Inox 04Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 04Cr17Ni12Mo2 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.
Inox 04Cr17Ni12Mo2 được cải tiến từ Inox 304 với sự bổ sung của Molybdenum (Mo), giúp nó có khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội trong môi trường clorua hoặc các chất ăn mòn mạnh. Do đó, Inox 04Cr17Ni12Mo2 thường được ứng dụng trong các ngành yêu cầu vật liệu có độ bền và tính ổn định cao như ngành công nghiệp hóa chất, ngành dược phẩm, và ngành dầu khí.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm thiểu hiện tượng mài mòn và nứt trong quá trình hàn, giúp thép có khả năng chịu mài mòn tốt hơn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và khả năng chịu nhiệt của thép. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giúp cải thiện tính chất cơ học, nhưng cần hạn chế vì có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu mài mòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và hàn, giúp thép không bị nứt trong quá trình xử lý nhiệt. |
Ni (Nickel) | 10 – 14 | Tăng cường khả năng chịu ăn mòn, chịu oxi hóa và cải thiện tính dẻo của thép. |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tạo lớp bảo vệ bề mặt thép, giúp thép chịu ăn mòn tốt và tăng độ cứng cho thép. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 3 | Tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường có clorua và axit sulfuric. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
04Cr17Ni12Mo2 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu ăn mòn vượt trội: Inox 04Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống lại clorua và các chất ăn mòn mạnh, làm cho nó lý tưởng cho môi trường đại dương hoặc công nghiệp hóa chất. | Chi phí cao: Với thành phần chứa Molybdenum và yêu cầu quy trình sản xuất đặc biệt, Inox 04Cr17Ni12Mo2 có giá thành cao hơn so với các loại inox khác như Inox 304. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 04Cr17Ni12Mo2 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất đi tính chất cơ học, rất phù hợp với môi trường làm việc trong nhiệt độ cao. | Độ cứng thấp hơn so với các loại inox khác: So với các loại thép không gỉ khác, độ cứng của Inox 04Cr17Ni12Mo2 thấp hơn, khiến nó dễ bị trầy xước hơn trong môi trường có cọ xát mạnh. |
Tính ổn định cơ học: Inox 04Cr17Ni12Mo2 duy trì tính ổn định trong thời gian dài, có thể chịu được sự tác động của hóa chất và nhiệt độ mà không bị giảm chất lượng. | Dễ bị biến dạng dưới tải trọng lớn: Tuy có độ bền kéo cao, nhưng trong một số trường hợp, Inox 04Cr17Ni12Mo2 có thể bị biến dạng dưới các lực tác động lớn. |
Dễ gia công và hàn: Inox 04Cr17Ni12Mo2 có tính dễ gia công và hàn tốt mà không gặp phải hiện tượng nứt như các loại thép không gỉ có hàm lượng carbon cao. | Khả năng chịu áp lực không tốt: Trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực cao và độ cứng cực kỳ cao, Inox 04Cr17Ni12Mo2 có thể không phải là lựa chọn tối ưu. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 04Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, vòi phun, và vật liệu lọc, nhờ vào khả năng chịu ăn mòn cực tốt trong môi trường axit mạnh và clorua. - Ngành chế biến thực phẩm:
Với khả năng chịu ăn mòn và dễ vệ sinh, Inox 04Cr17Ni12Mo2 thường được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, như bồn chứa, tủ đông, băng tải và các bộ phận máy móc khác. - Ngành đóng tàu:
Inox 04Cr17Ni12Mo2 rất phổ biến trong các vật liệu tàu biển, cấu trúc kim loại trong môi trường biển, và các thiết bị vận tải biển do khả năng chịu nước biển và ăn mòn cao. - Ngành dầu khí:
Inox 04Cr17Ni12Mo2 được dùng trong các thiết bị nâng hạ dầu, bồn chứa dầu và các bộ phận máy móc cần chịu môi trường khắc nghiệt dưới biển hoặc trong các khu vực có clorua và axit sulfuric. - Ngành y tế:
Inox 04Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các dụng cụ y tế như dao mổ, thiết bị phẫu thuật, và thủy tinh y tế vì tính năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn trong các môi trường tiệt trùng.
7. Kết luận
Inox 04Cr17Ni12Mo2 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng chịu hóa chất mạnh mẽ. Mặc dù có chi phí cao, nhưng những ưu điểm vượt trội của nó như khả năng chịu môi trường khắc nghiệt và tính ổn định cơ học khiến Inox 04Cr17Ni12Mo2 trở thành sự lựa chọn không thể thiếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao và tính an toàn trong các môi trường đặc biệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO