Inox 20X13H4T9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 20X13H4T9 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 20X13H4T9 chứa hàm lượng Cr (Crom), Mn (Mangan), Ni (Niken) cao, giúp tăng cường độ cứng, độ bền, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Nhờ các đặc tính này, Inox 20X13H4T9 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, công nghiệp dầu khí và chế tạo máy.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.15 – 0.25 | Tăng độ cứng, độ bền, nhưng làm giảm độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt, độ bền. |
Mn (Mangan) | 8 – 10 | Tăng độ cứng, độ bền, hỗ trợ quá trình luyện kim. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.06 | Giảm tính dẻo, có thể gây giòn nếu hàm lượng cao. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Giúp cải thiện khả năng gia công, nhưng làm giảm độ bền. |
Cr (Crom) | 12 – 14 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt. |
Ni (Niken) | 3.7 – 5.0 | Tăng tính dẻo dai, ổn định pha và cải thiện chống ăn mòn. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
2Cr13Mn9Ni4 | ≥ 615 | ≥ 784 | 41 | 213 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cao: Có độ bền kéo, giới hạn chảy lớn, giúp chịu được tải trọng cao. | Khả năng gia công hạn chế: Độ cứng cao khiến việc gia công cắt gọt khó khăn hơn. |
Chống ăn mòn tốt: Nhờ thành phần Cr, Ni, giúp bảo vệ khỏi gỉ sét và môi trường ăn mòn nhẹ. | Dễ bị ảnh hưởng bởi xử lý nhiệt: Nếu nhiệt luyện không đúng có thể làm giòn vật liệu. |
Chịu nhiệt tốt: Có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. | Giá thành tương đối cao: Do chứa lượng Ni và Mn lớn, làm tăng chi phí sản xuất. |
Chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho các chi tiết chịu ma sát cao. |
5. Ứng dụng
- Linh kiện cơ khí chính xác:
Được sử dụng trong các bộ phận máy móc công nghiệp, trục quay, bánh răng yêu cầu độ cứng và độ bền cao. - Dụng cụ cắt gọt:
Dùng để chế tạo dao cắt, lưỡi cưa, lưỡi dao công nghiệp, nhờ khả năng chịu mài mòn tốt. - Lò hơi và thiết bị chịu nhiệt:
Nhờ độ bền nhiệt cao, inox 20X13H4T9 được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt, hệ thống nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt. - Hệ thống van và ống dẫn:
Được dùng trong ngành dầu khí, hóa chất, chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chịu áp suất và chống ăn mòn tốt. - Dụng cụ y tế:
Nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, nó được sử dụng để chế tạo dụng cụ phẫu thuật, kẹp y tế, thiết bị nha khoa.
6. Kết luận
Inox 20X13H4T9 là một loại thép không gỉ Austenitic có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt hiệu quả. Với thành phần Ni, Mn, Cr, nó phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn, môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO