Giá Đồng Tấm 0.11mm: Bảng Giá Mới Nhất, Mua Ở Đâu Giá Tốt?

Giá Đồng Tấm 0.11mm: Bảng Giá Mới Nhất, Mua Ở Đâu Giá Tốt?

Giá đồng tấm 0.11mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, từ sản xuất vi mạch đến chế tạo các chi tiết máy móc chính xác. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về giá đồng tấm 0.11mm trên thị trường hiện tại (2025), phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành, bao gồm chủng loại đồng, quy trình sản xuất, nhà cung cấpbiến động thị trường. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đưa ra các so sánh giá từ các nhà cung cấp uy tín, cùng với bảng quy cách chi tiết và hướng dẫn lựa chọn đồng tấm 0.11mm phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả nhất.

Tổng Quan Về Đồng Tấm 0.11mm: Định Nghĩa, Ứng Dụng Và Ưu Điểm

Đồng tấm 0.11mm là một loại Vật Liệu Công Nghiệp dạng tấm, nổi bật với độ dày siêu mỏng chỉ 0.11mm, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào các đặc tính vượt trội của đồng và khả năng gia công linh hoạt. Nhờ độ mỏng này, giá đồng tấm 0.11mm có thể cạnh tranh so với các vật liệu khác trong một số ứng dụng nhất định, đồng thời mang lại những lợi thế riêng về tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, trọng lượng nhẹ và khả năng tùy biến hình dạng.

Độ mỏng đặc biệt của đồng tấm 0.11mm mở ra nhiều ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành điện tử, nó được sử dụng để sản xuất các mạch in linh hoạt (flexible printed circuits – FPCs), tấm chắn EMI/RFI và các bộ phận kết nối nhỏ. Khả năng dẫn nhiệt tốt của đồng tấm 0.11mm còn được tận dụng trong các hệ thống tản nhiệt cho thiết bị điện tử, giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp ô tô, nó có mặt trong các cảm biến, bộ phận điều khiển và các ứng dụng trang trí nội thất.

Ưu điểm nổi bật của đồng tấm 0.11mm bao gồm:

  • Tính dẫn điện vượt trội: Đồng là một trong những kim loại dẫn điện tốt nhất, giúp đồng tấm 0.11mm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng điện và điện tử.
  • Tính dẫn nhiệt cao: Khả năng truyền nhiệt hiệu quả giúp đồng tấm 0.11mm được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đồng có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường, giúp bảo vệ các bộ phận và thiết bị khỏi hư hỏng.
  • Dễ gia công: Dù mỏng, đồng tấm 0.11mm vẫn có thể dễ dàng cắt, uốn, dập và hàn, cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp theo yêu cầu.
  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng và màu sắc đặc trưng của đồng mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho các sản phẩm.
  • Trọng lượng nhẹ: Độ mỏng giúp giảm đáng kể trọng lượng của sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng di động và hàng không vũ trụ.

Những ưu điểm này, kết hợp với giá đồng tấm 0.11mm hợp lý, làm cho vật liệu này trở thành một giải pháp kinh tế và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ điện tử tiêu dùng đến sản xuất công nghiệp nặng. Vật Liệu Công Nghiệp cung cấp các loại đồng tấm 0.11mm chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.

Phân Loại Đồng Tấm 0.11mm: Dựa Trên Thành Phần Hóa Học Và Quy Trình Sản Xuất

Phân loại đồng tấm 0.11mm là một bước quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt khi giá đồng tấm 0.11mm chịu ảnh hưởng bởi thành phần và quy trình sản xuất. Việc phân loại này chủ yếu dựa trên hai yếu tố chính: thành phần hóa học và quy trình sản xuất, từ đó quyết định các đặc tính vật lý, hóa học và cơ học của sản phẩm.

Dựa trên thành phần hóa học, đồng tấm 0.11mm có thể được chia thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là:

  • Đồng nguyên chất (hay đồng đỏ): Loại này chứa hàm lượng đồng (Cu) rất cao, thường trên 99.9%. Đồng đỏ nổi bật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tuyệt vời và tính dẻo cao, thích hợp cho các ứng dụng điện tử, điện lạnh và trang trí.
  • Đồng hợp kim: Đây là đồng kết hợp với các nguyên tố khác như kẽm (Zn), thiếc (Sn), niken (Ni), nhôm (Al), mangan (Mn)… để cải thiện một số tính chất nhất định. Một số loại đồng hợp kim phổ biến bao gồm:
    • Đồng thau (đồng vàng): Hợp kim của đồng và kẽm, có độ bền cao hơn đồng nguyên chất, dễ gia công và có màu vàng đẹp mắt. Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất chi tiết máy, ống dẫn, van, và đồ trang trí.
    • Đồng thanh (đồng điếu): Hợp kim của đồng và thiếc, có khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao, thường được sử dụng trong chế tạo vòng bi, bánh răng, và các chi tiết chịu mài mòn.
    • Đồng niken: Hợp kim của đồng và niken, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển, được dùng trong sản xuất tiền xu, ống dẫn nước biển, và các thiết bị hàng hải.

Phân loại theo quy trình sản xuất, đồng tấm 0.11mm có thể được chia thành:

  • Đồng tấm cán nóng: Được sản xuất bằng cách cán đồng ở nhiệt độ cao, tạo ra sản phẩm có độ dẻo cao, dễ uốn, nhưng bề mặt có thể không được mịn.
  • Đồng tấm cán nguội: Được sản xuất bằng cách cán đồng ở nhiệt độ thấp hơn, tạo ra sản phẩm có độ bền cao hơn, bề mặt mịn hơn, độ chính xác kích thước cao hơn so với đồng tấm cán nóng. Đồng tấm cán nguội thường được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và chất lượng bề mặt cao.

Việc hiểu rõ về các loại đồng tấm 0.11mm theo thành phần hóa học và quy trình sản xuất giúp người dùng lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và giá thành của ứng dụng cụ thể. Vật Liệu Công Nghiệp cung cấp đa dạng các loại đồng tấm 0.11mm, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Cho Đồng Tấm 0.11mm: Độ Dày, Độ Cứng, Độ Bền Kéo

Đồng tấm 0.11mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và chất lượng cao, do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dày, độ cứngđộ bền kéo là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Giá đồng tấm 0.11mm cũng chịu ảnh hưởng bởi các tiêu chuẩn này.

Độ dày của đồng tấm 0.11mm là một thông số kỹ thuật then chốt, thường được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất. Sai số cho phép về độ dày thường rất nhỏ, ví dụ ±0.01mm, để đảm bảo tính đồng đều và khả năng gia công chính xác. Các phương pháp đo lường độ dày phổ biến bao gồm sử dụng thước cặp điện tử, máy đo độ dày bằng laser hoặc các thiết bị đo chuyên dụng khác, nhằm đảm bảo đồng tấm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Độ cứng của đồng tấm 0.11mm, thường được đo bằng các phương pháp như Vickers hoặc Rockwell, thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng khi có lực tác dụng. Độ cứng phù hợp sẽ đảm bảo tấm đồng không bị móp méo trong quá trình gia công hoặc sử dụng. Ví dụ, đồng tấm dùng cho các ứng dụng điện tử có thể yêu cầu độ cứng cao hơn để đảm bảo tính ổn định của các chi tiết. Các tiêu chuẩn về độ cứng thường được quy định rõ ràng trong các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc EN.

Độ bền kéo là một chỉ số quan trọng khác, cho biết khả năng chịu lực kéo tối đa của đồng tấm 0.11mm trước khi bị đứt. Giá trị độ bền kéo thường được biểu thị bằng MPa (Megapascal) và phụ thuộc vào thành phần hóa học và quy trình sản xuất của đồng tấm. Ví dụ, đồng tấm hợp kim có thêm các nguyên tố như kẽm hoặc thiếc thường có độ bền kéo cao hơn so với đồng nguyên chất. Việc kiểm tra độ bền kéo được thực hiện bằng máy kéo nén, đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu lực trong ứng dụng thực tế. Vật Liệu Công Nghiệp Org cung cấp các loại đồng tấm 0.11mm có độ bền kéo khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Ứng Dụng Chi Tiết Của Đồng Tấm 0.11mm Trong Các Ngành Công Nghiệp

Giá đồng tấm 0.11mm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nhưng chính những đặc tính ưu việt và độ mỏng lý tưởng đã mở ra vô số ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và chống ăn mòn, đồng tấm 0.11mm đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều sản phẩm và quy trình sản xuất. Nhờ vào độ mỏng của mình, đồng tấm 0.11mm còn mang lại tính linh hoạt cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kích thước và hình dạng trong các ứng dụng chuyên biệt.

Trong ngành điện tử, đồng tấm 0.11mm được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bảng mạch in (PCB), lá chắn điện từ (EMI shielding), và các thành phần kết nối. Khả năng dẫn điện tuyệt vời của đồng đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định, trong khi độ mỏng giúp giảm thiểu kích thước và trọng lượng của thiết bị điện tử. Ví dụ, trong sản xuất điện thoại thông minh, đồng tấm 0.11mm được sử dụng để tạo ra các ăng-ten hiệu suất cao và các lá chắn bảo vệ các linh kiện nhạy cảm khỏi nhiễu điện từ.

Ứng dụng nổi bật khác của đồng tấm 0.11mm là trong ngành sản xuất pin. Vật liệu này được sử dụng làm vật liệu thu dòng cho cả pin lithium-ion và pin năng lượng mặt trời. Khả năng dẫn điện cao và độ bền hóa học của đồng giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của pin. Thêm vào đó, độ mỏng của tấm đồng cho phép thiết kế pin mỏng nhẹ, phù hợp với các thiết bị di động và hệ thống lưu trữ năng lượng.

Ngành công nghiệp ô tô cũng hưởng lợi từ những đặc tính của đồng tấm 0.11mm. Chúng được sử dụng trong sản xuất bộ tản nhiệt, hệ thống điều hòa không khí và các bộ phận điện. Khả năng dẫn nhiệt tốt của đồng giúp tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ và các hệ thống khác. Ngoài ra, tính dễ uốn và dập của đồng tấm 0.11mm cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp, đáp ứng yêu cầu thiết kế của các bộ phận ô tô.

Trong lĩnh vực thiết bị y tế, đồng tấm 0.11mm được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao, như các điện cực cho thiết bị điện tâm đồ (ECG) và các bộ phận dẫn điện trong thiết bị chẩn đoán hình ảnh. Tính kháng khuẩn tự nhiên của đồng cũng là một ưu điểm quan trọng trong các ứng dụng y tế, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.

Ngoài ra, đồng tấm 0.11mm còn được sử dụng trong ngành in ấn để sản xuất khuôn dập và các thành phần dẫn điện trong máy in. Trong ngành dệt may, nó được dùng để tạo ra các loại vải dẫn điện và cảm biến. Sự đa dạng trong ứng dụng của đồng tấm 0.11mm cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Quy Trình Gia Công Đồng Tấm 0.11mm: Cắt, Uốn, Dập, Hàn

Gia công đồng tấm 0.11mm đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao do độ mỏng của vật liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá đồng tấm 0.11mm thành phẩm. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Đồng tấm mỏng, đặc biệt loại 0.11mm, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực điện tử, cơ khí chính xác, và trang trí, đòi hỏi quy trình gia công tinh xảo.

Để gia công đồng tấm 0.11mm hiệu quả, cần xem xét các phương pháp phổ biến sau:

  • Cắt:
    • Cắt bằng laser: Phương pháp này mang lại đường cắt chính xác, mịn và ít gây biến dạng cho vật liệu. Phù hợp với các chi tiết phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao.
    • Cắt bằng dao: Thường được sử dụng cho các đường cắt thẳng, đơn giản. Cần sử dụng dao cắt sắc bén để tránh làm rách hoặc cong vênh tấm đồng.
    • Cắt bằng EDM (Electrical Discharge Machining): Phương pháp gia công bằng tia lửa điện, thích hợp cho các chi tiết siêu nhỏ và phức tạp, đạt độ chính xác tuyệt đối.
  • Uốn:
    • Uốn bằng máy chấn: Sử dụng khuôn uốn phù hợp với độ dày của tấm đồng để tạo hình dạng mong muốn. Cần điều chỉnh lực uốn phù hợp để tránh làm nứt hoặc gãy vật liệu.
    • Uốn thủ công: Phù hợp với các chi tiết uốn đơn giản, số lượng ít. Yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm của người thợ để đảm bảo độ chính xác.
  • Dập:
    • Dập nguội: Phương pháp phổ biến để tạo hình các chi tiết từ tấm đồng. Sử dụng khuôn dập có hình dạng mong muốn và máy dập để tạo lực ép. Cần lựa chọn khuôn dập phù hợp và điều chỉnh lực dập để tránh làm rách hoặc biến dạng vật liệu.
    • Dập nóng: Ít được sử dụng hơn do có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý của đồng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dập nóng có thể giúp tạo hình các chi tiết phức tạp dễ dàng hơn.
  • Hàn:
    • Hàn TIG (GTAW): Phương pháp hàn hồ quang điện với điện cực tungsten trong môi trường khí trơ. Cho mối hàn chất lượng cao, ít khuyết tật, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ cao.
    • Hàn MIG (GMAW): Phương pháp hàn hồ quang điện với dây hàn nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ. Năng suất cao, thích hợp cho các mối hàn dài và liên tục.
    • Hàn laser: Tạo ra mối hàn chính xác, nhỏ và có độ bền cao. Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành điện tử và cơ khí chính xác.

Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: độ phức tạp của chi tiết, số lượng sản phẩm, yêu cầu về độ chính xác, và chi phí. Doanh nghiệp [Vật Liệu Công Nghiệp] cung cấp các loại đồng tấm 0.11mm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu gia công của khách hàng, đồng thời tư vấn kỹ thuật để lựa chọn phương pháp gia công tối ưu, giúp khách hàng đạt được hiệu quả cao nhất trong sản xuất.

So Sánh Đồng Tấm 0.11mm Với Các Vật Liệu Tấm Khác: Nhôm, Thép, Inox

Việc so sánh đồng tấm 0.11mm với các vật liệu tấm khác như nhôm, thép và inox là rất quan trọng để xác định lựa chọn tối ưu nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt khi cân nhắc đến yếu tố giá đồng tấm 0.11mm so với các vật liệu khác. Sự khác biệt về tính chất vật lý, cơ học, khả năng gia công và chi phí sẽ quyết định tính phù hợp của từng loại vật liệu cho các dự án khác nhau.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng tấm 0.11mm nổi bật với độ dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội so với nhôm, thép và inox. Điều này làm cho đồng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện và nhiệt, nơi hiệu suất truyền dẫn là yếu tố then chốt. Ví dụ, trong sản xuất bảng mạch in (PCB), đồng được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng dẫn điện tốt, đảm bảo tín hiệu truyền đi ổn định và nhanh chóng.
  • Độ bền và khả năng chống ăn mòn: So với nhôm, đồng tấm 0.11mm có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, nhưng lại kém hơn so với thép và inox. Tuy nhiên, đồng lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhôm và thép trong nhiều môi trường, đặc biệt là môi trường nước biển. Inox, với thành phần crom cao, lại là vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong số các vật liệu được so sánh.
  • Khả năng gia công: Đồng tấm 0.11mm dễ dàng được gia công bằng các phương pháp như cắt, uốn, dập, hàn, tương tự như nhôm. Tuy nhiên, so với thép và inox, đồng có độ dẻo cao hơn, cho phép tạo hình phức tạp hơn mà không bị nứt gãy.
  • Trọng lượng: Nhôm là vật liệu nhẹ nhất trong số các vật liệu được so sánh, với trọng lượng chỉ bằng khoảng một phần ba so với đồng, thép và inox. Điều này làm cho nhôm trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng, như trong ngành hàng không vũ trụ.
  • Chi phí: Xét về giá đồng tấm 0.11mm, thường cao hơn so với nhôm và thép, nhưng có thể cạnh tranh với một số loại inox đặc biệt. Sự biến động giá đồng tấm trên thị trường cũng cần được theo dõi sát sao để đưa ra quyết định kinh tế nhất. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ dựa trên tính chất kỹ thuật mà còn phải cân nhắc đến yếu tố chi phí tổng thể của dự án.

Báo Giá Và Nguồn Cung Ứng Đồng Tấm 0.11mm: Cập Nhật Thị Trường Và Lưu Ý Khi Mua Hàng

Giá đồng tấm 0.11mm biến động theo thị trường và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, do đó việc cập nhật thông tin thị trường và lưu ý khi mua hàng là vô cùng quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng. Việc nắm bắt thông tin chi tiết về giá cả, nguồn cung ứng uy tín và các yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh và hiệu quả.

Giá đồng tấm 0.11mm chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động giá đồng nguyên liệu trên thị trường thế giới, chi phí sản xuất, chất lượng sản phẩm và số lượng đặt hàng. Bên cạnh đó, yếu tố nhà cung cấp và khu vực địa lý cũng tác động không nhỏ đến mức giá cuối cùng. Do đó, để có được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, người mua nên chủ động liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và cập nhật thông tin kịp thời.

Trên thị trường hiện nay, nguồn cung ứng đồng tấm 0.11mm khá đa dạng, bao gồm cả nhà sản xuất trong nước và các đơn vị nhập khẩu. Để lựa chọn được nhà cung cấp uy tín, bạn nên xem xét các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên hoạt động lâu năm, có giấy phép kinh doanh đầy đủ và được đánh giá cao bởi khách hàng.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng sản phẩm (CO, CQ) để đảm bảo đồng tấm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và thời gian giao hàng theo yêu cầu.
  • Chính sách giá cả: So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá cạnh tranh nhất.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và hậu mãi tốt.

Trước khi quyết định mua đồng tấm 0.11mm, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng đồng tấm, bao gồm độ dày, độ phẳng, bề mặt và các thông số kỹ thuật khác.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc xuất xứ, thành phần hóa học và quy trình sản xuất.
  • Thỏa thuận rõ ràng về giá cả, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng và chính sách bảo hành.
  • Lưu giữ đầy đủ hóa đơn, chứng từ liên quan đến giao dịch mua bán để đảm bảo quyền lợi khi có tranh chấp xảy ra.

Bằng việc nắm vững thông tin thị trường, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và lưu ý các yếu tố quan trọng khi mua hàng, bạn sẽ có thể mua được đồng tấm 0.11mm chất lượng với mức giá tốt nhất, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của mình. AI Vật Liệu Công Nghiệp luôn sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn chi tiết để hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn và mua đồng tấm.

Đừng bỏ lỡ! Bảng giá đồng tấm 0.12mm mới nhất và địa chỉ mua hàng uy tín đang chờ bạn khám phá.

  https://vatlieucongnghiep.net/

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo