Inox 430F là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 430F là thép không gỉ Ferritic chứa Crôm (16.0 – 18.0%) và Lưu huỳnh (≥ 0.15%), giúp tăng khả năng gia công cơ khí. Nó có độ bền trung bình, chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, nhưng khả năng hàn kém. Do đó, inox 430F thường được dùng trong công nghiệp ô tô, thiết bị điện tử, dụng cụ nhà bếp và gia công cơ khí chính xác.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng, nhưng giảm độ dẻo |
Mn (Mangan) | ≤ 1.25 | Cải thiện độ bền kéo, ổn định cấu trúc hạt |
P (Phốt pho) | ≤ 0.06 | Cải thiện tính gia công, nhưng làm giòn thép |
S (Lưu huỳnh) | ≥ 0.15 | Tăng khả năng gia công, nhưng giảm độ dẻo và độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền nhiệt, giảm quá trình oxy hóa |
Cr (Crôm) | 16.0 – 18.0 | Tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao |
Mo (Molypden) | ≤ 0.60 | Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinelhardness (HBW) |
430F | 379 | 552 | 25 | 262 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ gia công: Hàm lượng S ≥ 0.15% giúp cắt gọt dễ dàng hơn so với inox 430 hoặc 304. | Khả năng hàn kém: Hàm lượng lưu huỳnh cao làm tăng nguy cơ nứt nóng, cần kỹ thuật hàn đặc biệt. |
Chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ: Chứa Crôm (16.0 – 18.0%), thích hợp cho axit nitric và hữu cơ. | Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện: Chỉ có thể gia công nguội để tăng độ cứng. |
Chi phí thấp hơn inox Austenitic (304, 316): Giá rẻ, dễ gia công, phù hợp cho linh kiện cơ khí, ô tô. | Độ bền thấp hơn inox 304 hoặc 316: Không chịu được tải trọng lớn hoặc va đập mạnh. |
Tính từ tính cao: Thuộc dòng Ferritic, thích hợp cho cảm biến từ. | Dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt: Không phù hợp với nước biển, hóa chất mạnh. |
5. Ứng dụng
- Linh kiện ô tô:
Sử dụng trong trục, bu lông, bánh răng, vòng bi và hệ thống ống xả. Nhờ khả năng gia công tốt, inox 430F giúp giảm thời gian sản xuất và chi phí chế tạo. - Thiết bị điện tử:
Chế tạo đầu nối, ốc vít nhỏ, vỏ bảo vệ, tiếp điểm điện. Nhờ tính từ tính cao, inox 430F thích hợp cho các thiết bị cảm biến và linh kiện từ tính. - Dụng cụ nhà bếp:
Dùng cho dao kéo, lưỡi cưa, bộ phận máy pha cà phê, nồi chảo chống gỉ. Khả năng chịu nhiệt tốt giúp inox 430F hoạt động bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao. - Công nghiệp gia công cơ khí:
Được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất trục xoay, bánh răng, ốc vít, đinh tán, bạc lót. Đặc biệt thích hợp cho các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao. - Thiết bị y tế:
Chế tạo dụng cụ cầm tay, dao mổ, kéo cắt y tế, vỏ máy móc y tế. Inox 430F có khả năng chống gỉ trong môi trường vô trùng, giúp đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với cơ thể người. - Ngành hóa chất nhẹ:
Dùng trong bồn chứa hóa chất hữu cơ, thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống đường ống chịu nhiệt. Tuy không chống ăn mòn mạnh như inox Austenitic (304, 316), nhưng inox 430F vẫn có thể hoạt động tốt trong các môi trường hóa chất nhẹ và môi trường có độ ẩm thấp.
6. Kết luận
Inox 430F có khả năng gia công vượt trội, chi phí thấp, từ tính cao nhưng khó hàn và chống ăn mòn kém trong môi trường khắc nghiệt. Phù hợp cho linh kiện ô tô, thiết bị điện tử, dụng cụ nhà bếp và gia công cơ khí chính xác.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO