Đồng CW022A là gì? So sánh Đồng CW022A và Đồng CW024A

Đồng CW022A là gì? So sánh Đồng CW022A và Đồng CW024A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Rp0.2) ≥ 54.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 – 698.2 MPa
Độ giãn dài (Elongation – A) ≥ 3 %
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 – 131.9 J
Độ cứng Brinell (HB) 35 – 115
Độ cứng Vickers (HV) 35 – 120
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 – 69 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≥ 0.017 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng 
Cu ≥ 99.99 Thành phần chính, dẫn điện và dẫn nhiệt cực cao
P 0.001 – 0.006 Khử oxy nhẹ, giúp tăng độ bền và ổn định cấu trúc khi gia công
Ag, As, Bi, Cd, Fe,… Rất thấp (≤ 0.0025%) Tạp chất ở mức siêu nhỏ, giúp đảm bảo độ tinh khiết cực cao của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW022A là một dạng đồng khử oxy nhẹ bằng phốt pho, thuộc nhóm Deoxidised Coppers, được tinh luyện cực kỳ kỹ lưỡng để đảm bảo hàm lượng đồng đạt từ 99.99% trở lên. Nhờ đó, vật liệu này có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cực kỳ cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành điện, điện tử và thiết bị cao tần.

Hàm lượng phốt pho trong Đồng CW022A rất thấp, giúp giữ nguyên độ dẫn điện nhưng vẫn cung cấp một mức ổn định nhiệt và khả năng gia công nhẹ. Vật liệu có thể được nhiệt luyện, hàn hoặc hàn đồng mà không lo bị giòn hydro, nhờ khả năng chống nứt tốt khi sử dụng đúng kỹ thuật.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW022A so với Đồng CW024A:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ tinh khiết rất cao – thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện tối ưu Khả năng chịu nhiệt và hàn thấp hơn CW024A
Không cần xử lý đặc biệt để chống giòn hydro khi hàn hoặc nung Giá thành có thể cao hơn do độ tinh khiết cao
Tạp chất cực thấp – rất ổn định trong môi trường đặc biệt như chân không Khả năng tạo hình và uốn kém hơn CW024A trong một số ứng dụng công nghiệp

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW024A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện công nghiệp – dân dụng: Đồng CW022A được sử dụng để sản xuất dây dẫn điện, busbar, nhờ vào độ dẫn điện vượt trội và khả năng chống oxy hóa tốt.
  • Ngành điện tử và viễn thông: Dùng để chế tạo linh kiện bán dẫn, mạch in, cảm biến cao tần cần độ tinh khiết cao.
  • Ngành chân không và phòng sạch: Nhờ tạp chất cực thấp, CW022A rất thích hợp trong môi trường chân không, các thiết bị đo lường có độ chính xác cao.
  • Ngành chế tạo thiết bị hàn và gia nhiệt: Khả năng chống giòn hydro giúp CW022A duy trì cấu trúc tốt khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW022A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW022A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C62730 là gì? So sánh Đồng C62730 và Đồng C61800

    Đồng C62730 là gì? So sánh Đồng C62730 và Đồng C61800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700

    Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo