Đồng CuZn36 là gì? So sánh Đồng CuZn36 và Đồng CuZn37

Đồng CuZn36 là gì? So sánh Đồng CuZn36 và Đồng CuZn37

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 110 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 — 640 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) 2 — 40 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 50 — 145 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 55 — 200 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 120 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 — 0.067 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temp) 902 — 920 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 63.5 – 65.5 Nguyên tố chính, tăng độ dẫn điện và cơ tính
Kẽm (Zn) Còn lại Nguyên tố hợp kim chủ lực, giảm giá thành, dễ gia công
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, cải thiện độ bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng tính định hình, giảm ma sát
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công nhưng cần kiểm soát mức độ an toàn
Tạp chất khác ≤ 0.1 Kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính ổn định vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn36hợp kim đồng – kẽm (Copper-zinc alloy) có tỷ lệ kẽm khoảng 36%, nằm trong nhóm đồng thau có độ dẻo tốt và khả năng kéo nguội vượt trội. Với màu vàng nhạt sáng bóng, CuZn36 không chỉ được sử dụng trong các sản phẩm kỹ thuật mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ nghệ, nội thất.

Vật liệu này dễ gia công bằng phương pháp dập sâu, uốn cong và cán nguội, đồng thời vẫn giữ được độ bền cơ học ổn định. Nhờ tính chất vật lý tốt, CuZn36 còn phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn nhẹ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn36 so với Đồng CuZn37:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng kéo nguội vượt trội Chống ăn mòn kém hơn CuZn37 trong môi trường khắc nghiệt
Dễ dập sâu và tạo hình phức tạp Cường độ không cao bằng CuZn37
Màu vàng nhạt sáng đẹp, thẩm mỹ cao Không phù hợp với ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn
Giá thành thấp hơn do ít phụ gia hợp kim Ít phù hợp với hàn hoặc mạ hơn CuZn37

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn37 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

Đồng CuZn36 có đặc điểm nổi bật là độ dẻo cao, khả năng kéo nguội tốt, chống ăn mòn khá ổn định và màu vàng nhạt sang trọng, giúp vật liệu này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:

  • Ngành điện – điện tử:
    Sử dụng để chế tạo đầu nối điện, phích cắm, tiếp điểm, cầu dao, nhờ vào khả năng dẫn điện ổn định và độ bền cơ học cao.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Ứng dụng trong sản xuất các linh kiện nhỏ, bánh răng nhẹ, lò xo, phụ kiện gắn kết, nhờ vào tính tạo hình tốt, dễ gia công nguội, và độ cứng vừa phải.
  • Ngành trang trí nội thất – mỹ nghệ:
    Được sử dụng để làm phụ kiện nội thất, tay nắm cửa, đèn đồng, khung tranh, nhờ vào màu sắc vàng nhạt đẹp mắt, dễ tạo hình và dễ đánh bóng.
  • Ngành ô tô – công nghiệp cơ khí:
    Thích hợp trong hệ thống tản nhiệt, chi tiết truyền động nhẹ, bộ phận dẫn nhiệt, nhờ vào trọng lượng nhẹ, dẫn nhiệt tốt, và giá thành hợp lý.
  • Ngành dân dụng – cấp thoát nước:
    Ứng dụng làm van nước, đầu vòi, ống dẫn, phụ kiện vệ sinh, do vật liệu an toàn, ít chì, không độc hại, phù hợp cho môi trường có tiếp xúc với nước sinh hoạt.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn36 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn36 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C42500 là gì? So sánh Đồng C42500 và Đồng C46400

    Đồng C42500 là gì? So sánh Đồng C42500 và Đồng C46400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAg0.10 là gì? So sánh Đồng CuAg0.10 và Đồng CuAg0.10P

    Đồng CuAg0.10 là gì? So sánh Đồng CuAg0.10 và Đồng CuAg0.10P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C

    Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

    Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo