Đồng CuZn39Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb0.5 và Đồng CuZn39Pb2

Đồng CuZn39Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb0.5 và Đồng CuZn39Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 100 – 300 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 310 – 550 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 5 %
Độ giảm tiết diện (Reduction of Area) 57 – 62.5 %
Cường độ cắt (Shear Strength) 284 – 314 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 11 – 21.5 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 70 – 145 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 75 – 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 98.1 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121.336 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 – 900 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 59.0 – 60.5 Tăng độ dẫn điện, cải thiện tính dẻo
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Gia tăng độ bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Nâng cao khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) 0.2 – 0.8 Hỗ trợ gia công, tăng khả năng bôi trơn nhẹ
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Tăng cường độ bền và chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo nền hợp kim đồng thau
Tạp chất khác ≤ 0.2 Ổn định thành phần hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn39Pb0.5 là một dạng hợp kim đồng – kẽm – chì (Copper-zinc-lead alloys)hàm lượng chì rất thấp (0.2 – 0.8%), nhắm tới sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và độ dẫn nhiệt cao (121.336 W/(m∙°C)). Nhờ đó, vật liệu này không chỉ dễ dàng gia công mà còn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu truyền nhiệt tốt. Đặc biệt, với mô đun xoắn đạt 36.3 GPa, Đồng CuZn39Pb0.5 phù hợp cho các chi tiết chịu xoắn nhẹ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn39Pb0.5 so với Đồng CuZn39Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ dẫn nhiệt cao hơn (121.336 W/(m∙°C)) Khả năng gia công kém hơn do hàm lượng chì thấp hơn
Điện trở suất thấp hơn (0.064 Ω∙mm²/m) giúp truyền điện tốt Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn so với CuZn39Pb2
Tính dẻo và độ giảm tiết diện cao hơn (57 – 62.5 %) Giới hạn chịu tải nhỏ hơn, không phù hợp cho ứng dụng chịu tải lớn
Bề mặt gia công mịn ở tốc độ cao Độ bền va đập thấp hơn so với CuZn39Pb2

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn39Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp trao đổi nhiệt: Với độ dẫn nhiệt vượt trội, Đồng CuZn39Pb0.5 được ứng dụng để sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ làm mát, ống dẫn nhiệt.
  • Thiết bị điện và điện tử: Nhờ điện trở suất thấp và khả năng gia công chính xác, được dùng chế tạo các bộ phận kết nối điện, linh kiện cơ điện.
  • Ngành hàng hải: Khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường ẩm ướt giúp Đồng CuZn39Pb0.5 phù hợp làm phụ kiện thuyền, van nước biển.
  • Cơ khí chế tạo nhẹ: Với độ bền vừa phải và tính dẻo cao, vật liệu này thích hợp cho sản xuất bánh răng nhỏ, bộ phận chuyển động trong máy móc tốc độ cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn39Pb0.5 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn39Pb0.5 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G

    Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW719R là gì? So sánh Đồng CW719R và Đồng CW720R

    Đồng CW719R là gì? So sánh Đồng CW719R và Đồng CW720R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-OFE là gì? So sánh Đồng Cu-OFE và Đồng Cu-OF

    Đồng Cu-OFE là gì? So sánh Đồng Cu-OFE và Đồng Cu-OF 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb0.5 và Đồng CuZn37Pb1

    Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb0.5 và Đồng CuZn37Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo