Inox 03X18H11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 03X18H11 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 03X18H11 là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của inox 304, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. Với khả năng chống gỉ sét cao, cơ tính tốt và tính hàn tuyệt vời, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm thiểu sự kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn liên kẽ |
Si (Silicon) | ≤ 0.8 | Cải thiện độ bền nhiệt, giúp inox chịu nhiệt tốt hơn |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ dẻo, hỗ trợ gia công và định hình |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Giúp tăng cường tính gia công nhưng hàm lượng cao có thể làm giòn vật liệu |
S (Sulfur) | ≤ 0.02 | Cải thiện khả năng gia công cơ khí, nhưng ảnh hưởng đến độ bền |
Ni (Nickel) | 10.5 – 12.5 | Tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tạo cấu trúc Austenitic |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Thành phần chính giúp chống oxy hóa và ăn mòn |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
03X18H11 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có axit nhẹ và nước muối loãng | Độ cứng thấp hơn so với các loại thép không gỉ có hàm lượng carbon cao |
Không bị ăn mòn liên kẽ khi hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn | Không thích hợp cho môi trường có axit mạnh hoặc nhiệt độ quá cao |
Tính hàn tuyệt vời, không tạo ra vùng bị ảnh hưởng nhiệt độ quá cao | Giá thành cao hơn so với một số loại thép không gỉ khác |
Khả năng gia công tốt, dễ cắt gọt và tạo hình | Không có từ tính hoặc từ tính yếu, không phù hợp với các ứng dụng cần tính từ |
Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, y tế và hóa chất | Độ bền kéo thấp hơn so với inox 304 tiêu chuẩn |
6. Ứng dụng
- Thiết bị chế biến thực phẩm:
Được sử dụng để sản xuất nồi, chảo, bồn chứa và các thiết bị chế biến thực phẩm do tính an toàn và chống ăn mòn tốt. - Công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, đường ống và thiết bị trao đổi nhiệt do khả năng chống ăn mòn cao. - Ngành y tế:
Dùng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, xe đẩy và các thiết bị trong phòng thí nghiệm nhờ độ sạch và không bị ăn mòn. - Công nghiệp dầu khí:
Được sử dụng trong hệ thống đường ống, van và bồn chứa dầu nhờ khả năng chịu ăn mòn từ môi trường khí và hóa chất. - Xây dựng và kiến trúc:
Sử dụng làm lan can, cầu thang, mặt dựng và các cấu kiện ngoài trời do độ bền và khả năng chống thời tiết tốt. - Ngành hàng hải:
Được dùng trong đóng tàu, linh kiện tàu biển và các thiết bị chịu tác động từ nước biển.
7. Kết luận
Inox 03X18H11 là một phiên bản cải tiến của inox 304 với hàm lượng carbon thấp, giúp tăng khả năng hàn và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Với các ưu điểm nổi bật về độ bền, tính hàn tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, inox 03X18H11 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế. Tuy nhiên, giá thành cao và độ bền kéo thấp hơn so với inox 304 tiêu chuẩn là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO