Inox 07Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 07Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 07Cr18Ni9 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.

Inox 07Cr18Ni9 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, nổi bật với khả năng chịu ăn mòn vượt trội, khả năng chống oxy hóađộ dẻo cao. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần vật liệu bền, dễ gia công và không bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hay tiếp xúc với chất oxy hóa nhẹ. Bên cạnh đó, Inox 07Cr18Ni9 còn có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị y tế và nhiều lĩnh vực khác.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giúp giảm độ giòn của thép và duy trì khả năng chịu mài mòn tốt.
Si (Silicon) 1 Tăng cường khả năng chịu oxy hóachịu nhiệt của thép.
Mn (Manganese) 2 Tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
P (Phosphorus) 0.045 Cải thiện tính chất cơ học, nhưng có thể làm giảm khả năng chịu mài mòn nếu vượt quá giới hạn.
S (Sulfur) 0.03 Giúp thép dễ dàng gia công và hàn mà không gây ra hiện tượng nứt trong quá trình gia công.
Ni (Nickel) 8 – 10.5 Cung cấp khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và làm tăng độ dẻo cho thép.
Cr (Chromium) 18 – 20 Tạo ra lớp bảo vệ bề mặt, giúp thép chịu ăn mòn tốt và tăng độ cứng.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
07Cr18Ni9 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Chịu ăn mòn vượt trội: Inox 07Cr18Ni9 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có độ ẩm cao, dễ dàng chống ăn mòn trong nhiều môi trường, kể cả trong nước biển nhẹ. Khả năng chịu nhiệt không cao: So với một số loại thép không gỉ khác như Inox 310S, Inox 07Cr18Ni9 không có khả năng chịu nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cực cao.
Dễ gia công và hàn: Với đặc tính cơ học tốt và khả năng gia công linh hoạt, Inox 07Cr18Ni9 dễ dàng hàn, uốn và cắt mà không gặp phải vấn đề nứt hay giòn. Chi phí cao: Inox 07Cr18Ni9 có giá thành cao hơn so với các loại thép thông thường, do đó có thể gây tốn kém trong các ứng dụng yêu cầu số lượng lớn.
Độ bền cao: Thép có độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn tốt trong điều kiện sử dụng bình thường, làm cho nó phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ bền cao. Dễ bị xỉn màu trong môi trường có clorua cao: Mặc dù thép có khả năng chống ăn mòn, nhưng trong môi trường chứa clorua, bề mặt của thép có thể bị xỉn màu hoặc bị ăn mòn nhẹ.
Tính ổn định cao: Inox 07Cr18Ni9 ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, vì vậy rất lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các ngành công nghiệp có sự biến đổi nhiệt độ và độ ẩm. Độ cứng không cao: So với các loại thép cứng khác, Inox 07Cr18Ni9 có độ cứng không quá cao, vì vậy không phải là lựa chọn tốt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn mạnh.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế biến thực phẩm:
    Inox 07Cr18Ni9 là lựa chọn phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm vì khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, dễ dàng vệ sinh và kháng lại vi khuẩn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Ngành xây dựng:
    Với khả năng chịu ăn mònchịu lực tốt, Inox 07Cr18Ni9 được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các thiết kế kiến trúc như lan can, khung cửabảng hiệu.

  • Ngành y tế:
    Inox 07Cr18Ni9 được dùng trong sản xuất dụng cụ y tế, thiết bị nha khoa, và các sản phẩm yêu cầu khả năng kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh.

  • Ngành chế tạo thiết bị điện:
    Trong ngành sản xuất thiết bị điện tửmáy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, 07Cr18Ni9 được sử dụng để sản xuất các linh kiện, vỏ thiết bị, và dây dẫn.

  • Ngành đóng tàu và vận tải biển:
    Inox 07Cr18Ni9 được ứng dụng trong các bộ phận tàu, cảng biển, và thùng chứa vì khả năng chịu ăn mòn trong môi trường nước biển.

7. Kết luận

Inox 07Cr18Ni9 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các chất oxy hóa nhẹ. Tuy nhiên, nếu yêu cầu về chịu nhiệtchịu mài mòn cao, Inox 07Cr18Ni9 có thể không phải là lựa chọn tốt nhất. Với khả năng dễ gia công, chịu ăn mòn tốt, và tính ổn định cao, Inox 07Cr18Ni9 vẫn là vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế, và xây dựng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 18CrCb là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 18CrCb là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Y1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Y1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 10Cr17Ni7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 10Cr17Ni7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS302 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS302 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo