Đồng CuZn38Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb1 và Đồng CuZn38Pb2

Đồng CuZn38Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb1 và Đồng CuZn38Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 140 – 509.9 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 340 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 8 %
Giảm diện tích (Reduction of Area) 62.5 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 284 – 402 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 21.6 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 70 – 150 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 79 – 160 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 97.1 – 150 GPa
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121.336 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 – 900 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Tăng cường chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 60.0 – 61.0 Cốt lõi tạo nền hợp kim, nâng cao khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Tăng cứng và độ bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện chống ăn mòn và độ bền
Chì (Pb) 0.8 – 1.6 Cải thiện khả năng gia công, tăng độ bôi trơn
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo nền đồng thau, cải thiện khả năng đúc và độ cứng
Tạp chất khác ≤ 0.2 Duy trì độ tinh khiết hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn38Pb1hợp kim đồng – kẽm – chì (Copper-zinc-lead alloys) được thiết kế tối ưu với hàm lượng chì thấp hơn so với các mác đồng thau chì thông thường. Điều này giúp nâng cao độ dẻo, tăng độ giãn dài (≥ 8%) và giảm nguy cơ nứt gãy khi gia công hoặc làm việc dưới tải trọng thay đổi. Ngoài ra, khả năng dẫn nhiệt cao (121.336 W/(m∙°C)) khiến Đồng CuZn38Pb1 cực kỳ phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tản nhiệt nhanh.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn38Pb1 so với Đồng CuZn38Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ giãn dài cao hơn (≥ 8%), giúp vật liệu dẻo hơn, chống nứt gãy tốt hơn Độ cứng và độ bền kéo thấp hơn nhẹ so với CuZn38Pb2
Khả năng dẫn nhiệt tốt hơn nhờ cấu trúc đồng nguyên chất cao Khả năng chịu tải động không tốt bằng CuZn38Pb2
Gia công dễ dàng với bề mặt hoàn thiện đẹp Khả năng chịu mài mòn thấp hơn trong môi trường áp lực cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn38Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo: Với độ dẻo cao và dễ gia công, Đồng CuZn38Pb1 phù hợp để sản xuất các chi tiết ren nhỏ, chi tiết tiện chính xác và linh kiện yêu cầu bề mặt mịn.
  • Ngành điện tử – viễn thông: Khả năng dẫn nhiệt cao và điện trở suất thấp giúp vật liệu lý tưởng cho các đầu nối tín hiệu, linh kiện tản nhiệt.
  • Thiết bị cấp nước: Nhờ chống ăn mòn tốt và độ bền ổn định, Đồng CuZn38Pb1 được sử dụng trong phụ kiện ống nước, đầu van, khớp nối khí nén.
  • Ngành hàng hải: Với khả năng chịu môi trường nước nhẹ ăn mòn, thích hợp chế tạo linh kiện tàu thủy, thiết bị neo, đầu nối ống mềm.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn38Pb1 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn38Pb1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 và Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

    Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 và Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW020A là gì? So sánh Đồng CW020A và Đồng CW021A

    Đồng CW020A là gì? So sánh Đồng CW020A và Đồng CW021A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37 là gì? So sánh Đồng CuZn37 và Đồng CuZn40

    Đồng CuZn37 là gì? So sánh Đồng CuZn37 và Đồng CuZn40 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0065 là gì? So sánh Đồng 2.0065 và Đồng 2.0040

    Đồng 2.0065 là gì? So sánh Đồng 2.0065 và Đồng 2.0040 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo