Đồng CW016A là gì? So sánh Đồng CW016A và Đồng CW020A

Đồng CW016A là gì? So sánh Đồng CW016A và Đồng CW020A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Rp0.2) ≥ 100 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 200 – 360 MPa
Độ giãn dài (Elongation – A) ≥ 2 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 35 – 115
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 35 – 120
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion CTE) 14.1 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 385 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 385 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.018 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1082 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Bạc (Ag) 0.08 – 0.12 Tăng khả năng chống mềm hóa khi nhiệt độ cao mà không làm giảm độ dẫn điện
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Đảm bảo tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo tốt
Phốt pho (P) 0.001 – 0.007 Khử oxy, ổn định cấu trúc, hạn chế giòn hydro
Bismuth (Bi) ≤ 0.0005 Kiểm soát nghiêm ngặt để tránh ảnh hưởng tiêu cực tới tính chất cơ học
Tạp chất khác ≤ 0.03 (không gồm Ag, P) Giữ mức tối thiểu để bảo đảm độ tinh khiết và hiệu suất đồng đều

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW016A là loại đồng hợp kim chứa bạc (silver-bearing copper), được sản xuất với mục tiêu tăng khả năng kháng mềm hóa (resistance to softening) trong các điều kiện nhiệt độ cao mà vẫn duy trì độ dẫn điện cao. Việc bổ sung một lượng bạc nhỏ (0.08 – 0.12%) vào nền đồng gần tinh khiết giúp loại vật liệu này có thể chịu được môi trường nhiệt khắc nghiệt hơn các loại đồng không hợp kim khác, đặc biệt là CW020A.

Cấu trúc vật liệu ổn định, khả năng dẫn điện lên tới 98% IACS, cùng với tính dẻo và khả năng gia công tốt, khiến CW016A là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng điện – điện tử cao cấp và chịu nhiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW016A so với Đồng CW020A:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống mềm hóa tốt hơn khi làm việc ở nhiệt độ cao nhờ thành phần bạc Độ dẫn điện hơi thấp hơn CW020A do có chứa bạc và lượng phốt pho lớn hơn
Vẫn giữ được độ dẫn điện cao (~98% IACS) Giá thành có thể cao hơn do sử dụng bạc trong hợp kim
Khả năng hàn, gia công và xử lý nhiệt tốt Không tinh khiết bằng CW020A (99.999% Cu)
Ứng dụng linh hoạt trong môi trường có dao động nhiệt Không phù hợp trong các hệ thống yêu cầu độ dẫn điện tối đa tuyệt đối

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW020A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất cáp điện chịu nhiệt: Đồng CW016A được sử dụng trong dây dẫn chịu nhiệt, cáp điện cao áp nhờ khả năng duy trì độ cứng và dẫn điện ổn định dưới nhiệt độ cao.
  • Ngành thiết bị điện công nghiệp: Ứng dụng trong thanh cái, bản dẫn điện lớn, các chi tiết trong máy biến áp – nơi cần độ ổn định cơ học và dẫn điện đồng thời.
  • Ngành điện tử viễn thông: Được dùng trong bảng mạch chịu nhiệt, kết nối tín hiệu công suất cao, nơi điều kiện vận hành liên tục và nhiệt độ thay đổi nhanh chóng.
  • Ngành năng lượng tái tạo và hệ thống năng lượng sạch: Lý tưởng cho các kết nối pin năng lượng mặt trời, hệ thống lưu trữ điện nơi cần độ bền nhiệt cao và độ dẫn điện ổn định.

5. Tải bảng giá Đồng CW016A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW016A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C26800 là gì? So sánh Đồng C26800 và Đồng C27000

    Đồng C26800 là gì? So sánh Đồng C26800 và Đồng C27000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0065 là gì? So sánh Đồng 2.0065 và Đồng 2.0040

    Đồng 2.0065 là gì? So sánh Đồng 2.0065 và Đồng 2.0040 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo