Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 60.0 – 64.0 Tăng độ dẻo, dẫn điện và chống ăn mòn
Niken (Ni) (bao gồm Co) 17.0 – 19.0 Gia tăng độ bền, chống ăn mòn, bền ở nhiệt độ cao
Chì (Pb) 0.50 – 2.0 Cải thiện khả năng gia công, bôi trơn tự nhiên
Mangan (Mn) ≤ 0.50 Tăng độ bền, hạn chế giảm độ dẻo
Sắt (Fe) ≤ 0.50 Ổn định cấu trúc kim loại, tăng độ cứng nhẹ
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giảm chi phí, tăng độ bền và hỗ trợ độ cứng

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C76300 là hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver chứa hàm lượng niken cao (17.0 – 19.0%) cùng với chì (0.5 – 2.0%), mang lại sự kết hợp ưu việt giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công tuyệt vời. Đặc biệt, việc bổ sung chì giúp cải thiện đáng kể khả năng cắt gọt, tiện ren và gia công chính xác, điều này làm cho C76300 được ưa chuộng trong các ngành yêu cầu độ tinh xảo cao.

Khác với C76400, hợp kim C76300 có thể chịu mài mòn tốt hơn trong môi trường hoạt động cơ học nhờ có chì, dù đôi khi sự hiện diện của chì có thể làm giảm nhẹ tính chất cơ học thuần khiết so với các hợp kim không chì.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C76300 so với Đồng C76400:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công rất tốt: hàm lượng chì cao giúp tiện, phay, cắt dễ dàng Không thân thiện với môi trường do chứa chì
Chống ăn mòn tốt: tương đương C76400 nhờ hàm lượng Ni cao Tính chất cơ học như độ bền kéo kém hơn một chút
Chi phí vật liệu hợp lý hơn trong sản xuất hàng loạt Không thích hợp cho ứng dụng tiếp xúc thực phẩm hoặc y tế
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng Có thể bị hạn chế trong ứng dụng cao cấp cần độ sạch hợp kim

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C76400 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác: Nhờ khả năng gia công tuyệt vời, Đồng C76300 thường được dùng để sản xuất bánh răng nhỏ, linh kiện máy móc, đầu nối chính xác.
  • Sản xuất thiết bị điện: Với độ ổn định cao và khả năng chống oxy hóa, hợp kim này thích hợp để làm thiết bị điện, đầu cắm, tiếp điểm.
  • Đồ trang trí và mỹ nghệ: Nhờ có màu sắc giống bạc và dễ đánh bóng, C76300 rất được ưa chuộng trong phụ kiện trang trí, nhẫn, khuy áo và vật phẩm mỹ nghệ.
  • Ngành đồng hồ và dụng cụ nhạc: Vật liệu này đáp ứng tốt nhu cầu về thẩm mỹ, độ cứng và gia công phức tạp.

5. Tải bảng giá Đồng C76300 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C76300 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34400 là gì? So sánh Đồng C34400 và Đồng C34500

    Đồng C34400 là gì? So sánh Đồng C34400 và Đồng C34500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo