Inox 30Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 30Cr13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 30Cr13 có hàm lượng Crom (Cr) từ 12.00% đến 14.00% và Carbon (C) từ 0.20% đến 0.35%. Đây là dòng thép có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chịu lực tốt, thường được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ cắt, vòi phun, đế van và các bộ phận chịu lực cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.20 – 0.35 | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, nhưng giảm độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính dẻo, tăng khả năng chống oxi hóa. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Gia tăng độ bền kéo và hỗ trợ quá trình gia công. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Giúp duy trì tính dẻo của thép, nhưng hàm lượng cao có thể làm giòn vật liệu. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng nếu nhiều có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Tăng tính dẻo, hỗ trợ chống ăn mòn. |
Cr (Crom) | 12.00 – 14.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng bảo vệ bề mặt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
30Cr13 | 225 (≥) | 540 (≥) | 18 (≥) | 235 (≤) |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng cao: Nhờ hàm lượng Carbon (C) cao hơn so với 20Cr13, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học. | Khả năng chống ăn mòn trung bình: Chỉ phù hợp trong môi trường ít ăn mòn, không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc nước biển. |
Khả năng chịu lực tốt: Được sử dụng cho các bộ phận chịu tải trọng cao như đế van, vòi phun. | Khả năng hàn kém: Dễ bị nứt khi hàn, cần xử lý nhiệt trước và sau khi hàn để đảm bảo chất lượng mối hàn. |
Dễ gia công: Có thể gia công bằng phương pháp nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn. | Dễ bị nhiễm từ: Do thuộc nhóm thép martensitic nên có tính từ tính cao. |
Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ được độ cứng. | Độ dẻo thấp: So với inox austenitic, inox martensitic giòn hơn và dễ gãy khi chịu uốn mạnh. |
5. Ứng dụng
- Sản xuất dụng cụ cắt:
Inox 30Cr13 có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, được sử dụng trong dao kéo công nghiệp, lưỡi cưa, dao phẫu thuật. - Ngành công nghiệp dầu khí:
Được ứng dụng trong vòi phun, van xả và các bộ phận tiếp xúc với áp suất cao, do khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt. - Sản xuất van và đế van:
Độ cứng và khả năng chịu áp suất cao của inox 30Cr13 giúp nó phù hợp với các bộ phận chịu tải trọng lớn trong hệ thống đường ống.
6. Kết luận
Inox 30Cr13 là một loại thép không gỉ Martensitic có độ cứng cao, chịu lực tốt và chống mài mòn mạnh, phù hợp cho sản xuất dụng cụ cắt, vòi phun, van và các bộ phận chịu tải trọng cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình và khó hàn, nên cần lựa chọn ứng dụng phù hợp để phát huy tối đa ưu điểm của loại inox này.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO