Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 110 GPa
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 1.9 – 45 %
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 42 – 81
Độ cứng Rockwell Superficial 30T 47 – 73
Mô đun cắt (Shear Modulus) 42 GPa
Độ bền cắt (Shear Strength) 200 – 300 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength: UTS) 260 – 520 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 69 – 500 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 89 – 91 Tăng khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, chống ăn mòn và tạo màu sắc đẹp mắt
Kẽm (Zn) 8.7 – 11 Tăng độ bền, khả năng dập tạo hình và giảm giá thành
Sắt (Fe) 0 – 0.050 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện tính gia công nhưng cần kiểm soát do tính độc
Tạp chất khác 0 – 0.2 Giữ ở mức thấp để duy trì chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW501L hay còn gọi là Commercial Bronze 90-10, là một trong những loại đồng hợp kim có hàm lượng đồng cao nhất (lên đến 91%), giúp tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt, đồng thời mang lại màu sắc đỏ ánh vàng rất đẹp, được ưa chuộng trong các ứng dụng mỹ thuật và kỹ thuật cao.

Khả năng uốn dẻo, kéo sợi và cán mỏng của CW501L rất tốt, đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu gia công tạo hình phức tạp. Tuy nhiên, tensile strength của CW501L thấp hơn một chút so với Đồng CW502L, nên không phải là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng chịu tải cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW501L so với Đồng CW502L:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng đồng cao hơn – tăng tính dẫn điện và dẫn nhiệt, màu sắc đỏ đẹp hơn Độ bền kéo (UTS) và độ cứng thấp hơn CW502L – hạn chế trong các ứng dụng cơ khí nặng
Khả năng tạo hình, cán mỏng và uốn cong rất tốt – phù hợp sản phẩm mỹ nghệ, nội thất Giá thành có thể cao hơn nếu cần số lượng lớn cho các ứng dụng thông thường
Chống ăn mòn tốt trong điều kiện thường – ổn định với thời gian Không lý tưởng với môi trường hóa chất mạnh hoặc chịu lực va đập cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW502L là gi? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Nội thất và thiết bị trang trí: Với màu sắc đẹp và khả năng uốn tạo hình tốt, CW501L được ứng dụng để làm đèn trang trí, tay nắm cửa, tấm ốp nội thất, đồ mỹ nghệ cao cấp.
  • Ngành điện nhẹ và điện tử: Nhờ khả năng dẫn điện tốt, CW501L phù hợp cho làm đầu nối, tiếp điểm, cọc đấu điện và linh kiện nhỏ trong hệ thống điện dân dụng.
  • Làm bảng tên, huy hiệu, đồng xu kỷ niệm: Màu đỏ ánh vàng sang trọng và dễ tạo hình khiến CW501L lý tưởng để đúc hoặc dập nổi các sản phẩm nhận diện thương hiệu.
  • Công nghiệp âm thanh, nhạc cụ: Với đặc tính âm học tốt, CW501L thường được dùng chế tạo chuông, trống, thanh rung và các bộ phận nhạc cụ gõ.

5. Tải bảng giá Đồng CW501L mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW501L uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J

    Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OFE là gì? So sánh Đồng Cu-OFE và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OFE là gì? So sánh Đồng Cu-OFE và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1 và Đồng CuZn37Pb2

    Đồng CuZn37Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1 và Đồng CuZn37Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C42500 là gì? So sánh Đồng C42500 và Đồng C46400

    Đồng C42500 là gì? So sánh Đồng C42500 và Đồng C46400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuBe2 là gì? So sánh Đồng CuBe2 và Đồng CuBe1.7

    Đồng CuBe2 là gì? So sánh Đồng CuBe2 và Đồng CuBe1.7 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo