Inox 10Cr17Ni7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 10Cr17Ni7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 10Cr17Ni7 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.

Inox 10Cr17Ni7 là một trong những loại thép có tính dẻo cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng uốn cong và hình thành nhưng vẫn giữ được các tính chất cơ học nổi bật. Với khả năng chịu ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, Inox 10Cr17Ni7 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn nhẹ.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.15 Giảm khả năng hình thành cacbit, giúp duy trì độ bền kéo cao và tính chịu mài mòn tốt.
Si (Silicon) 1 Tăng cường khả năng chịu oxy hóa, cải thiện tính chất cơ học của thép.
Mn (Manganese) 2 Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có tính axit nhẹ và tăng cường độ bền kéo.
P (Phosphorus) 0.045 Cải thiện khả năng chịu mài mòn, đồng thời giúp thép có độ bền cao hơn trong các ứng dụng cơ học.
S (Sulfur) 0.04 Tăng khả năng gia công và giúp giảm độ giòn của thép trong quá trình hàn.
Ni (Nickel) 6 – 8 Cung cấp tính dẻo, khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt.
Cr (Chromium) 16 – 18 Tăng cường khả năng chịu ăn mòn và tạo lớp bảo vệ tự nhiên cho bề mặt thép, giúp chống lại quá trình oxy hóa.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
10Cr17Ni7 Hot-rolled 207 95 218

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công tốt: Inox 10Cr17Ni7 dễ dàng uốn, cắt, và gia công, là lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo cao. Chịu ăn mòn kém trong môi trường khắc nghiệt: Mặc dù thép có khả năng chịu ăn mòn tốt trong nhiều môi trường nhưng trong môi trường có axit mạnh hoặc clorua cao, nó không thể so sánh với các loại thép như Inox 304 hay Inox 316.
Độ bền kéo cao: Với thành phần nickel cao, Inox 10Cr17Ni7 có độ bền kéo cao và khả năng chịu được các lực tác động mạnh. Giới hạn chịu nhiệt thấp: Inox 10Cr17Ni7 không thể chịu được nhiệt độ cao như các loại thép không gỉ khác, hạn chế ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
Đặc tính hàn tốt: Thép có khả năng hàn và gia công tốt mà không gây hiện tượng giòn hoặc nứt trong quá trình gia công. Không phù hợp trong môi trường có tính mài mòn mạnh: Thép không chịu được môi trường có clorua hay nước biển, điều này giới hạn các ứng dụng trong môi trường này.
Tính linh hoạt cao: Inox 10Cr17Ni7 có thể được sử dụng cho các bộ phận có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ dẻo cao mà không làm mất đi độ bền cơ học của nó. Chịu mài mòn thấp: So với các loại thép không gỉ có chứa nhiều chrome như Inox 304, Inox 10Cr17Ni7 có khả năng chịu mài mòn thấp hơn trong môi trường sử dụng lâu dài.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo máy móc:
    Inox 10Cr17Ni7 thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc có yêu cầu độ bền kéo cao và tính dẻo tốt, như lò xo, cánh quạt, và các bộ phận cần uốn cong hoặc gia công hình dạng phức tạp.

  • Ngành ô tô:
    Thép này được sử dụng trong sản xuất bộ phận ô tô như phanh, bàn đạp và các chi tiết khác cần khả năng chịu lựcchịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành chế tạo thiết bị gia dụng:
    Inox 10Cr17Ni7 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị như máy giặt, tủ lạnh, và lò nướng vì khả năng chịu ăn mòngia công tốt.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống:
    Trong các ứng dụng chế biến thực phẩm, Inox 10Cr17Ni7 được dùng trong các bộ phận của máy móc chế biến và các bộ phận yêu cầu khả năng chịu lựcchịu mài mòn nhẹ.

  • Ngành xây dựng:
    Inox 10Cr17Ni7 cũng được ứng dụng trong các bộ phận của công trình xây dựng như thép lưới, vật liệu gia công vì tính dẻochịu lực tốt trong điều kiện bình thường.

7. Kết luận

Inox 10Cr17Ni7 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và tính dẻo cao. Tuy nhiên, thép này có hạn chế về khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, nếu các yêu cầu về chịu ăn mòn hoặc chịu nhiệt cao là yếu tố quan trọng, Inox 10Cr17Ni7 có thể không phải là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, với khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý, Inox 10Cr17Ni7 vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong máy móc, ô tô, gia dụng, và thực phẩm.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox STS347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S42000 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S42000 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 06Cr18Ni11Nb là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr18Ni11Nb là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X3CrTi17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X3CrTi17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4539 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4539 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrMoTi18-2 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X2CrMoTi18-2 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo