Đồng CW614N là gì? So sánh Đồng CW614N và Đồng CW616N
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) | 120 – 490.3 MPa |
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) | ≥ 140 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 340 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 5 % |
Độ thu nhỏ tiết diện (Reduction of Area) | 47 % |
Cường độ cắt (Shear Strength) | 314 – 412 MPa |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) | 70 – 160 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) | 85 – 170 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 95.6 – 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 – 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 109 – 121.336 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 376.8 – 377 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.062 – 0.069 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 875 – 895 °C |
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) | 35.3 GPa |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Đồng (Cu) | 57.0 – 59.0 | Cải thiện tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn |
Kẽm (Zn) | Phần còn lại | Thành phần nền chính giúp tăng độ bền và giảm giá thành |
Chì (Pb) | 2.5 – 3.5 | Tăng khả năng gia công, đặc biệt phù hợp cho tiện CNC, các chi tiết ren |
Sắt (Fe) | ≤ 0.3 | Tăng độ cứng và cải thiện độ bền cấu trúc |
Niken (Ni) | ≤ 0.3 | Tăng tính cơ học và khả năng chống ăn mòn nhẹ |
Nhôm (Al) | ≤ 0.05 | Ổn định bề mặt, chống oxy hóa ở mức vừa phải |
Thiếc (Sn) | ≤ 0.3 | Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt |
Tạp chất khác | ≤ 0.2 | Kiểm soát để duy trì chất lượng hợp kim ổn định |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CW614N là hợp kim đồng thau chì với hàm lượng chì cao (2.5 – 3.5%), mang lại tính gia công tuyệt vời, đặc biệt khi làm việc với máy tiện tự động. Nhờ vào thành phần chì nhiều hơn so với CW616N, CW614N trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết ren, chi tiết cần độ chính xác cao trong sản xuất hàng loạt. Ngoài ra, nó còn có độ cứng khá cao, độ bền cơ học tốt và dễ tạo hình bằng gia công cơ khí tốc độ cao.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW614N so với Đồng CW616N:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Gia công tuyệt vời nhờ hàm lượng chì cao hơn (2.5 – 3.5%) | Độ giãn dài thấp hơn (≥ 5%) nên không phù hợp với các chi tiết cần uốn cong hoặc kéo dài |
Phù hợp với tiện CNC tốc độ cao, sản xuất hàng loạt | Chống oxy hóa kém hơn CW616N do không chứa nhôm ở mức cao |
Tốc độ cắt nhanh, ít mài dao, tiết kiệm chi phí vận hành máy | Khả năng chịu ăn mòn thấp hơn trong môi trường có độ ẩm hoặc hoá chất cao |
Giá thành cạnh tranh nhờ sản xuất phổ biến | Không phù hợp cho chi tiết yêu cầu độ dẻo cao hoặc ứng suất kéo dài lâu dài |
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW616N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Ngành cơ khí chế tạo chi tiết ren: Đồng CW614N lý tưởng để gia công các chi tiết ren, vít, đai ốc, trục quay nhỏ với độ chính xác cao nhờ tính gia công cực tốt.
- Công nghiệp khóa và phụ kiện nội thất: Hợp kim này được dùng trong thân khóa, tay cầm, bản lề do có độ cứng tốt và bề mặt sáng bóng.
- Thiết bị điều khiển và van công nghiệp: Dùng làm thân van, nắp ren, trục điều khiển, tận dụng tính ổn định và dễ cắt.
- Gia công CNC hàng loạt: CW614N là lựa chọn số một cho tiện tự động, tiết kiệm thời gian gia công và chi phí dao cụ.
5. Tải bảng giá Đồng CW614N mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW614N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO