Inox X15CrMo13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox X15CrMo13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox X15CrMo13 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).

Inox X15CrMo13 có hàm lượng Crom (Cr) từ 11.50% đến 13.00% và bổ sung Molypden (Mo) từ 0.30% đến 0.60%, giúp cải thiện khả năng chịu mài mòn và độ bền nhiệt. Với khả năng chịu lực cao và độ cứng tốt sau khi xử lý nhiệt, loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và chịu tải trọng lớn, chẳng hạn như công nghiệp hàng không, ô tô và sản xuất dao kéo.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.10 – 0.15 Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn sau khi xử lý nhiệt.
Si (Silic) ≤ 0.50 Cải thiện độ bền nhiệt, tăng cường độ cứng.
Mn (Mangan) 0.30 – 0.60 Tăng độ dẻo, giúp cải thiện khả năng gia công.
P (Phốt pho) ≤ 0.030 Hỗ trợ gia công nhưng có thể làm giòn thép nếu hàm lượng quá cao.
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.020 Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền.
Ni (Niken) 0.30 – 0.60 Tăng độ bền và độ dẻo, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Cr (Crom) 11.50 – 13.00 Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng.
Cu (Đồng) ≤ 0.30 Cải thiện tính dẻo và khả năng chống oxy hóa.
Mo (Molypden) 0.30 – 0.60 Tăng khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinel hardness (HBW)
X15CrMo13 ≥ 550 ≥ 685 ≥ 18 217 – 255

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt

Nhờ cấu trúc Martensitic, X15CrMo13 có độ cứng cao sau khi tôi luyện, giúp chống mài mòn hiệu quả.

Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép Austenitic

Dù có Crom và Molypden, nhưng X15CrMo13 vẫn không chống ăn mòn tốt bằng thép Austenitic (304, 316).

Chịu lực và chịu tải trọng tốt

Với giới hạn chảy cao, X15CrMo13 có thể chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng.

Khó hàn và dễ bị nứt khi hàn

Do hàm lượng Carbon cao, khi hàn cần kỹ thuật đặc biệt và xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt giòn.

Chịu được nhiệt độ cao sau xử lý nhiệt

Quá trình tôi và ram giúp tăng độ bền nhiệt, giữ độ cứng ở môi trường nhiệt độ cao.

Dễ bị giòn nếu xử lý nhiệt không đúng

Nếu ram ở nhiệt độ không phù hợp, X15CrMo13 có thể trở nên giòn và dễ gãy.

Có thể gia công bằng phương pháp cắt gọt

Ở trạng thái tôi và ram đúng cách, X15CrMo13 có thể dễ dàng gia công cơ khí.

Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển

Dù có Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, nhưng vẫn không thể làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh.

Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí

Được sử dụng nhiều trong ngành hàng không, ô tô, chế tạo dao kéo và thiết bị chịu tải trọng lớn.

Không có tính dẻo tốt như thép Austenitic

X15CrMo13 ít dẻo hơn thép Austenitic, dễ bị nứt khi chịu va đập mạnh.

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hàng không:
    Dùng trong sản xuất cánh quạt, trục quay và các bộ phận chịu tải trọng lớn trên máy bay.

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    Sử dụng để chế tạo trục cam, bộ phận hộp số và các chi tiết máy có độ bền cao.

  • Dụng cụ cắt gọt và dao kéo:
    Ứng dụng để làm dao, kéo, lưỡi cưa và các dụng cụ cắt trong công nghiệp.

  • Công nghiệp dầu khí:
    Được sử dụng trong chế tạo van, ống dẫn và thiết bị chịu áp lực cao.

  • Ngành sản xuất khuôn mẫu:
    Dùng để làm khuôn đúc nhựa, khuôn ép kim loại nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

  • Cấu trúc xây dựng và máy móc công nghiệp:
    Được sử dụng trong giàn kết cấu, trục quay, bánh răng và các bộ phận cơ khí chịu lực lớn.

6. Kết luận

Inox X15CrMo13 là một loại thép không gỉ Martensitic, có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt. Với sự kết hợp của Molypden (Mo) và Crom (Cr), thép này có thể chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt hơn so với các loại thép Martensitic thông thường. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn vẫn thấp hơn so với thép Austenitic và yêu cầu xử lý nhiệt chính xác để tránh bị giòn.

Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chịu tải trọng lớn và làm việc ở nhiệt độ cao, nhưng không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X1CrNiSi18-15-4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X1CrNiSi18-15-4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4002 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 1.4002 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox UNS S41500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S41500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox S31008 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S31008 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X8CrNiTi18-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X8CrNiTi18-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS329J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS329J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4622 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4622 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z2CND17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z2CND17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo