Đồng CW408J là gì? So sánh Đồng CW408J và Đồng CW409J

Đồng CW408J là gì? So sánh Đồng CW408J và Đồng CW409J

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 260 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 420 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) 3 %
Độ giảm diện tích (Reduction of Area) 65 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 324 – 383 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 29.4 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 110 – 180
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 115 – 190
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 25.104 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 418.7 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.287 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temp.) 1050 – 1100 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 47.1 – 49 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 59.5 – 62.5 Tạo nền hợp kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giúp gia tăng độ bền và giảm chi phí
Nickel (Ni) 17.0 – 19.0 Tăng cứng, tăng độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) 0.5 – 1.5 Cải thiện khả năng gia công, tiện và cắt gọt
Sắt (Fe) 0.3 Tăng cứng nhẹ, giúp ổn định cấu trúc
Mangan (Mn) 0.7 Tăng độ bền mà vẫn giữ được tính dẻo
Thiếc (Sn) 0.2 Tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ
Tạp chất khác 0.2 Không ảnh hưởng lớn đến tính chất hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW408J là hợp kim đồng-niken-kẽm (Copper-nickel-zinc alloy) có thành phần cân đối nhằm tối ưu hóa cả độ bền cơ học, độ cứng và khả năng gia công. Hàm lượng chì cao hơn so với nhiều hợp kim cùng dòng giúp nó dễ gia công hơn hẳn, đặc biệt trong các chi tiết yêu cầu tiện, khoan hoặc tạo ren chính xác. Đồng thời, với hàm lượng niken ở mức cao (17 – 19%), CW408J giữ được tính ổn định khi hoạt động trong môi trường ăn mòn nhẹ hoặc ứng suất nhiệt vừa phải.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW408J so với Đồng CW409J:

Ưu điểm Nhược điểm 
Gia công dễ hơn nhờ hàm lượng chì cao hơn Giảm nhẹ tính chất cơ học ở nhiệt độ cao so với CW409J do thành phần Cu thấp hơn
Chống mài mòn và va đập tốt hơn, thích hợp trong môi trường ma sát Dẫn nhiệt và dẫn điện kém hơn do tỷ lệ Ni và các nguyên tố hợp kim cao
Cứng và bền hơn trong môi trường chịu lực va đập Khả năng chống ăn mòn không bằng CW409J vốn có tỷ lệ đồng cao hơn
Tính ổn định cao khi tiện, khoan, ren trong sản xuất chi tiết chính xác Giá thành cao hơn do có thêm chì và tỷ lệ niken cao hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW409J là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện tử chính xác:
    Đồng CW408J với độ cứng và khả năng gia công cao, lý tưởng để chế tạo đầu nối điện, jack cắm, linh kiện chính xác.
  • Ngành cơ khí chính xác:
    Hàm lượng chì giúp tăng khả năng tạo ren và khoan lỗ, phù hợp trong chế tạo bạc đạn, ống lót, bánh răng nhỏ.
  • Ngành đồng hồ và dụng cụ chính xác:
    Với khả năng chống mài mòn cao, CW408J được sử dụng trong các chi tiết truyền động nhỏ và đồng hồ cơ học.
  • Ngành hàng không – quốc phòng:
    Dùng trong các chi tiết chịu va đập nhẹ, yêu cầu tính ổn định kích thước và độ chính xác cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW408J mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW408J uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K

    Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW107C là gì? So sánh Đồng CW107C và Đồng CW108C

    Đồng CW107C là gì? So sánh Đồng CW107C và Đồng CW108C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW351H là gì? So sánh Đồng CW351H và Đồng CW350H

    Đồng CW351H là gì? So sánh Đồng CW351H và Đồng CW350H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo