Hợp Kim Niken Invar 36: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá

Hợp Kim Niken Invar 36: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá

Hợp Kim Niken Invar 36 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ ổn định kích thước cực cao, và bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về vật liệu này. Thuộc danh mục Niken, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học độc đáo tạo nên đặc tính hệ số giãn nở nhiệt thấp trứ danh của Invar 36. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, bài viết còn phân tích chi tiết ứng dụng thực tế của hợp kim trong các thiết bị đo lường chính xác, dụng cụ quang học và khuôn gia công composite. Bên cạnh đó, bạn đọc sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về quy trình sản xuất, tính chất cơ học, khả năng gia côngcác tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến Invar 36, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình vào năm.

Hợp Kim Niken Invar 36: Định Nghĩa, Thành Phần và Ứng Dụng Tiềm Năng

Hợp Kim Niken Invar 36, hay còn gọi là hợp kim Niken Invar 36, là một hợp kim đặc biệt nổi tiếng với hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi sự ổn định kích thước cao. Hợp kim này thuộc nhóm hợp kim niken-sắt, với thành phần chính là khoảng 36% Niken và phần còn lại là Sắt. Sự kết hợp này mang lại những đặc tính vật lý độc đáo, biến Invar 36 trở thành vật liệu không thể thiếu trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Invar 36 bao gồm:

  • Niken (Ni): 35-37% (khối lượng)
  • Sắt (Fe): Phần còn lại
  • Carbon (C): Tối đa 0.05%
  • Mangan (Mn): Tối đa 0.6%
  • Silic (Si): Tối đa 0.4%

Các nguyên tố phụ gia như Carbon, Mangan và Silic được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất và duy trì các đặc tính cơ học cần thiết. Hệ số giãn nở nhiệt thấp là yếu tố then chốt làm nên sự khác biệt của Invar 36, cho phép vật liệu duy trì kích thước ổn định trong môi trường có nhiệt độ thay đổi.

Ứng dụng tiềm năng của Invar 36 rất đa dạng, trải dài từ hàng không vũ trụ đến thiết bị đo lường chính xác. Trong ngành hàng không vũ trụ, Invar 36 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của máy bay và tên lửa, nơi sự ổn định kích thước là yếu tố sống còn. Bên cạnh đó, Invar 36 còn được ứng dụng trong sản xuất đồng hồ, dụng cụ quang học, thiết bị y tế và khuôn đúc chính xác. Nhờ khả năng chống giãn nở nhiệt, Invar 36 giúp tăng độ chính xác và độ tin cậy của các thiết bị này, đồng thời kéo dài tuổi thọ sử dụng. Vật Liệu Công Nghiệp, với kinh nghiệm và uy tín lâu năm, tự hào cung cấp các sản phẩm Invar 36 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Đặc Tính Vật Lý và Hóa Học Nổi Bật Của Hợp Kim Niken Invar 36: Yếu Tố Tạo Nên Sự Khác Biệt

Hợp kim Niken Invar 36 sở hữu những đặc tính vật lý và hóa học độc đáo, tạo nên sự khác biệt so với các vật liệu khác và mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng. Chính những yếu tố này quyết định khả năng ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Một trong những đặc tính nổi bật nhất của Invar 36 là hệ số giãn nở nhiệt cực thấp. Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion – CTE) của Invar 36 gần như bằng không ở nhiệt độ phòng, vào khoảng 1.2 x 10^-6 /°C. Điều này có nghĩa là vật liệu hầu như không thay đổi kích thước khi nhiệt độ biến đổi, yếu tố then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định kích thước cao, ví dụ như các thiết bị đo lường chính xác, linh kiện điện tử, và dụng cụ quang học.

Bên cạnh đó, Invar 36 còn có các đặc tính vật lý đáng chú ý khác. Độ bền kéo của Invar 36 dao động từ 420 đến 480 MPa, trong khi độ bền năng suất (Yield Strength) đạt khoảng 280 MPa. Modun đàn hồi của hợp kim này là 142 GPa, thể hiện khả năng chống biến dạng dưới tác dụng của lực. Khối lượng riêng của Invar 36 là 8.14 g/cm³, tương đương với các hợp kim Niken khác.

Về mặt hóa học, Invar 36 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong điều kiện môi trường thông thường. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh hoặc kiềm mạnh. Thành phần hóa học đặc biệt, với khoảng 36% Niken và phần còn lại là Sắt, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan và Carbon, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các tính chất đặc biệt của Invar 36. Sự kết hợp này mang lại sự ổn định về kích thước và độ bền hóa học, giúp Invar 36 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.

Xem thêm: Khám phá những đặc tính độc đáo của hợp kim Niken Nickel 200 và lý do nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.

So Sánh Hợp Kim Niken Invar 36 Với Các Hợp Kim Niken Khác: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ứng Dụng Cụ Thể

So sánh Hợp Kim Niken Invar 36 với các hợp kim Niken khác là yếu tố then chốt để xác định lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể, bởi mỗi loại hợp kim sở hữu những đặc tính riêng biệt. Trong khi Invar 36 nổi bật với hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định kích thước cao, thì các hợp kim Niken khác lại có ưu thế về độ bền, khả năng chống ăn mòn hoặc các đặc tính từ tính đặc biệt. Việc xem xét kỹ lưỡng những khác biệt này giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối đa cho sản phẩm.

Một trong những đối thủ cạnh tranh chính của Hợp Kim Niken Invar 36  là hợp kim Niken 200/201. Hợp kim này sở hữu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường kiềm, nhưng lại không có đặc tính giãn nở nhiệt thấp như Invar 36. Do đó, Niken 200/201 thường được ưu tiên trong các ứng dụng liên quan đến hóa chất, thực phẩm và điện tử, nơi sự ăn mòn là mối quan tâm hàng đầu.

Một lựa chọn khác là nhóm hợp kim Niken-Crom, như Inconel. Các hợp kim này có độ bền cao ở nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như động cơ phản lực, lò nung và thiết bị xử lý hóa học. Tuy nhiên, hệ số giãn nở nhiệt của Inconel cao hơn đáng kể so với Invar 36, khiến chúng không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác kích thước cao.

Ngoài ra, còn có các hợp kim Niken có tính từ như Permalloy. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử và từ tính nhờ độ thẩm từ cao và lực kháng từ thấp. Permalloy không có đặc tính giãn nở nhiệt thấp như Hợp Kim Niken Invar 36. Việc lựa chọn giữa Hợp Kim Niken Invar 36 và các hợp kim Niken khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm yếu tố môi trường, nhiệt độ, độ bền và độ chính xác kích thước.

Tại Vật Liệu Công Nghiệp, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hợp kim Niken, bao gồm Invar 36, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Quy Trình Sản Xuất Hợp Kim Niken Invar 36: Đảm Bảo Chất Lượng và Độ Chính Xác

Quy trình sản xuất hợp kim Niken Invar 36 đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra vật liệu có hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến các công đoạn gia công cuối cùng, mỗi bước đều được kiểm soát chặt chẽ để đạt được thành phần hóa học và tính chất vật lý tối ưu của Hợp Kim Niken Invar 36.

Quá trình sản xuất thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu Niken và Sắt có độ tinh khiết cao, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Tỷ lệ thành phần Niken (khoảng 36%) và Sắt được kiểm soát chính xác để đảm bảo đạt được hệ số giãn nở nhiệt mong muốn. Ngoài ra, một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan, Silicon cũng có thể được thêm vào để cải thiện các tính chất cơ học và khả năng gia công của hợp kim.

Tiếp theo, các nguyên liệu được đưa vào lò nung để nấu chảy và pha trộn đồng nhất. Quá trình này thường được thực hiện trong môi trường chân không hoặc khí trơ để ngăn ngừa quá trình oxy hóa và đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim. Sau khi nấu chảy, hợp kim được đúc thành các phôi liệu có hình dạng và kích thước khác nhau, sẵn sàng cho các công đoạn gia công tiếp theo.

Các phôi liệu Invar 36 sau đó trải qua quá trình cán nóng, cán nguội, kéo dây, hoặc rèn để đạt được hình dạng và kích thước mong muốn. Trong quá trình gia công, các công đoạn ủ (annealing) được thực hiện để giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo dai của vật liệu. Mỗi công đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, thời gian và áp suất để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Cuối cùng, hợp kim Niken Invar 36 trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính, kiểm tra hệ số giãn nở nhiệt, và kiểm tra khuyết tật bề mặt. Chỉ những sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng mới được xuất xưởng, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao trong các ứng dụng thực tế. Công ty Vật Liệu Công Nghiệp chuyên cung cấp Invar 36 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ứng Dụng Thực Tế Của Hợp Kim Niken Invar 36 Trong Công Nghiệp: Từ Hàng Không Vũ Trụ Đến Thiết Bị Chính Xác

Hợp kim Niken Invar 36 nổi bật với hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, mở ra một loạt ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ hàng không vũ trụ đến sản xuất các thiết bị đo đạc chính xác. Nhờ đặc tính ổn định kích thước gần như tuyệt đối trong điều kiện nhiệt độ thay đổi, Invar 36 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tin cậy cao.

Trong ngành hàng không vũ trụ, Invar 36 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận quan trọng của máy bay và tàu vũ trụ, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn. Cụ thể, nó được dùng làm khuôn cho vật liệu composite, đảm bảo kích thước và hình dạng chính xác của các bộ phận được tạo ra. Hợp kim này còn góp mặt trong các thiết bị điều khiển và hệ thống liên lạc, duy trì sự ổn định của các linh kiện điện tử trước tác động của nhiệt độ khắc nghiệt trong không gian.

Bên cạnh đó, Hợp Kim Niken Invar 36 cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực sản xuất thiết bị chính xác. Các dụng cụ đo lường, đồng hồ, và thiết bị quang học đều hưởng lợi từ khả năng giảm thiểu sai số do giãn nở nhiệt của hợp kim này. Ví dụ, trong chế tạo đồng hồ, Invar 36 được sử dụng để làm các bộ phận như con lắc và bánh xe cân bằng, giúp đồng hồ hoạt động chính xác và ổn định trong thời gian dài. Trong lĩnh vực địa vật lý, Invar 36 được sử dụng trong các thiết bị đo đạc, nơi sự chính xác tuyệt đối là yêu cầu bắt buộc.

Ngoài ra, Vật Liệu Công Nghiệp còn cung cấp Invar 36 cho các ứng dụng khác như:

  • Linh kiện điện tử: Đế và vỏ cho các linh kiện nhạy cảm với nhiệt độ.
  • Ống dẫn: Ống dẫn cryogenic cho các ứng dụng nhiệt độ cực thấp.
  • Khuôn: Khuôn cho sản xuất các sản phẩm composite và nhựa.

Với những ưu điểm vượt trội, hợp kim Niken Invar 36 tiếp tục khẳng định vị thế là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và ổn định cao, và Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là nhà cung cấp uy tín cho các doanh nghiệp trên toàn quốc.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thành Hợp Kim Invar 36: Cân Nhắc Chi Phí và Hiệu Quả

Giá thành hợp kim Niken Invar 36 chịu tác động bởi nhiều yếu tố, đòi hỏi người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và hiệu quả sử dụng. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp các doanh nghiệp và kỹ sư đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, đảm bảo tối ưu hóa lợi ích kinh tế và kỹ thuật.

Một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá Invar 36giá nguyên liệu thô. Niken và sắt, thành phần chính của hợp kim, có giá biến động trên thị trường kim loại toàn cầu. Sự thay đổi của tỷ giá hối đoái cũng tác động trực tiếp đến giá nguyên liệu nhập khẩu, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. Ví dụ, giá niken tăng đột biến do gián đoạn nguồn cung có thể đẩy giá Invar 36 lên cao.

Quy trình sản xuất phức tạp cũng là một yếu tố quan trọng. Invar 36 đòi hỏi quy trình luyện kim và gia công tỉ mỉ để đạt được độ đồng nhất và tính chất cơ học mong muốn. Các công đoạn như nung chân không, cán nguội, và ủ nhiệt đều tiêu tốn năng lượng và đòi hỏi thiết bị hiện đại, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn.

Ngoài ra, số lượng đặt hàng có ảnh hưởng đáng kể đến giá thành. Các đơn hàng lớn thường được hưởng chiết khấu do nhà sản xuất tối ưu được chi phí sản xuất và vận chuyển. Ngược lại, các đơn hàng nhỏ lẻ có thể chịu giá cao hơn do chi phí thiết lập sản xuất và quản lý đơn hàng tăng lên. Bên cạnh đó, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận cũng có thể tác động đến giá. Invar 36 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như ASTM F1684 hoặc AMS 3630 thường có giá cao hơn do quy trình kiểm tra và đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt hơn. Các nhà cung cấp uy tín như Vật Liệu Công Nghiệp (chovatlieu.org) luôn cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đi kèm với chứng nhận đầy đủ, đảm bảo giá trị đầu tư cho khách hàng.

Mua Hợp Kim Niken Invar 36 Uy Tín: Tiêu Chí Chọn Nhà Cung Cấp và Lưu Ý Quan Trọng

Việc lựa chọn mua hợp kim niken Invar 36 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả ứng dụng trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao. Bởi Invar 36, với đặc tính hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, được ứng dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, thiết bị đo lường chính xác, và nhiều lĩnh vực khác đòi hỏi độ ổn định kích thước cao. Do đó, việc tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy là vô cùng quan trọng.

Để lựa chọn được nhà cung cấp Invar 36 đáng tin cậy, cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có lịch sử hoạt động lâu năm, được đánh giá cao bởi khách hàng và có chứng nhận chất lượng sản phẩm.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và chứng chỉ chất lượng của hợp kim Invar 36.
  • Năng lực sản xuất và cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và tiến độ giao hàng theo yêu cầu của bạn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ sau bán hàng chu đáo, giúp bạn giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, khi mua hợp kim niken Invar 36, cần lưu ý các điểm sau:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin sản phẩm: Đối chiếu thông tin trên bao bì, chứng chỉ chất lượng với yêu cầu kỹ thuật của bạn.
  • Yêu cầu mẫu thử: Nếu có thể, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp mẫu thử để kiểm tra chất lượng trước khi mua số lượng lớn.
  • So sánh giá cả: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
  • Tìm hiểu về chính sách bảo hành và đổi trả: Đảm bảo nhà cung cấp có chính sách bảo hành và đổi trả rõ ràng, bảo vệ quyền lợi của bạn.

Vật Liệu Công Nghiệp, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp Vật Liệu Công Nghiệp đặc biệt, tự hào là đối tác tin cậy cung cấp Invar 36 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giá cả cạnh tranh.

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Titan Gr11: Mua Hợp Kim Titan Grade 11 Giá Tốt, Ứng Dụng

    Titan Gr11: Mua Hợp Kim Titan Grade 11 Giá Tốt, Ứng Dụng Titan Gr11 đang [...]

    Cuộn Titan Gr4: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật Và Ứng Dụng

    Cuộn Titan Gr4: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Cuộn Titan Gr4 [...]

    Cuộn Titan 5Al-2.5Sn: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng Y Tế Và Bảng Giá

    Cuộn Titan 5Al-2.5Sn: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng Y Tế Và Bảng Giá Cuộn Titan [...]

    Tấm Titan Gr1: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Độ Bền

    Tấm Titan Gr1: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Độ Bền Tấm Titan [...]

    Titan Grades 5: Tìm Hiểu Về Hợp Kim, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu

    Titan Grades 5: Tìm Hiểu Về Hợp Kim, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Việc [...]

    Hợp Kim Titan: Ưu Điểm, Ứng Dụng Trong Y Tế, Hàng Không

    Hợp Kim Titan: Ưu Điểm, Ứng Dụng Trong Y Tế, Hàng Không Hợp Kim Titan [...]

    Tấm Titan Gr3: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Độ Bền

    Tấm Titan Gr3: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Độ Bền Trong ngành [...]

    Cuộn Titan Gr7: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng

    Cuộn Titan Gr7: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Khám phá sức mạnh vượt [...]

    Inox STS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4006 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4006 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Niken Monel Alloys: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết

    Hợp Kim Niken Monel Alloys: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết Hợp [...]

    Inox 316S11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316S11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X12CrMoS17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X12CrMoS17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 10Cr17Ni7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 10Cr17Ni7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Hợp Kim Nhôm 7065: Ứng Dụng Hàng Không, So Sánh 7075, Mua Ở Đâu?

    Hợp Kim Nhôm 7065: Ứng Dụng Hàng Không, So Sánh 7075, Mua Ở Đâu? Trong [...]

    [XEM NGAY TẠI ĐÂY] chèn link https://vatlieucongnghiep.net/

    https://vatlieucongnghiep.org/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo