Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox SUS301J1 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản. Các tiêu chuẩn này được điều phối bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards Committee – JISC) và do Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản (Japanese Standards Association – JSA) xuất bản.
Inox SUS301J1 có tính năng cơ học vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu lực và chịu mài mòn tốt, được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực cần vật liệu có độ bền cao và tính chống ăn mòn tốt, nhưng lại yêu cầu tính dễ gia công và độ đàn hồi. Nó là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp như sản xuất máy móc, vật liệu xây dựng, và các ứng dụng đòi hỏi chịu tải trọng lớn.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C | 0.08 – 0.12 | Giới hạn hàm lượng cacbon giúp duy trì tính ổn định và tính chống ăn mòn. |
Si | Tối đa 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt. |
Mn | Tối đa 2 | Cải thiện tính dẻo và khả năng gia công của vật liệu. |
P | Tối đa 0.045 | Giảm sự xuất hiện của vết nứt trong quá trình gia công, đồng thời giúp cải thiện tính chống ăn mòn. |
S | Tối đa 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và độ bền của vật liệu. |
Ni | 7 – 9 | Cung cấp tính austenitic, giúp cải thiện chống ăn mòn và độ bền cơ học. |
Cr | 16 – 18 | Tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và cải thiện độ bền của inox. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/ Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/ Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/ Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 570 | 45 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
SUS301J1 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu mài mòn và tác động cơ học tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao. | Khả năng chịu nhiệt không cao so với các loại inox Austenitic khác, nên không thích hợp với môi trường có nhiệt độ quá cao. |
Dễ gia công và có khả năng hàn tốt, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất. | Độ chống ăn mòn không cao bằng các loại inox có hàm lượng niken lớn hơn. |
Độ giãn dài cao, giúp vật liệu có thể chịu được tác động va đập tốt mà không bị hư hỏng. | Chi phí sản xuất có thể cao hơn so với các loại thép không gỉ khác có ứng dụng tương tự. |
Tính ổn định cao, không dễ bị thay đổi hình dạng khi chịu tải trọng lớn trong thời gian dài. | Dễ bị gỉ trong môi trường clorua hoặc các môi trường ăn mòn mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành sản xuất máy móc:
Inox SUS301J1 được sử dụng trong các phụ tùng máy yêu cầu độ bền cơ học và chịu mài mòn. - Ngành chế tạo thiết bị xây dựng:
Inox SUS301J1 là vật liệu lý tưởng cho các cấu kiện xây dựng và thép chịu lực trong các công trình có yêu cầu khả năng chịu tải trọng cao. - Ngành hàng tiêu dùng:
Sử dụng trong sản xuất dụng cụ nhà bếp, đồ gia dụng và các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và dễ gia công. - Ngành công nghiệp ô tô:
Được sử dụng trong các bộ phận cố định, dây chuyền lắp ráp và các phụ kiện ô tô đòi hỏi độ bền cao. - Ngành công nghiệp điện tử:
Inox SUS301J1 được ứng dụng trong các thiết bị điện tử yêu cầu tính chống ăn mòn và dễ gia công.
7. Kết luận
Inox SUS301J1 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chịu mài mòn, chịu lực và chịu tác động tốt. Với những ưu điểm như dễ gia công, hàn tốt và khả năng chịu tải trọng lớn, Inox SUS301J1 là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và gia đình. Tuy nhiên, cần chú ý về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của vật liệu, vì vậy việc chọn lựa phù hợp cho môi trường làm việc là rất quan trọng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO