Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 10 – 45 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 55 – 78
Mô đun cắt (Shear Modulus) 40 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 230 – 330 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 330 – 610 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength) 150 – 370 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 59 – 63 Tăng độ dẫn nhiệt, dẫn điện, và khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) 36.3 – 41 Tăng độ bền cơ học và giảm chi phí vật liệu
Chì (Pb) 0 – 0.3 Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát khi vận hành
Sắt (Fe) 0 – 0.070 Tăng độ cứng, tăng khả năng chịu lực
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.3 Ảnh hưởng không đáng kể đến tính chất tổng thể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW509L còn được gọi là Muntz Metal hoặc đồng thau 60-40, là hợp kim đồng-kẽm có tỷ lệ kẽm cao giúp cải thiện rõ rệt tính cơ học và khả năng chống mài mòn, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công tốt. Việc bổ sung chì và sắt trong hàm lượng nhỏ tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng chịu lực, cần ma sát thấp như trục quay, ổ trượt, và linh kiện cơ khí.

Khác với Đồng CW508L, CW509L có hàm lượng kẽm cao hơn và chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học. Tuy nhiên, điều này có thể làm giảm khả năng định hình nguội so với CW508L.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW509L so với Đồng CW508L:

Ưu điểm  Nhược điểm
Khả năng chịu lực và chống mài mòn cao hơn – thích hợp cho kết cấu và linh kiện cơ khí Giảm tính dẻo và khó tạo hình nguội so với CW508L
Có thể dùng được trong môi trường nước biển khi xử lý đúng – lý tưởng cho đóng tàu Hàm lượng chì cao hơn – cần xem xét nếu dùng trong ngành thực phẩm hoặc y tế
Gia công dễ dàng hơn với máy CNC nhờ thành phần Pb Tính thẩm mỹ không sáng bằng CW508L trong các ứng dụng trang trí nội thất
Giá thành cạnh tranh trong nhóm đồng thau kỹ thuật cao cấp Tỷ lệ Cu thấp hơn CW508L – giảm nhẹ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW508L là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành đóng tàu và hàng hải: Đồng CW509L được sử dụng để chế tạo chân vịt tàu, van, trục quay do khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển và độ bền cơ học cao.
  • Cơ khí chế tạo: Phù hợp làm bánh răng, ổ trượt, bộ phận truyền động nhờ chịu ma sát tốt và độ cứng cao.
  • Xây dựng: Được ứng dụng trong phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề chịu lực, mang lại sự ổn định và tuổi thọ cao.
  • Thiết bị công nghiệp: Dùng trong sản xuất ống dẫn, phụ kiện nối ren, phụ kiện máy với yêu cầu gia công chính xác và chống rò rỉ.
  • Nội thất và trang trí: Khi cần màu đồng đậm cổ điển, CW509L vẫn là lựa chọn hợp lý.

5. Tải bảng giá Đồng CW509L mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW509L uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW106C là gì? So sánh Đồng CW106C và Đồng CW107C

    Đồng CW106C là gì? So sánh Đồng CW106C và Đồng CW107C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW450K là gì? So sánh Đồng CW450K và Đồng CW451K

    Đồng CW450K là gì? So sánh Đồng CW450K và Đồng CW451K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW723R là gì? So sánh Đồng CW723R và Đồng CW720R

    Đồng CW723R là gì? So sánh Đồng CW723R và Đồng CW720R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34400 là gì? So sánh Đồng C34400 và Đồng C34500

    Đồng C34400 là gì? So sánh Đồng C34400 và Đồng C34500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo