Đồng CuZn30 là gì? So sánh Đồng CuZn30 và Đồng CuZn33

Đồng CuZn30 là gì? So sánh Đồng CuZn30 và Đồng CuZn33

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 65.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 270 – 833.6 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) 2 – 82.6 %
Độ thu nhỏ tiết diện (Reduction of Area) 58.3 – 78.7 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 235 – 422 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 21 – 116.6 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 50 – 160 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 55 – 200 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 97.1 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121 – 121.1 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 377 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.059 – 0.078 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 910 – 965 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 – 40.7 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 69.0 – 71.0 Nguyên tố chính, tạo độ dẻo và dẫn điện tốt
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giảm chi phí, cải thiện độ bền, tăng khả năng gia công
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng độ bền, chống oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, cải thiện tính chịu lực
Niken (Ni) ≤ 0.3 Tăng tính chống ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công cơ khí
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Ổn định cấu trúc tinh thể, hỗ trợ chống ăn mòn
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.1 Giữ độ tinh khiết và đồng nhất hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn30hợp kim đồng – kẽm (Copper-zinc alloy) với tỷ lệ đồng 69 – 71%, thuộc nhóm đồng thau mềm (soft brass). Nhờ hàm lượng đồng cao hơn Đồng CuZn33, vật liệu này có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn, độ dẻo vượt trội và dễ gia công bằng nhiều phương pháp như ép, cán, kéo sợi hay tạo hình nguội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần tạo hình phức tạp hoặc chịu va đập nhẹ.

Khả năng định hình tuyệt vời và độ bền tương đối giúp Đồng CuZn30 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, sản phẩm dân dụng, thiết bị đo lường và nhiều lĩnh vực khác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn30 so với Đồng CuZn33:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ dẻo cao hơn, dễ uốn và tạo hình hơn so với Đồng CuZn33 Giới hạn chảy và độ bền kéo thấp hơn, không phù hợp cho các ứng dụng tải trọng cao
Dẫn nhiệt và dẫn điện tốt hơn do hàm lượng đồng cao hơn Chống ăn mòn yếu hơn so với một số hợp kim kẽm khác
Khả năng ép nguội, cán, kéo sợi cực tốt Độ cứng thấp hơn, có thể dễ bị biến dạng trong môi trường cơ khí mạnh
Chi phí sản xuất vẫn hợp lý, phù hợp cho sản phẩm số lượng lớn Không phù hợp với môi trường ăn mòn cao, như nước biển hoặc axit

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn33 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

Đồng CuZn30 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ dẻo cao và khả năng tạo hình tốt:

  • Ngành điện – điện tử: Làm các đầu nối điện, chân cắm, và linh kiện tiếp xúc do khả năng dẫn điện tốt, dễ hàn và dễ định hình.
  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất vỏ thiết bị, vòng đệm, bánh răng nhỏ, ống dẫn khí vì độ dẻo tốt và bề mặt sáng đẹp.
  • Trang trí nội thất – mỹ nghệ: Dùng để tạo hình các chi tiết trang trí tinh xảo, đồng hồ, tượng đồng, vật dụng trang trí nhờ khả năng gia công nguội xuất sắc.
  • Công nghiệp sản xuất phụ kiện ống: Làm các phụ kiện nối, khớp nối, vì khả năng chịu uốn và độ chính xác cao.
  • Ngành công nghiệp đo lường: Vật liệu sản xuất vỏ đồng hồ, thiết bị đo áp suất, nhiệt kế công nghiệp, nhờ tính ổn định kích thước và dễ kiểm soát chất lượng.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn30 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn30 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.0321 là gì? So sánh Đồng 2.0321 và Đồng 2.0291

    Đồng 2.0321 là gì? So sánh Đồng 2.0321 và Đồng 2.0291 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0230 là gì? So sánh Đồng 2.0230 và Đồng 2.0220

    Đồng 2.0230 là gì? So sánh Đồng 2.0230 và Đồng 2.0220 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0220 là gì? So sánh Đồng 2.0220 và Đồng 2.0230

    Đồng 2.0220 là gì? So sánh Đồng 2.0220 và Đồng 2.0230 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi9Sn2 là gì? So sánh Đồng CuNi9Sn2 và Đồng CuNi3Si1

    Đồng CuNi9Sn2 là gì? So sánh Đồng CuNi9Sn2 và Đồng CuNi3Si1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn2Fe1 và Đồng CuZn40Mn1Pb1

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn2Fe1 và Đồng CuZn40Mn1Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo