Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 0Cr18Ni10Ti được tăng cường với sự bổ sung của Titanium (Ti). Hàm lượng Titanium giúp ổn định cấu trúc và ngăn ngừa sự hình thành carbide trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này làm cho 0Cr18Ni10Ti trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng chịu nhiệt, chống ăn mòn liên hạt và trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng và độ bền, nhưng cần kiểm soát để tránh ăn mòn liên hạt. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và tính ổn định ở nhiệt độ cao. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Ổn định trong luyện kim, nhưng cần hạn chế để duy trì tính chống ăn mòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công mà không làm giảm tính chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 9 – 13 | Cải thiện độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cục bộ. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tăng khả năng chống oxy hóa, tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt. |
Ti (Titanium) | Ti=min 5*(C%-0.02)~0.8 | Ổn định cấu trúc, ngăn chặn sự hình thành carbide, cải thiện khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
0Cr18Ni10Ti Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu nhiệt cao: Titanium giúp ngăn chặn sự hình thành carbide, duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao. | Chi phí cao: Giá thành sản xuất và gia công cao hơn so với inox thông dụng như Inox 304. |
Chống ăn mòn liên hạt tốt: Đặc biệt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ từ 425°C – 870°C. | Khó gia công hơn: Đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng để đạt hiệu suất tối ưu. |
Khả năng hàn tốt: Không cần xử lý nhiệt sau hàn trong nhiều trường hợp. | Không chống ăn mòn cục bộ tốt bằng Inox 316 trong môi trường chứa muối hoặc clorua. |
Ổn định hóa học: Cấu trúc ổn định hơn khi tiếp xúc với các chất oxit hóa. | Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc các môi trường quá khắc nghiệt. |
Độ dẻo cao: Dễ dàng tạo hình và gia công trong các ứng dụng công nghiệp. | Độ bền cơ học kém hơn một số loại thép không gỉ có thành phần Mo cao như Inox 317 hoặc Inox 316. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng để sản xuất bồn chứa, đường ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt chịu được môi trường nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn nhẹ. - Ngành năng lượng:
Ứng dụng trong hệ thống nồi hơi, tuabin khí, và các thiết bị vận hành trong điều kiện nhiệt độ cao. - Ngành hàng không và vũ trụ:
Sử dụng trong các thành phần động cơ máy bay, ống xả, và các bộ phận cần chịu áp lực nhiệt lớn. - Ngành y tế:
Sản xuất thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y tế, nơi yêu cầu tính ổn định hóa học và khả năng chống ăn mòn. - Ngành thực phẩm và đồ uống:
Sản xuất máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa sữa, và các thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao trong sản xuất thực phẩm. - Ngành xây dựng:
Làm lan can, hệ thống thoát nước, và các ứng dụng ngoài trời cần khả năng chịu mài mòn và oxy hóa tốt.
7. Kết luận
Inox 0Cr18Ni10Ti là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn liên hạt, và độ ổn định cao. Với sự cải tiến từ Titanium, loại inox này có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa chất, năng lượng đến y tế và thực phẩm. Tuy nhiên, nhược điểm về chi phí và khả năng chống ăn mòn cục bộ hạn chế cần được cân nhắc khi lựa chọn vật liệu này cho các môi trường đặc biệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO