Inox 00Cr18Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 00Cr18Mo2 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 00Cr18Mo2 có hàm lượng molypden (Mo) cao (1.75 – 2.50%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển. Đồng thời, niobi (Nb) và titan (Ti) được thêm vào giúp cải thiện độ bền nhiệt và giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt. Loại inox này thường được ứng dụng trong bình nước nóng, bộ trao đổi nhiệt, máy móc thực phẩm và ngành nhuộm nhờ tính ổn định hóa học và khả năng chịu nhiệt cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 17.50 – 19.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt. |
Mo (Molypden) | 1.75 – 2.50 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển. |
C (Carbon) | ≤ 0.025 | Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt, giúp thép có độ dẻo cao. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ dẻo và hỗ trợ quá trình đúc. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng nếu quá nhiều có thể làm thép giòn. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ dẻo. |
Ni (Niken) | ≤ 1.00 | Hỗ trợ tăng độ dẻo nhưng không nhiều như inox Austenitic. |
N (Nitơ) | ≤ 0.035 | Tăng cường độ bền nhưng có thể làm thép giòn nếu quá cao. |
Ti + Nb (Titan + Niobi) | 0.20 + 4(C+N) ~ 0.80 | Ổn định cấu trúc, giúp chống ăn mòn liên kết hạt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox 00Cr18Mo2 | 275 | 415 | 22 | 217 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng crom và molypden cao, inox 00Cr18Mo2 có thể hoạt động tốt trong môi trường axit, nước muối và hóa chất. | Khả năng hàn hạn chế: Do thuộc nhóm inox ferritic, cần kỹ thuật hàn đặc biệt để tránh nứt nóng. |
Độ ổn định nhiệt cao: Có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng mạnh. | Độ bền kéo trung bình: Thấp hơn so với inox Austenitic như 304 hoặc 316. |
Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt: Nhờ lượng carbon thấp và có thêm titan + niobi giúp ổn định cấu trúc. | Không chịu được tải trọng cao: Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu độ bền kéo lớn. |
Khả năng gia công tốt: Dễ cắt gọt và tạo hình. | Giá thành cao hơn so với inox ferritic thông thường. |
5. Ứng dụng
- Bình chứa nước nóng:
Sử dụng làm bình nước nóng trong các hệ thống gia nhiệt và năng lượng mặt trời nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. - Bộ trao đổi nhiệt:
Ứng dụng trong thiết bị làm mát, lò hơi và hệ thống trao đổi nhiệt do tính dẫn nhiệt tốt và chống oxy hóa cao. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Dùng để sản xuất máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa dược phẩm nhờ tính trơ hóa học và không gây nhiễm độc. - Máy móc ngành nhuộm:
Ứng dụng trong máy móc xử lý hóa chất nhuộm nhờ khả năng chịu ăn mòn từ các dung dịch hóa chất mạnh.
6. Kết luận
Inox 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ ferritic có tính chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển. Nhờ hàm lượng molypden cao và thành phần ổn định giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong bình nước nóng, bộ trao đổi nhiệt và máy móc thực phẩm. Tuy nhiên, khả năng hàn hạn chế và độ bền kéo trung bình là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn sử dụng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO