Inox S31635 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox S31635 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox S31635 là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt tốt, inox S31635 được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt, như các ứng dụng trong ngành hóa chất và dầu khí.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Crom (Cr) 16.0 – 18.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi oxy hóa.
Niken (Ni) 10.0 – 14.0% Cải thiện độ dẻo dai, giúp thép ổn định và chịu nhiệt tốt.
Molybdenum (Mo) 2.0 – 3.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
Mangan (Mn) 2.0% Cải thiện khả năng gia công và chống ăn mòn.
Silic (Si) 0.75% Tăng cường khả năng chống oxy hóa và độ bền cơ học.
Carbon (C) 0.08% Giúp thép có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
Phốt pho (P) ≤ 0.045% Cải thiện khả năng gia công, nhưng không quá ảnh hưởng đến chất lượng thép.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030% Cải thiện khả năng gia công, giảm độ cứng của thép.

3. Đặc tính nổi bật

Inox S31635 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Inox S31635 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa axit clorid và hóa chất mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt cao:
    Loại inox này có thể chịu nhiệt tốt đến 870°C, phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ cứng và độ bền cao:
    Độ cứng đạt HRB ~90-110, đảm bảo khả năng chống mài mòn và va đập hiệu quả.
  • Dễ gia công và hàn:
    Inox S31635 có khả năng gia công và hàn tốt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong các ứng dụng công nghiệp.

4. Bảng so sánh với Inox 410 và Inox 430

Tính chất Inox S31635 Inox 410 Inox 430
Cấu trúc tinh thể Austenitic Martensitic Ferritic
Độ cứng HRB ~90-110 95 HRB / 22 HRC (có thể tôi đạt 45-50 HRC) 88 HRB
Độ dẻo dai Tốt, dễ gia công và hàn Thấp, dễ bị nứt gãy khi có tác động mạnh Tốt, dễ gia công và uốn cong
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc, chống axit clorid và hóa chất mạnh Tốt trong môi trường khô Tốt trong môi trường kiềm và ẩm thấp
Chịu nhiệt Lên đến 870°C Lên đến 600°C Lên đến 815°C
Tính từ tính Không Có, mạnh

5. Ứng dụng

Inox S31635 là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và chịu nhiệt:

  • Ngành dầu khí:
    Sử dụng trong các hệ thống đường ống, bể chứa và các thiết bị chế biến dầu khí.
  • Ngành hóa chất:
    Chế tạo thiết bị chịu ăn mòn mạnh trong các môi trường axit và hóa chất.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao và yêu cầu vệ sinh khắt khe.
  • Ngành dược phẩm:
    Ứng dụng trong các thiết bị và hệ thống sản xuất dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu không bị ăn mòn và dễ gia công.

6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit và hóa chất mạnh. Giá thành cao so với các loại inox thông thường.
Chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng trong môi trường lên đến 870°C. Cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để duy trì hiệu suất.
Dễ gia công và hàn, tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất. Không thích hợp với môi trường có hàm lượng clorua cực cao.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các tác nhân có chứa hàm lượng clorua cao để duy trì độ bền của inox.
  • Nên bảo trì và kiểm tra định kỳ trong các môi trường công nghiệp có tính ăn mòn mạnh.

8. Kết luận

Inox S31635 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh và chịu nhiệt cao. Với đặc tính vượt trội, inox S31635 thích hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và chế biến thực phẩm, mang lại sự bền bỉ và hiệu suất lâu dài.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại sao người Việt Nam gọi Thép không gỉ (Stainless steel) là Inox?

    Vì sao Thép không gỉ lại được gọi là “Inox” ở Việt Nam? Từ “inox” [...]

    Inox 316Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Sanicro 28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Sanicro 28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4311 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4311 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNbZr17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNbZr17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S43035 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox UNS S43035 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox SUS316N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS316N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo