Inox Z2CND17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z2CND17.12 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
Inox Z2CND17.12 có sự khác biệt so với Inox 316 ở chỗ lượng Carbon thấp, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và giảm khả năng hình thành các mối hàn yếu. Đây là lý do mà Inox Z2CND17.12 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cực kỳ tốt và độ bền cơ học ổn định như ngành hóa chất, ngành dược phẩm, và ngành hàng hải.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng hình thành mối hàn yếu, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chống oxi hóa và giúp cải thiện độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền kéo và giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường độ ẩm cao. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, giúp sản xuất dễ dàng hơn. |
Ni (Nickel) | 10 – 12 | Cải thiện tính chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenitic của thép. |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền của thép. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 2.5 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Z2CND17.12 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit và muối. | Giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường. |
Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. | Khó gia công hơn so với các loại thép không gỉ khác. |
Độ bền kéo cao, giúp vật liệu không dễ bị nứt vỡ dưới tác động của lực. | Không phù hợp với các môi trường có tính mài mòn mạnh. |
Dễ dàng vệ sinh và không bị oxy hóa trong điều kiện ẩm ướt. | Kém hiệu quả khi gia công ở nhiệt độ quá cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành dược phẩm:
Rất thích hợp cho các thiết bị y tế và dược phẩm như bình chứa thuốc, thiết bị tiệt trùng nhờ vào khả năng chống ăn mòn và kháng khuẩn của nó. - Ngành chế biến thực phẩm:
Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là bình chứa, máy chế biến thực phẩm trong môi trường axit như trái cây hoặc nước trái cây. - Ngành hàng hải:
Được sử dụng trong cầu cảng, cảng biển, tàu thuyền nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và khả năng chịu được môi trường ngoài trời khắc nghiệt. - Ngành hóa chất:
Thường xuyên được sử dụng trong các bình chứa hóa chất, đường ống hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, đặc biệt là với các loại hóa chất có tính ăn mòn mạnh. - Ứng dụng trong xây dựng:
Cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời với vật liệu trang trí như cửa sổ, bảng hiệu và các công trình kiến trúc yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
7. Kết luận
Inox Z2CND17.12 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Dù có chi phí cao hơn và khó gia công hơn so với các loại thép không gỉ khác, nhưng những ưu điểm của nó, như khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn trong môi trường axit và muối và dễ dàng vệ sinh, khiến vật liệu này trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, hóa chất, và hàng hải.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO