Đồng CuAg0.10 là gì? So sánh Đồng CuAg0.10 và Đồng CuAg0.10P

Đồng CuAg0.10 là gì? So sánh Đồng CuAg0.10 và Đồng CuAg0.10P

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô-đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 15 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô-đun trượt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo giới hạn (Tensile Strength – UTS) 230 MPa (33 x 10³ psi)
Độ bền chảy (Yield Strength – Proof) 140 MPa (20 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 99.81 – 99.92 Cung cấp nền đồng nhất, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội
Bạc (Ag) 0.080 – 0.12 Tăng nhiệt độ tái kết tinh, giúp đồng hoạt động tốt ở nhiệt độ cao hơn mà không bị mất tính chất cơ học
Oxy (O) 0 – 0.040 Hạn chế oxy hóa, giữ chất lượng bề mặt và độ bền cơ học cao
Bismuth (Bi) 0 – 0.00050 Cải thiện khả năng gia công, thay thế chì không độc hại và tăng độ kín khí

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuAg0.10 là một hợp kim đồng có chứa bạc (Ag)bismuth (Bi), với tỷ lệ bạc từ 0.08 đến 0.12%, mang lại khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học. Đặc biệt, bismuth giúp thay thế chì, làm cho đồng này an toàn và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ gia công tốt và tính không độc hại.

Hợp kim này cũng có tính năng dẫn điện cao, độ bền kéo ổn định, và khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng làm việc ở nhiệt độ cao và trong môi trường có yêu cầu khắt khe về cơ tính.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuAg0.10 so với Đồng CuAg0.10P:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống mất cơ tính ở nhiệt độ cao nhờ có bạc Giá thành cao hơn so với đồng tiêu chuẩn do chứa bạc
Gia công dễ dàng hơn nhờ bismuth Không có phospho, nên khả năng khử oxy thấp hơn CuAg0.10P
Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt gần tương đương với Đồng Cu-ETP Không lý tưởng cho hàn mạnh như CuAg0.10P có phospho
Không chứa chì, thân thiện môi trường hơn nhiều hợp kim khác Không đạt độ khử oxy sâu trong ứng dụng đặc thù như chân không

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuAg0.10P là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Với khả năng dẫn điện cao và chịu nhiệt tốt, Đồng CuAg0.10 được ứng dụng phổ biến trong thiết bị điện công nghiệp, dây dẫn điện, thiết bị tiếp xúc điện và bộ phận truyền tải điện.
  • Ngành khuôn mẫu và đúc:
    Tính chất chịu nhiệt và bền cơ học của Đồng CuAg0.10 khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng như khuôn đúc, thiết bị đúc áp lực, khuôn mẫu chính xác.
  • Ngành nhiệt lạnh:
    Với khả năng dẫn nhiệt nhanh, hợp kim này được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm lạnh, máy nén, v.v.
  • Cơ khí chính xác:
    Đồng CuAg0.10 rất phù hợp để sản xuất các bộ phận như trục truyền động, vòng bi, và đế nối, nơi yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CuAg0.10 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuAg0.10 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C15000 là gì? So sánh Đồng C15000 và Đồng C18150

    Đồng C15000 là gì? So sánh Đồng C15000 và Đồng C18150 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuPb1P là gì? So sánh Đồng CuPb1P và Đồng CuFe2P

    Đồng CuPb1P là gì? So sánh Đồng CuPb1P và Đồng CuFe2P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo