hàn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện tính dẻo và độ bền của thép. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Tăng khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học. |
Ni (Nickel) | 10 – 14 | Tăng cường tính bền, khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt của thép. |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu oxy hóa. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 3 | Cung cấp khả năng chịu ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có clorua. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
022Cr17Ni12Mo2 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chịu ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường clorua và axit. | Giá thành cao: Inox 022Cr17Ni12Mo2 có chi phí sản xuất và gia công cao hơn so với các loại thép không gỉ khác. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa hoặc ăn mòn. | Khó gia công: Do tính chất bền và cứng của nó, quá trình gia công có thể gặp khó khăn hơn so với các loại inox khác. |
Không bị kết tủa carbide: Hàm lượng carbon thấp giúp ngăn chặn hiện tượng carbide precipitation, giữ được tính bền lâu dài. | Độ bền cơ học không cao: So với một số loại thép không gỉ khác, Inox 022Cr17Ni12Mo2 có độ bền cơ học thấp hơn một chút. |
Tính ổn định hóa học cao: Inox 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chịu ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. | Khả năng chống mài mòn hạn chế: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng Inox 022Cr17Ni12Mo2 không có khả năng chống mài mòn mạnh mẽ như một số loại inox khác. |
6. Ứng dụng
- Ngành hóa chất:
Inox 022Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các thiết bị và dụng cụ tiếp xúc với axit hoặc các hóa chất mạnh do khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Inox 022Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào tính kháng khuẩn và khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với các chất lỏng. - Ngành hàng hải:
Inox 022Cr17Ni12Mo2 là vật liệu lý tưởng cho thiết bị hàng hải và cầu cảng, vì khả năng chịu ăn mòn trong môi trường nước biển. - Ngành năng lượng:
Inox 022Cr17Ni12Mo2 sử dụng trong các bộ phận của lò hơi và các thành phần máy móc chịu nhiệt độ cao và chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất.
7. Kết luận
Inox 022Cr17Ni12Mo2 là vật liệu vô cùng quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chịu ăn mòn và chịu nhiệt cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất, thực phẩm, và y tế. Mặc dù có một số nhược điểm như giá thành cao và khó gia công, nhưng với khả năng chịu ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt, 022Cr17Ni12Mo2 vẫn là một lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO