Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N

Đồng CW624N là gì? So sánh Đồng CW624N và Đồng CW621N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 17 %
Mô đun cắt (Shear Modulus) 39 GPa
Độ bền cắt (Shear Strength) 230 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength: UTS) 380 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 120 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng (Function)
Đồng (Cu) 55 – 60 Tạo nền hợp kim, chống ăn mòn, dẫn điện và nhiệt tốt
Kẽm (Zn) 35.9 – 43.5 Giảm giá thành, gia tăng độ cứng và cải thiện khả năng gia công
Chì (Pb) 1.5 – 2.5 Tăng khả năng gia công, giảm ma sát, thích hợp cho ổ trượt
Nhôm (Al) 0 – 0.5 Tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa
Sắt (Fe) 0 – 0.35 Cải thiện tính cơ học và độ cứng
Thiếc (Sn) 0 – 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền kéo
Tạp chất khác 0 – 0.5 Được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính ổn định của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW624N hợp kim đồng thau chì có bổ sung nhôm (Al) – một điểm đặc biệt giúp tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền cơ học. Hàm lượng chì cao (1.5–2.5%) mang lại tính gia công vượt trội, đồng thời giúp vật liệu hoạt động tốt trong các chi tiết trượt hoặc yêu cầu ma sát thấp.

Với nhiệt độ nóng chảy thấp và chi phí sản xuất vừa phải, CW624N rất phù hợp cho các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện hệ thống nước và khí, đặc biệt là gia công tiện – phay tốc độ cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW624N so với Đồng CW621N:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng chì cao hơn – tăng đáng kể khả năng gia công cơ khí, tiện, khoan, cắt gọt Tính năng cơ học thấp hơn Đồng CW621N, đặc biệt trong ứng dụng chịu tải cao
Có bổ sung nhôm – tăng khả năng chống oxy hóa, thích hợp cho môi trường ngoài trời Không thân thiện môi trường bằng CW621N do lượng chì cao hơn
Giá thành hợp lý, dễ tìm nguồn cung, phổ biến trong sản xuất hàng loạt Không lý tưởng với các yêu cầu cơ tính hoặc tính thẩm mỹ cao như CW621N

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW621N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất phụ kiện máy móc và thiết bị công nghiệp: Nhờ khả năng gia công cao, CW624N được sử dụng làm đầu nối, trục, ổ trượt, bánh răng nhỏ, đặc biệt hiệu quả trong các dây chuyền gia công tự động CNC.
  • Hệ thống cấp thoát nước, khí nén: Với chì và nhôm, CW624N có độ bền ăn mòn tốt, được ứng dụng làm van, khớp nối, đầu nối ống trong môi trường ẩm và áp lực thấp đến trung bình.
  • Thiết bị gia dụng và phụ tùng cơ khí: Do dễ gia công, hợp kim này thích hợp với các chi tiết có kết cấu phức tạp, sản lượng lớn, như tay nắm, phụ kiện khóa, linh kiện cơ khí nhẹ.

5. Tải bảng giá Đồng CW624N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW624N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW456K là gì? So sánh Đồng CW456K và Đồng CW458K

    Đồng CW456K là gì? So sánh Đồng CW456K và Đồng CW458K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C

    Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C42500 là gì? So sánh Đồng C42500 và Đồng C46400

    Đồng C42500 là gì? So sánh Đồng C42500 và Đồng C46400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo