Inox X12CrNiTi18.9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox X12CrNiTi18.9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox X12CrNiTi18.9 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).

Inox X12CrNiTi18.9 được thêm Titanium (Ti) để cải thiện tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao. Với thành phần hóa học đặc biệt, Inox X12CrNiTi18.9 được phát triển để chống ăn mònoxy hóa tốt hơn so với Inox 304, đặc biệt trong môi trường có hàm lượng carbon cao hoặc môi trường nhiệt độ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, hàng không, dầu khí, và các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.12 Giảm khả năng ăn mònhỗ trợ độ hàn cao trong môi trường có nhiệt độ cao.
Si (Silicon) 1 Tăng cường khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao và cải thiện khả năng gia công.
Mn (Manganese) 2 Tăng độ bền kéo và hỗ trợ khả năng chống ăn mòn trong các môi trường công nghiệp.
P (Phosphorus) 0.045 Cải thiện tính chống ăn mòn trong môi trường chứa khí ẩm và nước.
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền trong môi trường nhiệt độ cao.
Ni (Nickel) 9 – 12 Tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì tính ổn định cấu trúc trong môi trường khắc nghiệt.
Cr (Chromium) 17 – 19 Tạo độ cứngcải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit và hóa chất.
Ti (Titanium) 5*C – 0.8 Chống ăn mòn và giúp tạo lớp màng bảo vệ bền vững trên bề mặt thép.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài / Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
X12CrNiTi18.9 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường có nhiệt độ cao, axit, và kiềm yếu. Chi phí cao so với các loại thép không gỉ thông thường như Inox 304 / 316.
Tính ổn định ở nhiệt độ cao: Có khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, sử dụng tốt trong các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt. Khó gia công hơn so với các loại inox không hợp kim, yêu cầu công nghệ và thiết bị gia công chuyên dụng.
Độ bền kéo và khả năng chịu lực cao, giúp tăng cường độ bền cho các sản phẩm trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Khó sử dụng trong môi trường kiềm mạnh, không phù hợp cho ứng dụng cần chịu được môi trường kiềm cực mạnh.
Khả năng hàn tốt nhờ vào titanium (Ti), giúp tạo liên kết vững chắc trong các kết cấu hàn. Không phù hợp trong môi trường có hàm lượng lưu huỳnh cao, dễ bị ăn mòn dưới điều kiện này.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Được ứng dụng trong các thùng chứa hóa chất, bồn phản ứngống dẫn trong các nhà máy hóa chất, vì khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit và kiềm yếu. 
  • Ngành hàng không:
    Với tính năng chịu nhiệtđộ bền cao, được sử dụng trong cấu kiện máy bay, thành phần động cơ máy bay, và hệ thống xả khí của các tàu vũ trụ. 
  • Ngành dầu khí:
    Là lựa chọn tối ưu trong môi trường khí tự nhiêndầu khí nhờ khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, không bị oxi hóa và ăn mòn khi tiếp xúc với các chất hóa học. 
  • Ngành xây dựng:
    Được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu thép chịu tác động của nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp, hệ thống ống dẫnbể chứa. 
  • Ngành thực phẩm:
    Còn được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, như bồn chứamáy chế biến yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ caochống ăn mòn trong các điều kiện sản xuất thực phẩm.

7. Kết luận

Inox X12CrNiTi18.9 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu nhiệt cao, chống ăn mòn, và khả năng hàn tốt. Với thành phần Titanium trong cấu trúc, Inox X12CrNiTi18.9 vượt trội trong việc bảo vệ các vật liệu khỏi sự oxy hóaăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Mặc dù có chi phí cao và yêu cầu công nghệ gia công đặc biệt, vật liệu này vẫn là một sự lựa chọn quan trọng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, hàng không, dầu khí và thực phẩm nhờ vào độ bền, tính ổn định và khả năng chống chịu lâu dài.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4003 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 1.4003 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox UNS S20430 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S20430 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4034 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4034 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z12CF13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z12CF13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4439 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4439 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 310L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 310L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Thép không gỉ là gì? Nguồn gốc, cấu tạo và ứng dụng của Thép không gỉ

    Thép không gỉ là gì? Nguồn gốc, cấu tạo và ứng dụng của Thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo