Inox 1.4477 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 1.4477 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 1.4477 là thép không gỉ dòng Austenitic-Ferritic (Duplex), thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) – Là hệ thống tiêu chuẩn châu Âu do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization), Ủy ban Tiêu chuẩn Kỹ thuật Điện Châu Âu (CENELEC), và Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI) ban hành.

Inox 1.4477 được thiết kế để cải thiện độ bền, khả năng chịu ăn mòn, và đặc biệt là khả năng chịu nhiệt trong môi trường có nhiệt độ caoaxit. Với thành phần MolybdenumChromium cao, Inox 1.4477 cung cấp một sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền kéo và khả năng chống mài mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính năng vật liệu vượt trội, như trong ngành hóa chất, năng lượng, và vận tải.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.03 Giảm khả năng hình thành cacbit và giúp nâng cao tính chịu nhiệtchịu ăn mòn.
Si (Silicon) 0.5 Tăng khả năng chịu oxy hóa và cải thiện tính chất cơ học của thép, làm giảm sự ăn mòn bề mặt.
Mn (Manganese) 0.8 – 1.5 Tăng cường tính chống mài mònchịu ăn mòn trong môi trường axit nhẹ.
P (Phosphorus) 0.03 Giảm khả năng ăn mòn và làm tăng độ bền của thép trong môi trường ẩm ướt.
S (Sulfur) 0.015 Cải thiện khả năng hàn mà không ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ học tổng thể.
Ni (Nickel) 5.8 – 7.5 Tăng độ dẻo và khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.
Cr (Chromium) 28 – 30 Tăng khả năng chịu mài mònchịu oxy hóa, tạo ra lớp bảo vệ bề mặt chống ăn mòn.
Mo (Molybdenum) 1.5 – 2.6 Tăng khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt, đặc biệt là trong môi trường chứa axit sulfuricclorua.
Cu (Copper) 0.8 Tăng cường khả năng chịu ăn mòn trong môi trường axitnước biển.
N (Nitrogen) 0.3 – 0.4 Gia tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 390 590 25

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
1.4477 Hot-rolled 277 29 292

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chịu ăn mòn cao: Inox 1.4477 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như axitmuối. Chi phí cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình sản xuất, Inox 1.4477 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
Tính ổn định ở nhiệt độ cao: Inox 1.4477 có thể duy trì các tính chất cơ học ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị suy giảm nhanh chóng. Khó gia công: Do độ bền cao và cấu trúc Duplex, việc gia công Inox 1.4477 đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng.
Độ bền kéo cao: Với độ bền kéo lên đến 590 N/mm², Inox 1.4477 có thể chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Khả năng hàn hạn chế: Mặc dù thép này có thể hàn tốt, nhưng việc hàn trong môi trường nhiệt độ cao có thể làm giảm tính chất cơ học của mối hàn.
Đặc tính cơ học vượt trội: Kết hợp giữa austeniticferritic, thép này có độ giãn dài cao và khả năng chịu mài mòn tốt hơn nhiều so với các loại inox khác. Không phù hợp với môi trường có clorua cao: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng Inox 1.4477 không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường có clorua.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 1.4477 được sử dụng để sản xuất bể chứa, dây chuyền sản xuất, và các thiết bị phản ứng hóa học vì khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường có axitkiềm.

  • Ngành công nghiệp dầu khí:
    Với khả năng chịu mài mònchịu nhiệt, Inox 1.4477 được ứng dụng trong dây chuyền chế biến dầu khí và các thành phần thiết bị tiếp xúc với dầu và khí tự nhiên.

  • Ngành chế tạo tàu thủy:
    Inox 1.4477 thường được sử dụng trong các bộ phận tàu thủy như bể chứa nhiên liệu, ống dẫn nước, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.

  • Ngành chế tạo thiết bị công nghiệp:
    Các bộ phận trong các máy móc công nghiệp chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như bộ trao đổi nhiệt, sử dụng Inox 1.4477 để đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài.

  • Ngành thực phẩm:
    Inox 1.4477 được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm như máy mócbể chứa do khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt tốt.

7. Kết luận

Inox 1.4477 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt. Với thành phần đặc biệt, Inox 1.4477 có tính năng cơ học vững chắc, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, và chế tạo tàu thủy. Tuy nhiên, chi phí sản xuất và khó khăn trong gia công có thể là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn Inox 1.4477 cho các ứng dụng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4110 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4110 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z12CF13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z12CF13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z2CND19.15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z2CND19.15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Dòng thép không gỉ Precipitation Hardening bao gồm những mác thép nào?

    Dòng thép không gỉ Precipitation Hardening bao gồm những mác thép nào? Thép không gỉ [...]

    Inox 1.4419 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4419 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo