Inox 15X25T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 15X25T là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 15X25T chứa hàm lượng crom cao (24-27%), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Ngoài ra, inox này có hàm lượng titan được kiểm soát, giúp ổn định cấu trúc và tăng độ bền nhiệt. Với độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ dẻo vừa phải, inox 15X25T thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu chống ăn mòn tốt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 24.0 – 27.0 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Cải thiện độ cứng và độ bền nhưng cần kiểm soát để tránh giòn. |
Mn (Mangan) | ≤ 0.80 | Cải thiện độ bền và hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện thép. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền nhiệt. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Gia tăng độ cứng nhưng có thể làm giòn thép nếu vượt ngưỡng. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.025 | Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ dẻo dai. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Tăng độ dẻo và giảm độ giòn của thép. |
Ti (Titanium) | 5xC – 0.90 | Ổn định pha ferritic, chống ăn mòn kẽ hở và cải thiện khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox 15X25T | ≥ 398 | ≥ 695 | 22 | 334 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng crom cao (24-27%), inox 15X25T có thể chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. | Khả năng gia công kém: Hàm lượng crom cao làm giảm tính gia công so với các loại thép không gỉ khác. |
Chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho môi trường lò nung, bộ trao đổi nhiệt. | Độ cứng cao nhưng giòn: Mặc dù có độ cứng cao, nhưng độ dẻo tương đối thấp, không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu uốn hoặc tạo hình phức tạp. |
Ổn định cấu trúc nhờ Titanium: Titan giúp giảm thiểu sự hình thành cacbua, ngăn ngừa ăn mòn kẽ hở và cải thiện tuổi thọ vật liệu. | Khả năng hàn hạn chế: Hàm lượng Ti và Cr cao có thể làm tăng nguy cơ nứt khi hàn nếu không sử dụng phương pháp phù hợp. |
Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo ≥ 695 MPa, inox này có thể chịu lực tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. | Giá thành cao hơn các loại inox thông thường: Do có tỷ lệ crom và titanium cao, giá thành sản xuất cao hơn so với inox ferritic thông thường. |
5. Ứng dụng
- Thiết bị chịu nhiệt cao:
Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, inox 15X25T thường được sử dụng trong các bộ phận của lò công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt và các hệ thống xử lý khí nóng. - Ngành hàng không và vũ trụ:
Do đặc tính chịu nhiệt cao, thép này có thể dùng trong các linh kiện của động cơ phản lực và hệ thống khí động học. - Ống xả và hệ thống khí thải ô tô:
Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt giúp inox này trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống ống xả của xe hơi, đặc biệt là trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. - Thiết bị hóa chất và chế biến dầu khí:
Thích hợp cho các đường ống, bồn chứa và bộ trao đổi nhiệt trong môi trường hóa chất có tính ăn mòn mạnh. - Lưới lọc và linh kiện chịu nhiệt trong ngành luyện kim:
Ứng dụng trong lưới lọc khí nóng, bộ phận lò nướng công nghiệp, và các bộ phận cần chịu tải trọng cao ở nhiệt độ cao.
6. Kết luận
Inox 15X25T là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao nhờ hàm lượng crom và titanium lớn. Mặc dù có độ bền cơ học và độ cứng cao, nhưng khả năng gia công và hàn còn hạn chế. Nhìn chung, đây là lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất và ô tô, nơi yêu cầu độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định nhiệt cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO