Inox 12X18H12T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 12X18H12T là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 12X18H12T có hàm lượng nickel cao hơn inox 304, giúp tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và khả năng tạo hình vượt trội.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng, độ bền nhưng dễ gây ăn mòn liên kẽ nếu quá cao |
Si (Silicon) | ≤ 0.8 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt, tăng độ bền oxy hóa |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện độ dẻo, hỗ trợ gia công |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Tăng cường khả năng gia công, nhưng hàm lượng cao có thể làm giòn vật liệu |
S (Sulfur) | ≤ 0.02 | Cải thiện tính gia công, nhưng ảnh hưởng đến độ bền kéo |
Ni (Nickel) | 11 – 13 | Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn |
Ti (Titanium) | 5×C – 0.7 | Chống ăn mòn intergranular và ổn định hạt |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
12X18H12T | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ | Không thích hợp cho môi trường có hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ quá cao |
Tính dẻo tốt hơn inox 304, dễ gia công và tạo hình | Độ cứng thấp hơn so với một số loại inox khác, không phù hợp cho ứng dụng chịu tải cao |
Tính hàn tuyệt vời, không bị ăn mòn liên kẽ sau khi hàn | Giá thành cao hơn so với inox 304 |
Chống oxy hóa tốt, phù hợp với nhiều môi trường làm việc | Độ bền kéo thấp hơn inox 304, có thể không thích hợp cho một số kết cấu yêu cầu chịu lực cao |
6. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo ô tô:
Được sử dụng trong các bộ phận xe ô tô, vỏ xe và linh kiện nhờ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo tốt. - Thiết bị gia dụng:
Được dùng để sản xuất vỏ ngoài máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng do tính thẩm mỹ cao và khả năng chống gỉ sét. - Ngành điện tử:
Ứng dụng trong vỏ máy tính, linh kiện điện tử vì khả năng chống oxy hóa và dễ tạo hình. - Ngành thực phẩm:
Sử dụng để chế tạo bàn chế biến, dụng cụ nấu ăn, bồn chứa thực phẩm nhờ tính an toàn và dễ vệ sinh. - Xây dựng:
Được dùng trong lan can, cửa, vách ngăn, hệ thống thông gió do khả năng chống ăn mòn trong môi trường ngoài trời. - Công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn hóa chất vì khả năng chịu ăn mòn từ môi trường hóa chất nhẹ.
7. Kết luận
Inox 12X18H12T là vật liệu có độ dẻo cao, tính hàn tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Với thành phần nickel cao, loại inox này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần gia công tạo hình nhiều và cần độ bền tốt trong môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, giá thành cao hơn inox 304 là yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO