Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường sản xuất urê, và thường được sử dụng trong các thiết bị chịu sự ăn mòn từ urê.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.10 | Tăng độ cứng và độ bền, nhưng giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và độ cứng, tăng cường khả năng chống oxy hóa. |
Mn (Mangan) | 8.50 – 12.00 | Tăng độ dẻo và độ bền, cải thiện khả năng chống mài mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.060 | Thường là tạp chất, ảnh hưởng tiêu cực đến độ dẻo và độ bền. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Thường là tạp chất, có thể làm giảm độ bền và độ dẻo. |
Cr (Chromium) | 17.00 – 19.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
Ni (Nickel) | 4.00 – 6.00 | Ổn định cấu trúc austenit, cải thiện độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 2.80 – 3.50 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa chloride. |
N (Nitrogen) | 0.20 – 0.30 | Tăng độ bền và độ cứng, ổn định cấu trúc austenit. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng Brinell / Brinell hardness (HBW) |
1Cr18Mn10Ni5Mo3N | ≥ 268 | ≥ 255 | 43 | 222 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa urê và các hợp chất hóa học khác. | Chi phí sản xuất cao: Do chứa nhiều nguyên tố hợp kim đắt tiền như Ni (Nickel) và Mo (Molybdenum). |
Độ dẻo và độ bền tốt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao. | Khó gia công: Độ cứng và độ bền cao có thể gây khó khăn trong quá trình gia công cơ khí. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao. | Nhạy cảm với môi trường chloride: Dễ bị ăn mòn điểm trong môi trường chứa ion chloride cao. |
5. Ứng dụng
- Sản xuất thiết bị công nghiệp:
Được sử dụng trong các thiết bị sản xuất urê nhờ khả năng chống ăn mòn đặc biệt. - Ngành hóa chất:
Sử dụng trong các bồn chứa và đường ống vận chuyển hóa chất ăn mòn. - Công nghiệp dầu khí:
Áp dụng trong các thiết bị khai thác và chế biến dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và nhiệt độ cao. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn. - Công nghiệp hàng hải:
Áp dụng trong các cấu trúc và thiết bị tiếp xúc với môi trường biển, nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển.
6. Kết luận
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một loại thép không gỉ Austenitic với nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chống ăn mòn cao, độ bền và độ dẻo tốt. Tuy nhiên, nhược điểm về chi phí và khó khăn trong gia công cần được xem xét khi lựa chọn cho các ứng dụng cụ thể. Với những tính chất đặc biệt, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO