Inox 420J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 420J1 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản.
Inox 420J1 chứa 12 – 14% Crom (Cr) và 0.16 – 0.25% Carbon (C). Đây là một dòng thép có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và có thể được tăng cường bằng nhiệt luyện, thường được ứng dụng trong dụng cụ cắt, trục quay, bộ phận máy móc và dao kéo gia dụng.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.16 – 0.25 | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, nhưng giảm độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền nhiệt, cải thiện tính dẻo và độ cứng. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Gia tăng độ bền kéo, hỗ trợ quá trình gia công. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Tăng độ bền nhưng có thể làm thép giòn nếu hàm lượng cao. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Hỗ trợ chống ăn mòn và tăng độ dẻo. |
Cr (Crom) | 12 – 14 | Tạo lớp màng bảo vệ chống oxi hóa và nâng cao khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
420J1 (Tấm cán nóng) | 225 | 520 | 18 | 223 |
420J1 (Thanh tròn, thanh vuông) | 440 | 640 | 20 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt: Nhờ hàm lượng Carbon cao, inox 420J1 có độ bền vượt trội, thích hợp cho các dụng cụ cắt, lưỡi dao, kéo. | Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Chống gỉ kém hơn inox Austenitic, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất mạnh. |
Chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ở nhiệt độ cao, thích hợp trong động cơ, tua-bin, van chịu nhiệt. | Độ dẻo thấp: So với các dòng inox khác, inox 420J1 giòn hơn, dễ gãy khi uốn cong mạnh. |
Có thể gia công nhiệt luyện để điều chỉnh độ cứng: Thép 420J1 có thể tăng độ cứng hoặc cải thiện tính chất cơ học thông qua xử lý nhiệt. | Khó hàn: Yêu cầu nhiệt luyện trước và sau khi hàn để tránh nứt mối hàn. |
Dễ gia công: Thép 420J1 có thể gia công cơ khí tốt hơn so với nhiều loại inox khác, đặc biệt là trong gia công cắt gọt, tiện, phay. | Dễ bị nhiễm từ: Do thuộc nhóm martensitic, inox 420J1 có độ từ tính cao. |
5. Ứng dụng
- Dụng cụ cắt, dao kéo, lưỡi dao:
Nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, inox 420J1 được sử dụng để sản xuất dao kéo, lưỡi dao công nghiệp và dao phẫu thuật. - Linh kiện máy móc, trục quay:
Độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt giúp 420J1 phù hợp với các bộ phận chịu tải trọng lớn trong máy móc, trục quay, bánh răng. - Bộ phận van, bơm, ống chịu áp lực:
Khả năng chịu mài mòn và nhiệt độ cao giúp inox 420J1 được ứng dụng trong các hệ thống bơm, đường ống dẫn dầu khí, van công nghiệp.
6. Kết luận
Inox 420J1 là dòng thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và có thể gia công nhiệt luyện. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn hạn chế và độ dẻo thấp, do đó cần sử dụng hợp lý để đảm bảo hiệu suất tốt nhất trong thực tế.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO