Inox 00Cr17Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 00Cr17Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 00Cr17Mo là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 00Cr17Mo có hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.025%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Với hàm lượng crom cao (16-19%) molypden (0.75-1.25%), loại inox này có tính ổn định nhiệt tốt, chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit và nước muối. Nhờ những đặc điểm này, inox 00Cr17Mo thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, chế tạo thiết bị y tế, sản xuất linh kiện ô tô và các thiết bị chịu nhiệt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cr (Crom) 16.00 – 19.00 Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ cứng và độ bền nhiệt.
Mo (Molypden) 0.75 – 1.25 Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường axit.
C (Carbon) ≤ 0.025 Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt, giữ độ dẻo cao.
Mn (Mangan) ≤ 1.00 Cải thiện độ dẻo và hỗ trợ quá trình đúc.
Si (Silicon) ≤ 1.00 Tăng độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa.
P (Phốt pho) ≤ 0.035 Tăng độ cứng nhưng nếu quá nhiều có thể làm thép giòn.
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030 Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ dẻo.
Ni (Niken) ≤ 0.60 Hỗ trợ tăng cường độ dẻo nhưng hàm lượng thấp hơn so với inox Austenitic.
Ti+Nb+Zr 8xC% + N% – 0.80, N ≤ 0.025 Ổn định cấu trúc, giảm thiểu ăn mòn liên kết hạt.

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinell hardness (HBW)
Inox 00Cr17Mo 667 231 34 242

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng crom và molypden, inox 00Cr17Mo có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển và hóa chất. Khả năng hàn hạn chế: Cần kỹ thuật hàn đặc biệt để tránh nứt nóng.
Tính ổn định nhiệt tốt: Có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa mạnh. Độ bền kéo thấp: Thấp hơn một số loại inox Austenitic như 304 hoặc 316.
Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt: Do hàm lượng carbon cực thấp, inox 00Cr17Mo ít bị ăn mòn trong vùng nhiệt ảnh hưởng khi hàn. Không chịu được tải trọng cao: Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Khả năng gia công tốt: Dễ cắt gọt và tạo hình. Giá thành cao hơn so với inox ferritic thông thường.

5. Ứng dụng

  • Thiết bị hóa chất:
    Sử dụng trong các bồn chứa, đường ống và van trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Công nghiệp dầu khí:
    Dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, bộ lọc và các bộ phận tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Sản xuất bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế nhờ tính an toàn và khả năng chống ăn mòn cao.

  • Linh kiện ô tô:
    Ứng dụng trong hệ thống xả, bộ giảm thanh và các chi tiết yêu cầu chịu nhiệt và chống ăn mòn.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt:
    Sử dụng trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống làm mát nhờ tính ổn định nhiệt tốt.

6. Kết luận

Inox 00Cr17Mo là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển. Tuy nhiên, khả năng hàn kém và độ bền kéo thấp là những yếu tố cần cân nhắc khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr23Ni13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr23Ni13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox UNS S17400 và Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S17400 và Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng [...]

    Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4595 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4595 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox AISI 304LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 304LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo